Các loại thuốc điều trị lao màng phổi và những điều bạn cần biết
Nguyên tắc điều trị lao màng phổi
Mục tiêu chính của điều trị lao màng phổi là tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis trong màng phổi, từ đó ngăn bệnh tiến triển hoặc tái phát. Đồng thời, việc điều trị cũng giúp phòng tránh các biến chứng nguy hiểm như dày màng phổi, dính phổi hay giảm chức năng hô hấp về sau.
Điều trị lao màng phổi chủ yếu dựa vào thuốc kháng lao đặc hiệu, tương tự như phác đồ điều trị lao phổi nhạy thuốc. Các thuốc thường được sử dụng gồm isoniazid, rifampicin, pyrazinamide và ethambutol, với thời gian điều trị tối thiểu khoảng 6 tháng. Sự phối hợp này giúp tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và kiểm soát tình trạng nhiễm trùng trong màng phổi.
Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh cần được chăm sóc hỗ trợ toàn diện. Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, nghỉ ngơi hợp lý, theo dõi chức năng hô hấp và giảm đau khi cần thiết là rất quan trọng.
Trong trường hợp tràn dịch màng phổi nhiều, bác sĩ có thể dẫn lưu dịch để giúp phổi giãn nở tốt hơn và rút ngắn thời gian hồi phục. Việc kết hợp điều trị và chăm sóc đúng cách sẽ giúp nâng cao hiệu quả chữa bệnh và hạn chế biến chứng lâu dài.
.png)
Điều trị lao màng phổi cần tuân thủ đúng phác đồ để loại bỏ vi khuẩn và phục hồi phổi
Các loại thuốc trị lao màng phổi phổ biến
Trong điều trị lao màng phổi, nhóm thuốc kháng lao hàng thứ nhất là nền tảng quan trọng, được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Bộ bốn thuốc cơ bản gồm: Isoniazid (INH), Rifampicin (RIF), Pyrazinamide (PZA) và Ethambutol (EMB). Các thuốc này thường được kết hợp trong cùng một phác đồ để tăng hiệu quả điều trị và hạn chế nguy cơ kháng thuốc.
- Isoniazid (INH): Là thuốc có tác dụng diệt khuẩn mạnh nhất với các vi khuẩn lao đang phát triển nhanh. Isoniazid hoạt động bằng cách ức chế quá trình tạo vách tế bào vi khuẩn, khiến vi khuẩn bị tiêu diệt nhanh chóng.
- Rifampicin (RIF): Là thuốc có khả năng tiệt khuẩn cao, giúp rút ngắn thời gian điều trị. Tuy nhiên, thuốc không nên dùng đơn lẻ, vì dễ làm xuất hiện chủng vi khuẩn kháng thuốc.
- Pyrazinamide (PZA): Tác dụng tốt trong giai đoạn đầu của điều trị, giúp tiêu diệt các vi khuẩn lao “tiềm ẩn” – tức là những vi khuẩn hoạt động chậm hoặc nằm sâu trong mô. Nhờ đó, thuốc giúp rút ngắn giai đoạn tấn công của phác đồ.
- Ethambutol (EMB): Có tác dụng kìm khuẩn, được dùng kết hợp với các thuốc khác để ngăn ngừa kháng thuốc. Mặc dù không mạnh bằng Isoniazid hay Rifampicin, nhưng Ethambutol đóng vai trò bổ trợ quan trọng trong phác đồ.
Việc phối hợp nhiều thuốc cùng lúc có ý nghĩa rất lớn trong điều trị lao màng phổi:
- Tiêu diệt vi khuẩn ở nhiều giai đoạn khác nhau của quá trình phát triển (nhanh, chậm hoặc tiềm ẩn), giúp nâng cao khả năng chữa khỏi.
- Ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc, vì nếu chỉ dùng một loại thuốc, vi khuẩn có thể đột biến và sống sót, dẫn đến kháng thuốc lan rộng.
- Giúp rút ngắn thời gian điều trị so với trước đây, nhờ hiệu lực cao và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thuốc.
Bác sĩ thường phối hợp nhiều thuốc kháng lao để tăng hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn
Lưu ý khi dùng thuốc điều trị lao màng phổi
Trong quá trình điều trị lao màng phổi, việc uống thuốc đúng giờ, đúng liều và duy trì đều đặn mỗi ngày là yếu tố quan trọng hàng đầu. Người bệnh không được tự ý ngưng thuốc hoặc bỏ liều, vì điều này có thể khiến bệnh tái phát và làm xuất hiện các chủng vi khuẩn lao kháng thuốc, rất khó điều trị sau này.
Bên cạnh đó, cần theo dõi chức năng gan và thận định kỳ, bởi các thuốc kháng lao có thể ảnh hưởng đến hai cơ quan này. Nếu người bệnh thấy xuất hiện các dấu hiệu bất thường như vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau vùng hạ sườn phải, phù chân, nổi mẩn da hoặc mệt mỏi kéo dài, nên báo ngay cho bác sĩ để được kiểm tra và xử lý kịp thời.
Việc tuân thủ điều trị nghiêm ngặt và theo dõi sức khỏe thường xuyên là chìa khóa giúp điều trị thành công và tránh kháng thuốc.
.png)
Người bệnh phải uống thuốc đều đặn, đúng liều để tránh kháng thuốc và tái phát
Tác dụng phụ thường gặp của thuốc điều trị lao màng phổi
Khi sử dụng thuốc kháng lao, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ nhẹ như:
- Nổi mẩn hoặc ngứa da
- Buồn nôn, nôn, chán ăn
- Cảm giác mệt mỏi
- Vàng da hoặc nước tiểu sẫm màu – dấu hiệu cảnh báo tổn thương gan
Nếu các phản ứng chỉ ở mức nhẹ, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ để được theo dõi và hướng dẫn xử trí. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu nghiêm trọng như vàng da rõ, đau hạ sườn phải, men gan tăng cao hoặc khó thở, cần đến bệnh viện ngay để được kiểm tra và có thể điều chỉnh hoặc thay đổi thuốc phù hợp.
.png)
Thuốc kháng lao có thể gây mệt mỏi, vàng da hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ
Khi nào cần tái khám hoặc thay đổi phác đồ thuốc?
Người bệnh nên tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ, và đặc biệt cần đi khám sớm trong các trường hợp sau:
- Sau vài tháng điều trị mà bệnh không cải thiện rõ rệt, chẳng hạn như dịch màng phổi vẫn còn nhiều hoặc triệu chứng hô hấp không giảm.
- Xuất hiện dấu hiệu kháng thuốc hoặc tác dụng phụ nặng khiến không thể tiếp tục dùng phác đồ ban đầu.
Bác sĩ chuyên khoa lao – phổi sẽ đánh giá lại tình trạng và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp hơn, nhằm đảm bảo hiệu quả tối đa và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.
Thuốc điều trị lao màng phổi mang lại hiệu quả cao nếu được sử dụng đúng phác đồ và theo dõi chặt chẽ. Người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, tái khám định kỳ và không tự ý ngưng thuốc. Nếu bạn cần được tư vấn hoặc theo dõi điều trị chuyên sâu, hãy liên hệ Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn – nơi có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về lao phổi, giúp bạn an tâm trong suốt quá trình hồi phục.
Link tham khảo: