14 di chứng sau khi điều trị lao phổi bệnh nhân nên biết sớm
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
20/05/2025
Bệnh lao phổi là một tình trạng y tế nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều biến chứng lâu dài sau khi điều trị. Các biến chứng này ảnh hưởng đến chức năng phổi và có thể tác động đến các bộ phận khác của cơ thể, gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Bài viết này của Phòng khám lao phổi Bác sĩ Tẩn sẽ giúp bạn khám phá các di chứng sau khi điều trị lao phổi. Từ đó, cung cấp hướng dẫn chăm sóc để giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu các rủi ro sức khỏe.
Bệnh lao phổi có để lại di chứng không?
Theo thống kê, khoảng 20% [1] người từng mắc lao phổi vẫn đối diện với các vấn đề sức khỏe kéo dài, dù việc điều trị đã thành công. Điều này cho thấy di chứng lao phổi là một thực tế cần được chú ý.
Những tổn thương sau lao thường tập trung ở phổi với biểu hiện viêm kéo dài, suy giảm hô hấp, xơ hóa hay khí phế thủng. Trong nhiều trường hợp, ảnh hưởng có thể lan sang hệ tim mạch hoặc thần kinh, khiến người bệnh cần được theo dõi lâu dài, thậm chí cả đời.
Nguyên nhân chính xuất phát từ phản ứng viêm dai dẳng, nhiễm trùng không được kiểm soát hoặc sự thay đổi cấu trúc nhu mô phổi, đường thở và mạch máu trong và sau điều trị lao phổi. Một số di chứng rõ rệt qua triệu chứng khó thở, ho mạn tính, trong khi số khác âm thầm, chỉ được phát hiện nhờ thăm khám chuyên sâu.
Không chỉ ảnh hưởng đến hô hấp, các tổn thương này còn làm giảm chất lượng cuộc sống, tăng nguy cơ tái phát, dễ nhiễm trùng thứ phát và có thể dẫn đến bệnh lý tim mạch hoặc ung thư. Người bệnh thường gặp tình trạng mệt mỏi, hạn chế vận động và phải đối diện nguy cơ sức khỏe về lâu dài.
Để giảm thiểu rủi ro, việc tuân thủ phác đồ điều trị lao phổi, tái khám định kỳ và duy trì thói quen sống lành mạnh đóng vai trò quyết định. Đây là cách giúp phát hiện sớm biến chứng, kiểm soát tổn thương và bảo vệ sức khỏe hô hấp sau điều trị lao phổi.
Bệnh lao phổi có thể để lại di chứng cho bệnh nhân
14 di chứng sau khi điều trị lao phổi
Sau khi điều trị lao phổi, dù đã khỏi bệnh, nhiều bệnh nhân vẫn có thể gặp phải một số di chứng ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những di chứng thường gặp cần lưu ý:
Tràn dịch màng phổi / tràn khí màng phổi
Viêm do lao hoặc áp lực trong màng phổi có thể làm dịch hoặc khí tích tụ bất thường.
Hậu quả: chèn ép phổi, giảm thể tích thông khí, khó thở, đau ngực — trường hợp nặng có thể gây suy hô hấp cấp.
Cảnh báo: nếu có triệu chứng khó thở đột ngột, cần cấp cứu ngay.
Xơ phổi
Xơ phổi là sau các đợt viêm màng phổi, màng có thể bị xơ hóa, dính vào thành ngực – khiến phổi không thể giãn nở bình thường. Đây là di chứng “cũ” nhưng kéo dài, ảnh hưởng chức năng hô hấp khi gắng sức.
Giãn phế quản
Giãn phế quản là khi phế quản mất cấu trúc đàn hồi do dây xơ, viêm mạn, phá hủy thành ống khí.
Triệu chứng: ho kéo dài, khạc đờm nhiều, dễ nhiễm trùng tái phát, có thể có mủ trong đờm.
Nguy cơ ho ra máu, đặc biệt nếu có viêm niêm mạc hoặc tổn thương mạch máu trong ống phế quản.
Suy hô hấp mạn tính
Chức năng hô hấp giảm nghiêm trọng do mô phổi, đường dẫn khí và mao mạch bị tổn thương phối hợp. Giảm trao đổi khí, giảm oxy máu và tăng CO₂ máu, dẫn tới cảm giác khó thở kéo dài. Bệnh nhân có thể phải phụ thuộc oxy liệu pháp, đặc biệt khi gắng sức hoặc trong đợt bội nhiễm.
Ho ra máu
Do tổn thương mạch máu trong mô phổi hoặc phế quản bị phá hủy bởi quá trình lao. Có thể xuất hiện đột ngột (ho ra máu nhiều) hoặc kéo dài từng đợt nhỏ. Nếu không xử lý kịp thời, có thể dẫn đến mất máu, rối loạn huyết động, nguy cơ tử vong.
Viêm màng não
Vi khuẩn lao từ phổi có thể theo đường máu hoặc bạch huyết lan lên màng não và mô não, khởi phát viêm màng não lao – có thể xuất hiện ngay khi nhiễm hoặc sau nhiều tháng, nhiều năm.
Viêm màng não do lao làm tăng áp lực nội sọ (do dịch não tủy ứ, phù não), gây chèn ép mô thần kinh và giảm tưới máu não, dẫn tới tổn thương neuron.
Triệu chứng thường gặp: đau đầu dữ dội, sốt kéo dài, nôn ói, cứng gáy, rối loạn ý thức, đôi khi liệt hoặc co giật — nếu không xử lý nhanh có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn.
Nhiễm nấm Aspergillus / U nấm phổi
Hang lao tồn lưu tạo môi trường thuận lợi cho Aspergillus sinh trưởng, nhất là ở mô suy giảm khả năng chống đỡ. Triệu chứng: ho kéo dài, ho ra máu, mệt mỏi, đôi khi sốt, khó phân biệt với tái lao. Cần xét nghiệm nấm (serology, cấy nấm, hình ảnh học) để chẩn đoán và điều trị đúng.
Sỏi phế quản (vôi hóa)
Do xơ sẹo, co kéo mô xung quanh phế quản hoặc vôi hóa làm thu hẹp lòng ống dẫn khí. Biểu hiện: khó thở khi gắng sức, thở khò khè, cảm giác “nghẹt” trong phổi khi hít thở mạnh. Có thể dẫn đến tắc nghẽn một phần, gây khu vực thông khí kém hoặc viêm phổi tái phát tại vùng bị hẹp.
Sỏi phế quản (vôi hóa)
Lao ở nhiều cơ quan
Vi khuẩn lao không chỉ giới hạn ở phổi mà có thể lan theo dòng máu hoặc hệ bạch huyết đến nhiều cơ quan như hạch lympho, xương, thận, màng não, màng bụng, hệ sinh dục – tiết niệu.
Trong số đó, lao màng não là thể lao ngoài phổi nguy hiểm nhất do tổn thương hệ thần kinh trung ương và nguy cơ tử vong cao nếu chẩn đoán muộn.
Các thể lao ngoài phổi khác (lao xương, lao thận, lao màng tim, lao màng bụng…) thường có triệu chứng cơ quan tương ứng (đau khớp, tiểu máu, phù, tràn dịch…) và dễ bị bỏ sót khi chỉ tập trung theo dõi phổi.
Tâm phế mạn tính
Khi tổn thương phổi kéo dài và chức năng hô hấp suy giảm, thất phải phải gồng mình bơm máu qua áp lực cao trong hệ mạch phổi — dẫn đến phì đại cơ thất phải.
Áp lực mạch phổi tăng mãn tính làm thất phải suy dần, dẫn đến suy tim phải: biểu hiện phù chân, gan to, cổ trướng, khó thở khi gắng sức.
