Những biến chứng nguy hiểm thường gặp ở bệnh lao phổi [2025]
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
21/07/2025
Lao phổi dù đã được điều trị khỏi vẫn có thể để lại nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài. Những di chứng này không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng khác như tim mạch hoặc ung thư phổi.
Vì vậy, việc hiểu rõ những biến chứng nguy hiểm của bệnh lao phổi và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường là điều cần thiết, để người bệnh chủ động theo dõi và bảo vệ sức khỏe về lâu dài. Cùng Phòng khám Lao phổi BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn khám phá những thông tin đó qua bài viết dưới đây.
Vì sao xuất hiện biến chứng khi điều trị lao phổi?
Lao phổi là căn bệnh có thể để lại nhiều biến chứng, ngay cả khi đã được điều trị khỏi. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
Mặc dù thuốc chống lao rất hiệu quả, nhưng các yếu tố sau có thể làm tăng nguy cơ biến chứng:
Phát hiện và điều trị muộn: Nếu bệnh lao được chẩn đoán và điều trị trễ, vi khuẩn có nhiều thời gian hơn để phá hủy phổi, dẫn đến tổn thương lan rộng và nặng nề hơn. Điều này làm tăng nguy cơ để lại di chứng vĩnh viễn.
Không tuân thủ điều trị: Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến kháng thuốc. Khi bệnh nhân tự ý ngưng thuốc, uống không đủ liều hoặc không đúng giờ, vi khuẩn lao không bị tiêu diệt hoàn toàn mà còn có thể biến đổi, trở nên đề kháng với các loại thuốc đang dùng. Lao kháng thuốc rất khó điều trị, cần phác đồ phức tạp hơn, thời gian dài hơn và thường đi kèm với nhiều tác dụng phụ, làm tăng nguy cơ biến chứng và thất bại điều trị.
Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch kém (ví dụ: người nhiễm HIV/AIDS, tiểu đường, suy dinh dưỡng, người cao tuổi, người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch) dễ bị lao tấn công nặng nề hơn và khó phục hồi hoàn toàn.
Bệnh lý nền: Các bệnh mạn tính khác như bệnh gan, bệnh thận, hoặc các bệnh phổi khác có sẵn cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lao và tăng nguy cơ biến chứng.
Tác dụng có hại của thuốc: Mặc dù cần thiết, các thuốc chống lao có thể gây ra nhiều tác dụng có hại như ảnh hưởng đến gan, thận, thần kinh, hoặc gây dị ứng. Các tác dụng có hại này nếu không được quản lý tốt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác, làm phức tạp quá trình điều trị.
Lao phổi là căn bệnh có thể để lại nhiều biến chứng, ngay cả khi đã được điều trị khỏi
Các di chứng sau khi điều trị lao phổi có thể gặp
Kết thúc quá trình điều trị lao phổi không đồng nghĩa với việc cơ thể đã hoàn toàn hồi phục. Ở một số trường hợp, người bệnh vẫn có thể đối mặt với các biến chứng với căn bệnh này
Tràn dịch màng phổi và tràn khí màng phổi: Khi tổn thương phổi nặng hoặc hang lao bị vỡ, dịch hoặc khí có thể tràn vào khoang màng phổi, tạo thành khoảng trống giữa phổi và thành ngực. Điều này làm phổi bị chèn ép, gây khó thở dữ dội và đau tức ngực.. Đây là một biến chứng cấp tính và cần được cấp cứu kịp thời.
Xơ phổi: Đây là một trong những biến chứng thường gặp nhất. Sau khi bị vi khuẩn lao tấn công, một phần mô phổi bị hư hại sẽ được thay thế bằng mô sẹo (mô xơ). Mô này không còn chức năng hô hấp, khiến phổi kém đàn hồi và trao đổi oxy kém hơn. Người bệnh có thể bị khó thở dai dẳng và suy giảm chức năng hô hấp theo thời gian.
Giãn phế quản: Vi khuẩn lao có thể phá hủy thành phế quản, làm chúng bị giãn nở vĩnh viễn. Giãn phế quản thường gây ra tình trạng ho khạc đờm mạn tính, dễ bị nhiễm trùng tái phát và đôi khi có thể ho ra máu.
Ho ra máu: Là một biến chứng nguy hiểm, có thể xảy ra trong hoặc sau khi điều trị. Ho ra máu có thể từ ít đến nhiều, thậm chí ho ra máu ồ ạt (ho ra máu sét đánh) do mạch máu bị tổn thương, đe dọa tính mạng.
Suy hô hấp mạn tính: Khi tổn thương phổi quá nặng (do xơ phổi, giãn phế quản...), phổi sẽ không cung cấp đủ oxy cho cơ thể, dẫn đến tình trạng thở yếu, khó thở kéo dài và mệt mỏi thường xuyên.
Nhiễm nấm phổi Aspergillus: Sau khi điều trị, các hang lao trong phổi có thể không biến mất hoàn toàn mà trở thành nơi cư trú lý tưởng cho nấm Aspergillus fumigatus phát triển. U nấm này có thể gây ho ra máu, ho đờm và đau tức ngực.