Tình trạng này nếu không được kiểm soát sớm có thể tiến triển đến suy tim nặng, làm giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ tử vong.
Nguy cơ ung thư phổi
Nhiều nghiên cứu dịch tễ cho thấy người từng mắc lao phổi có nguy cơ cao hơn bị ung thư phổi về sau, do tổn thương mạn tính và viêm kéo dài tại mô phổi.
Quá trình viêm – sửa chữa mô nhiều lần, sẹo, oxy hóa – có thể tạo điều kiện cho các tế bào đột biến phát triển thành ác tính.
Khi xuất hiện triệu chứng mới như ho kéo dài hơn trước, ho ra máu gia tăng, giảm cân, đau ngực — cần tiến hành chụp CT, xét nghiệm mô để phân biệt giữa di chứng lao và ung thư phổi.
Bội nhiễm
Mô phổi bị tổn thương sau lao có khả năng miễn dịch yếu hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn khác hoặc vi sinh vật cơ hội xâm nhập — gọi là bội nhiễm.
Biểu hiện lâm sàng: ho nhiều, đờm đặc (có thể mủ), sốt cao, khó thở tăng lên so với trước. Điều trị cần kết hợp kháng sinh dựa trên nuôi cấy và kháng sinh đồ; nếu không xử lý đúng, bội nhiễm sẽ làm tổn thương phổi thêm nặng.
Sốc nhiễm trùng
Ở các bệnh nhân suy kiệt, người lớn tuổi hoặc có hệ miễn dịch yếu, vi khuẩn lao hoặc vi sinh vật phối hợp có thể gây phản ứng viêm toàn thân dẫn đến sốc nhiễm trùng.
Đặc điểm: tụt huyết áp, rối loạn tưới máu, suy đa tạng nếu không hỗ trợ kịp thời.
Trong các trường hợp này, chỉ số bạch cầu và thể trạng (BMI) thường thấp hơn so với các ca sốc do vi khuẩn thông thường — cần xử trí tích cực theo phác đồ sốc nhiễm trùng (kháng sinh, bù dịch, hỗ trợ hô hấp).
Phá hủy phổi diện rộng
Nếu lao phổi không được điều trị đầy đủ hoặc tuân thủ không nghiêm, quá trình viêm hoại tử có thể lan rộng khắp các vùng phổi. Mô phổi bị phá hủy mất cấu trúc, mất bề mặt trao đổi khí, giảm dung tích phổi rõ rệt.
Hậu quả: suy hô hấp mạn tính, khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi, giảm khả năng lao động nặng và chất lượng sống suy giảm.
Tuổi cao, hút thuốc, mắc bệnh nền,... là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc di chứng sau khi điều trị lao phổi
Cách điều trị di chứng do bệnh lao phổi để lại
Dù đã chữa khỏi lao phổi, nhiều bệnh nhân vẫn phải đối diện với các di chứng ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Việc điều trị đúng cách không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn hạn chế nguy cơ tái phát. Một số phương pháp điều trị lao phổi thường được áp dụng gồm:
Phục hồi chức năng hô hấp: Đây là phương pháp không dùng thuốc, bao gồm các bài tập thở, vận động nhẹ, kết hợp hướng dẫn chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ tâm lý. Cách này giúp người bệnh đỡ khó thở, tăng sức bền và sống khỏe hơn sau lao phổi.
Điều trị nhiễm khuẩn thứ phát: Phổi sau lao dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm. Việc thăm khám sớm và điều trị bằng thuốc kháng sinh hoặc kháng nấm sẽ ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Hỗ trợ tâm lý và nâng cao hiểu biết: Nhiều bệnh nhân rơi vào lo âu, trầm cảm do di chứng để lại. Tham gia tư vấn tâm lý và các chương trình giáo dục sức khỏe sẽ giúp người bệnh hiểu rõ tình trạng của mình, bớt lo lắng và tuân thủ điều trị tốt hơn.
Theo dõi định kỳ: Khám sức khỏe đều đặn, kiểm tra chức năng hô hấp và chụp phim phổi giúp phát hiện sớm biến chứng hoặc dấu hiệu tái phát. Từ đó, bác sĩ có thể kịp thời điều chỉnh hướng điều trị.
Biện pháp phòng ngừa di chứng sau khi điều trị bệnh lao phổi
Để hạn chế tối đa những di chứng có thể xảy ra sau khi điều trị bệnh lao phổi, việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những cách phòng ngừa lao phổi giúp bảo vệ lá phổi và duy trì sức khỏe lâu dài:
Tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị lao theo hướng dẫn của bác sĩ, điều trị sớm và kịp thời.
Theo dõi và phát hiện sớm các di chứng có thể xảy ra sau điều trị lao.
Tiêm phòng các bệnh nhiễm trùng phổi như cúm, phế cầu,... giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng phổi.
Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài trong các môi trường ô nhiễm hoặc khi tiếp xúc với người bệnh có thể giúp bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại
Khám sức khỏe định kỳ để hạn chế các di chứng nghiêm trọng của lao phổi
Các trường hợp cần can thiệp y tế chuyên sâu
Sau khi điều trị lao, một số người bệnh có thể gặp biến chứng nặng ở phổi. Chẳng hạn, phổi bị xơ cứng hoặc giãn rộng khiến khó thở và vận động hạn chế. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để loại bỏ phần phổi hư tổn hoặc tách màng phổi dày dính.
Ngoài ra, phổi yếu đi cũng dễ bị nhiễm trùng tái phát do vi khuẩn hay nấm, gây ho, sốt, viêm phổi. Người bệnh cần dùng thuốc kháng sinh hoặc kháng nấm đặc hiệu để kiểm soát.
Một số bệnh nhân có thể mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), dẫn đến khó thở kéo dài. Việc điều trị thường gồm thuốc giãn phế quản, thuốc giảm viêm, thở oxy hoặc tập phục hồi chức năng để nâng cao chất lượng sống.
Trong những trường hợp hiếm gặp, người bệnh có thể ho ra máu nhiều do mạch máu ở phổi bị tổn thương. Đây là tình trạng nguy hiểm và có thể phải can thiệp y tế khẩn cấp.
Kinh nghiệm chăm sóc người mắc di chứng sau khi điều trị lao phổi
Người từng điều trị lao phổi cần được quan tâm cả về thể chất lẫn tinh thần. Việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp họ phục hồi nhanh hơn, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Người từng mắc lao phổi dễ mệt mỏi, lo lắng hoặc buồn chán. Gia đình nên tạo không gian thoải mái, lắng nghe và động viên để họ an tâm hơn.
Khuyến khích tập luyện nhẹ như hít thở sâu, đi bộ ngắn hoặc bài tập đơn giản; tránh hoạt động quá sức và cần theo dõi sức khỏe thường xuyên.
Chế độ ăn uống cần đầy đủ rau xanh, trái cây, đạm và vitamin để tăng sức đề kháng, phục hồi thể lực.
Nhắc nhở uống thuốc đúng giờ, theo dõi phản ứng bất thường và báo cho bác sĩ kịp thời để hạn chế tái phát.
Tham gia nhóm hỗ trợ hoặc gặp gỡ người cùng hoàn cảnh để giảm cảm giác cô đơn, tăng tinh thần và động lực hồi phục.
Mặc dù đã điều trị khỏi lao phổi, người bệnh vẫn có nguy cơ đối mặt với nhiều di chứng ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp và sinh hoạt hằng ngày. Hiểu rõ và phát hiện sớm các di chứng này sẽ giúp can thiệp kịp thời, hạn chế biến chứng nặng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu bất thường sau điều trị lao, đừng chần chừ hãy đến ngay Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn để được thăm khám và tư vấn chuyên sâu.
Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn. Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Tẩn: 0916 93 63 53 - 0913 80 50 82