Sỏi phế quản: Các nốt vôi hóa do lao có thể ăn mòn và gây tắc nghẽn phế quản, dẫn đến ho, khó thở, ho ra máu hoặc viêm phổi tái phát.
Dễ bị nhiễm trùng trở lại: Các di chứng của bệnh lao phổi như hang lao, giãn phế quản, xơ phổi là những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng trên bệnh nhân mặc dù đã điều trị khỏi lao phổi.
Lao nhiều bộ phận trong cơ thể (lao kê, lao ngoài phổi): Vi khuẩn lao không chỉ ảnh hưởng đến phổi mà còn có thể di chuyển đến các cơ quan khác như hạch bạch huyết, xương, khớp, thận, gan, màng não, gây ra các biến chứng nguy hiểm.
Viêm màng não lao: Đây là thể lao nặng nhất, có thể gây tử vong hoặc di chứng thần kinh vĩnh viễn.
Bệnh ác tính: Di chứng lao phổi có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý ác tính, đặc biệt là ung thư phổi. Nhiều nghiên đã chỉ ra rằng những người có tiền sử mắc lao phổi (đặc biệt là lao phổi mạn tính hoặc đã để lại di chứng) có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn đáng kể so với những người không mắc lao.
Dù bạn đã điều trị khỏi lao phổi, việc theo dõi sức khỏe định kỳ và nhận biết các dấu hiệu bất thường là vô cùng quan trọng. Bạn cần đến khám bác sĩ ngay lập tức hoặc tái khám định kỳ khi có các tình huống sau: >>> Lao phổi có chữa khỏi được không?
Tái khám định kỳ (ngay cả khi không có triệu chứng)
Ngay sau khi hoàn tất phác đồ điều trị lao, bạn cần quay lại cơ sở y tế theo lịch hẹn để bác sĩ đánh giá mức độ hồi phục và kiểm tra xem phổi còn tổn thương hay không. Bên cạnh đó, việc tái khám định kỳ (mỗi 6 tháng hoặc 1 năm tùy trường hợp) cũng rất quan trọng để theo dõi các di chứng lâu dài, đồng thời phát hiện sớm các biến chứng như nhiễm trùng tái phát, nấm phổi, hoặc nguy cơ ung thư phổi.
Khi xuất hiện các triệu chứng mới hoặc triệu chứng cũ trở nên nặng hơn
Hãy đến khám bác sĩ ngay khi bạn có bất kỳ triệu chứng nào dưới đây:
Các dấu hiệu của nhiễm trùng mới (viêm phổi, áp xe phổi, u nấm): Ho dai dẳng kéo dài, sốt, đau tức ngực, khó thở, ho ra máu, đổ mồ hôi đêm, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi chán ăn.
Các dấu hiệu nghi ngờ ung thư phổi (quan trọng, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá): ho thay đổi tính chất, khàn tiếng kéo dài, khó thở tăng dần, đau ngực liên tục, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài, nhiễm trùng hô hấp tái đi tái lại, sưng ở mặt, cổ.
Các dấu hiệu khác:
Đau nhức xương khớp: Nếu có di chứng từ bệnh lý lao xương khớp, hoặc có thể là dấu hiệu di căn nếu là ung thư.
Đau đầu dữ dội, thay đổi ý thức: Có thể là biến chứng lao màng não tái phát hoặc các vấn đề thần kinh khác.
Thay đổi thị lực: Đặc biệt nếu bạn từng dùng thuốc Ethambutol.
Người bệnh lao phổi nói chung và sau điều trị nói riêng cần áp dụng chế độ dinh dưỡng khoa học, ưu tiên dùng nhóm thực phẩm giàu vitamin A, C, E, vitamin B phức hợp, protein, kẽm. Người bệnh cần tránh hút thuốc lá, uống rượu bia, dành thời gian nghỉ ngơi nhiều hơn, ngủ đủ giấc.
Đồng thời, bệnh nhân nên thường xuyên vận động, rèn luyện thể chất thông qua các bài tập nhẹ nhàng, giữ vệ sinh cơ thể và môi trường sống sạch sẽ. Bên cạnh đó, họ cũng cần được đưa đến cơ sở y tế tái khám đúng lịch hẹn, để bác sĩ có thể kịp thời phát hiện những vấn đề bất thường (nếu có) và đề ra phương hướng xử trí phù hợp, hiệu quả.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về những biến chứng nguy hiểm mà bệnh lao phổi có thể để lại, ngay cả sau khi điều trị khỏi. Việc chủ động theo dõi sức khỏe, tái khám đúng hẹn và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường là yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa di chứng và bảo vệ chức năng hô hấp lâu dài.
Nếu bạn đang gặp bất kỳ triệu chứng hô hấp kéo dài nào hoặc cần được tư vấn kỹ hơn về di chứng sau điều trị lao phổi, hãy đến ngay Phòng khám Lao phổi BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn để được kiểm tra và hỗ trợ chuyên sâu từ đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm.