Lao ngoài phổi là gì? Triệu chứng và các loại phổ biến
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
23/06/2025
Lao ngoài phổi là một dạng bệnh lao ít được biết đến hơn so với lao phổi, nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy lao ngoài phổi là gì, biểu hiện ra sao và làm thế nào để điều trị hiệu quả? Hãy cùng Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn tìm hiểu trong bài viết sau.
Lao ngoài phổi là gì?
Lao ngoài phổi là một dạng bệnh lao khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis tấn công các cơ quan khác ngoài phổi, như hạch bạch huyết, xương, thận, màng não, hoặc hệ tiêu hóa... Tùy theo cơ quan bị ảnh hưởng mà triệu chứng sẽ khác nhau, chẳng hạn như sưng hạch bạch huyết (lao hạch), đau lưng (lao cột sống), hoặc đau bụng và tiêu chảy (lao ruột).
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các nghiên cứu y khoa, lao ngoài phổi chiếm khoảng 15–20% tổng số ca bệnh lao trên toàn cầu. Tỷ lệ này có xu hướng cao hơn ở những người bị suy giảm miễn dịch, đặc biệt là bệnh nhân nhiễm HIV, với tỷ lệ có thể lên tới 50%.
Để bạn hiểu hơn về sự khác biệt giữa lao phổi và lao ngoài phổi dưới đây là bảng so sánh:
Tiêu chí
Lao phổi
Lao ngoài phổi
Tác nhân gây bệnh
Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
Tỷ lệ mắc
Chiếm khoảng 80–90% tổng số ca bệnh lao
Chiếm khoảng 10–20%, cao hơn ở người suy giảm miễn dịch (có thể tới 50%)
Vị trí tổn thương
Ảnh hưởng chủ yếu đến phổi
Gây tổn thương ở các cơ quan khác ngoài phổi như hạch, xương, thận, màng não...
Triệu chứng phổ biến
Ho kéo dài, ho ra máu, đau ngực, sốt, sụt cân
Triệu chứng thay đổi tùy vị trí tổn thương (sưng hạch, đau lưng, đau bụng...)
Cơ chế lây lan
Lây qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi...)
Ít lây hơn, thường không lây trực tiếp từ người sang người
Chẩn đoán
Dựa vào X-quang phổi, đờm soi/nuôi cấy vi khuẩn lao
Cần các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu như sinh thiết, siêu âm, CT, MRI...
Điều trị
Theo phác đồ chuẩn chống lao, thường kéo dài 6 tháng
Điều trị tương tự lao phổi nhưng có thể kéo dài hơn tùy vị trí và mức độ bệnh
Lao ngoài phổi là một dạng bệnh khi vi khuẩn lao tấn công các cơ quan khác ngoài phổi
Nguyên nhân gây bệnh và cơ chế lây lan
Lao ngoài phổi không lây qua đường hô hấp như lao phổi. Thay vào đó, vi khuẩn lao thường xâm nhập vào cơ thể qua phổi rồi lan đến các cơ quan khác thông qua đường máu hoặc hệ bạch huyết.
Điều này có nghĩa là vi khuẩn không dừng lại ở phổi mà có thể “di chuyển” bên trong cơ thể và gây bệnh ở những nơi khác như hạch bạch huyết, xương, thận, màng não hoặc ruột.
Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn lao đó là khi vi khuẩn đi theo máu, chúng có thể đến bất kỳ cơ quan nào và gây nhiễm trùng. Nếu đi theo hệ bạch huyết, chúng có thể làm sưng các hạch và gây đau. Ví dụ, bạn có thể bị sưng hạch ở cổ (lao hạch), đau lưng (lao cột sống) hoặc đau bụng (lao ruột).
Những người có hệ miễn dịch yếu như bệnh nhân HIV, người cao tuổi, người mắc bệnh mạn tính hoặc từng điều trị lao không đúng cách sẽ có nguy cơ cao hơn bị lao ngoài phổi do cơ thể không đủ khả năng kháng lại sự lan rộng của vi khuẩn.
Các dạng lao ngoài phổi phổ biến
Lao ngoài phổi có rất nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào cơ quan mà vi khuẩn lao lan tới và gây tổn thương. Mỗi dạng sẽ có biểu hiện riêng, đôi khi dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Dưới đây là một số dạng lao ngoài phổi phổ biến mà bạn nên biết để nhận diện và điều trị kịp thời.
Lao hạch
Lao hạch là một trong những dạng lao ngoài phổi phổ biến, chiếm khoảng 20% tổng số ca và chỉ đứng sau lao màng phổi về tỷ lệ mắc. Đây là thể bệnh thường gặp ở cả người lớn lẫn trẻ em, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
Phần lớn các trường hợp lao hạch xảy ra ở hạch nông, trong đó hơn 90% được phát hiện ở vùng đầu và cổ. Các vị trí xuất hiện phổ biến theo thứ tự bao gồm: hạch cổ, hạch thượng đòn, hạch dưới hàm, hạch nách, hạch bẹn và một số vị trí khác trên cơ thể. Bên cạnh đó, lao hạch sâu như hạch trung thất hoặc hạch trong ổ bụng cũng có thể gặp, đặc biệt thường xảy ra ở bệnh nhân nhiễm HIV.
Lao hạch nông tiến triển qua 5 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Hạch bắt đầu to, chắc, di động và tách rời nhau. Đây là dấu hiệu sớm, chưa viêm rõ.
Giai đoạn 2: Hạch to và chắc hơn, bắt đầu dính vào mô xung quanh do viêm.
Giai đoạn 3: Trung tâm hạch bị hoại tử, tạo thành mô bã đậu - đặc trưng của lao.
Giai đoạn 4: Hạch vỡ, mủ chảy ra da gây loét.
Giai đoạn 5: Hình thành đường dò lâu ngày, bờ vết thương mỏng và tím tái.
Trong thực tế, phần lớn bệnh nhân đến khám khi hạch đã ở giai đoạn 2 hoặc 3, lúc này hạch thường chắc, khó di động, có thể xuất hiện thành chùm và không nhất thiết gây mủ.
Đáng chú ý, chỉ dưới 20% người bệnh có biểu hiện toàn thân như sốt nhẹ, sụt cân, mệt mỏi, biếng ăn hay cảm giác khó chịu vùng hạch, khiến bệnh dễ bị bỏ qua nếu không được thăm khám kỹ.
Lao hạch là một trong những dạng lao ngoài phổi phổ biến
Lao màng não
Lao màng não là một thể lao ngoài phổi rất nặng và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Lao màng não xảy ra khi vi khuẩn lao từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể (thường là phổi) lan qua máu hoặc hệ bạch huyết và xâm nhập vào màng não.
Lao màng não có thể khởi phát từ từ và có những triệu chứng không rõ ràng, nhưng các dấu hiệu phổ biến gồm:
Hội chứng màng não: Nhức đầu, cổ cứng và sợ ánh sáng.
Dấu Kernig và/hoặc Brudzinski dương tính.
Dấu thần kinh định vị: lé mắt, liệt mặt, liệt nửa người, bí tiểu, co gồng, sụp mi.
Rối loạn tri giác: ngủ gà, lơ mơ, hôn mê sâu.
Lao màng phổi
Lao màng phổi là một dạng lao ngoài phổi xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công và gây viêm ở lớp màng bao quanh phổi. Tình trạng này có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc đi kèm với lao phổi, đặc biệt thường gặp ở những người từng mắc lao phổi nhưng chưa được điều trị đúng cách hoặc điều trị không hiệu quả.
Về triệu chứng, phần lớn bệnh nhân có biểu hiện ho, chủ yếu là ho khan, thường rõ hơn khi thay đổi tư thế. Đau ngực là dấu hiệu xuất hiện sớm, sau đó người bệnh có thể bị sốt và cảm thấy khó thở ngày càng tăng do dịch tích tụ trong khoang màng phổi. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, triệu chứng diễn tiến âm thầm hơn với đau ngực nhẹ, sốt nhẹ, ho khan, kèm theo sụt cân và mệt mỏi kéo dài.
Khi khám phổi, bác sĩ có thể phát hiện hội chứng “ba giảm” đặc trưng: giảm rung thanh, gõ đục và giảm hoặc mất rì rào phế nang. Ngoài ra, ở giai đoạn đầu hoặc khi dịch màng phổi bắt đầu được hấp thu, có thể nghe thấy tiếng cọ màng phổi – một dấu hiệu gợi ý tổn thương viêm tại màng phổi.
Lao xương khớp (Lao cột sống - Bệnh Pott)
Lao xương khớp là một dạng lao ngoài phổi khá phổ biến, chiếm khoảng 10% – 35% tổng số ca. Trong đó, lao cột sống (hay còn gọi là bệnh Pott) là thể thường gặp nhất, chiếm gần một nửa số trường hợp.
Bệnh thường ảnh hưởng đến đốt sống ngực dưới hoặc thắt lưng trên, gây đau tại chỗ kéo dài, tăng dần theo thời gian và có thể kèm theo co cứng cơ. Các triệu chứng toàn thân như sốt, sụt cân chỉ xuất hiện ở chưa đến 40% người bệnh, nên dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu.
Bên cạnh đó, lao khớp cũng là một biểu hiện thường gặp, chủ yếu xảy ra ở khớp háng hoặc khớp gối, và thường chỉ ảnh hưởng đến một khớp duy nhất. Triệu chứng tiến triển âm thầm, bao gồm sưng, đau và hạn chế vận động, kéo dài nhiều tuần đến vài tháng. Khoảng 30% bệnh nhân có thêm biểu hiện toàn thân như sốt nhẹ hoặc sụt cân, góp phần hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
Lao xương khớp là một dạng lao ngoài phổi khá phổ biến
Lao sinh dục - tiết niệu
Lao sinh dục - tiết niệu là một thể lao ngoài phổi phổ biến, tiến triển âm thầm và dễ để lại di chứng. Bệnh có thể gây các triệu chứng như: tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu khó (34%), tiểu ra máu (27%), đau hông hoặc lưng (10%) và tiểu mủ (5%).
Triệu chứng chung của lao ngoài phổi
Triệu chứng của lao ngoài phổi rất đa dạng, phụ thuộc vào cơ quan bị vi khuẩn lao tấn công. Các biểu hiện toàn thân như sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân và ra mồ hôi đêm có thể xuất hiện ở hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, mỗi thể lao lại có những dấu hiệu đặc trưng riêng:
Lao màng phổi: Gây đau ngực, khó thở, ho khan, kèm theo sốt, mệt mỏi, ra mồ hôi đêm và sụt cân.
Lao hạch bạch huyết: Sưng hạch (thường ở cổ), có thể đau hoặc không đau, hạch có thể tiến triển thành áp-xe.
Lao xương khớp: Gây đau, sưng, hạn chế vận động ở khớp hoặc xương bị tổn thương, thường gặp ở cột sống, có thể gây biến dạng hoặc gãy xương.
Lao tiết niệu - sinh dục: Đau lưng, tiểu buốt, tiểu gắt, tiểu ra máu hoặc có triệu chứng giống nhiễm trùng đường tiểu.
Lao màng não: Đau đầu, cứng cổ, mệt mỏi, có thể kèm theo rối loạn ý thức, co giật hoặc hôn mê.
Lao màng bụng, lao ruột: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, sụt cân, đôi khi có xuất huyết tiêu hóa (máu trong phân).
Cách chẩn đoán lao ngoài phổi
Chẩn đoán lao ngoài phổi có thể gây khó khăn vì các triệu chứng của bệnh rất đa dạng và có thể giống với nhiều bệnh lý khác. Tuy nhiên, để xác định chính xác bệnh lao ngoài phổi, bác sĩ sẽ sử dụng một số phương pháp và xét nghiệm.
Xem tiền sử bệnh và khám lâm sàng gợi ý đến lao.
Chẩn đoán hình ảnh học (X Quang, siêu âm, CT scan, MRI,...).
Xét nghiệm vi khuẩn học với bệnh phẩm tại vị trí tổn thương (AFB nhuộm soi, Cấy MGIT, sinh học phân tử (Gene Xpert, LPA, PCR), TST, IGRA... sinh thiết mô (giải phẫu bệnh, nhuộm hóa mô miễn dịch).
Các xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng viêm nhiễm, chức năng gan, thận để đánh giá bệnh đồng mắc và hỗ trợ quá trình điều trị.
>>> Chẩn đoán lao phổi: Quy trình, chi phí và kết quả
Ngoài ra, cần có sự kết hợp giữa các yếu tố lâm sàng, xét nghiệm vi khuẩn học và chẩn đoán hình ảnh. Việc xác định vi khuẩn lao trong bệnh phẩm (dịch, mô, hoặc tế bào) từ các cơ quan ngoài phổi là yếu tố quan trọng để xác nhận chẩn đoán.
Cách chẩn đoán lao ngoài phổi
Phương pháp điều trị
Liệu pháp kháng lao tiêu chuẩn
Điều trị chủ yếu sử dụng thuốc kháng lao phối hợp nhằm tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và ngăn ngừa kháng thuốc. Các loại thuốc thường dùng gồm: Isoniazid (INH), Rifampicin (RIF), Pyrazinamide (PZA), Ethambutol (EMB).
Phác đồ điều trị gồm hai giai đoạn:
Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu): Dùng phối hợp 4 thuốc (INH, RIF, PZA, EMB) để tiêu diệt nhanh vi khuẩn và giảm nguy cơ lây lan.
Giai đoạn duy trì (4–12 tháng): Duy trì 2–3 loại thuốc (thường là INH, RIF ± EMB) để loại bỏ vi khuẩn còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.
Các phác đồ điều trị cụ thể
Phác đồ
Chỉ định
Cách dùng
A1
(2RHZE/4RHE)
Người lớn mắc lao không có hoặc không nghi ngờ kháng thuốc; bao gồm cả người nhiễm HIV và phụ nữ mang thai. Không áp dụng cho lao hệ thần kinh trung ương hoặc lao xương khớp.
Tấn công (2 tháng): H + R + Z + E hàng ngày.
Duy trì (4 tháng): H + R + E hàng ngày.
A2
(2RHZE/4RH)
Trẻ em không có hoặc không nghi ngờ kháng thuốc; có thể áp dụng cho trẻ nhiễm HIV. Không dùng cho lao hệ thần kinh trung ương hoặc lao xương khớp.
Tấn công (2 tháng): H + R + Z + E hàng ngày.
Duy trì (4 tháng): H + R hàng ngày.
B1
(2RHZE/10RHE)
Lao hệ thần kinh trung ương hoặc lao xương khớp ở người lớn, không có hoặc không nghi ngờ kháng thuốc trên lâm sàng.
Tấn công (2 tháng): H + R + Z + E hàng ngày.
Duy trì (10 tháng): H + R + E hàng ngày.
B2
(2RHZE/10RH)
Lao hệ thần kinh trung ương hoặc lao xương khớp ở trẻ em, không có hoặc không nghi ngờ kháng thuốc.
Tấn công (2 tháng): H + R + Z + E hàng ngày.
Duy trì (10 tháng): H + R hàng ngày.
Điều trị hỗ trợ và chăm sóc bệnh nhân
Dinh dưỡng: Chế độ ăn đầy đủ năng lượng, giàu protein, vitamin để hỗ trợ miễn dịch và phục hồi sức khỏe.
Kiểm soát triệu chứng: Giảm đau, hạ sốt, chống mệt mỏi giúp người bệnh dễ chịu hơn trong quá trình điều trị.
Điều trị bệnh nền: Nếu có tiểu đường, HIV hoặc bệnh mạn tính khác, cần điều trị song song để tăng hiệu quả chữa lao.
Tư vấn tâm lý: Hỗ trợ tinh thần giúp người bệnh tuân thủ điều trị đầy đủ và tránh bỏ thuốc giữa chừng.
Theo dõi định kỳ: Đánh giá đáp ứng thuốc, phát hiện sớm tác dụng phụ và điều chỉnh phác đồ nếu cần.
Khi nào cần can thiệp phẫu thuật?
Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong các trường hợp đặc biệt khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc có biến chứng nặng.
Lao màng phổi: Tràn dịch nhiều, gây chèn ép phổi, khó thở, đau ngực hoặc biến chứng tràn mủ - cần chọc hút dịch hoặc dẫn lưu.
Lao cột sống: Có biến chứng chèn ép tủy sống gây yếu chi, bại liệt — cần phẫu thuật giải áp và cố định cột sống.
Lao màng não: Tổn thương thần kinh, giãn não thất hoặc chèn ép não không đáp ứng thuốc - có thể cần phẫu thuật để giải áp.
Lao hạch bạch huyết: Khi xuất hiện áp-xe lớn - phẫu thuật rút mủ và loại bỏ hạch tổn thương nặng.
Lao ổ bụng: Gây tắc ruột, thủng ruột hoặc viêm màng bụng - cần phẫu thuật dẫn lưu mủ hoặc cắt đoạn ruột bị tổn thương.
Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong các trường hợp đặc biệt
Các lưu ý cần thiết trong phòng ngừa bệnh lao
Đối với người mắc lao (đặc biệt là lao phổi):
Đeo khẩu trang y tế, che miệng khi ho hoặc khạc.
Không khạc nhổ bừa bãi, rửa tay thường xuyên.
Hạn chế tiếp xúc gần, tránh đến nơi đông người trong giai đoạn còn lây.
Lao phổi có khả năng lây cao, trong khi lao ngoài phổi thường ít lây, trừ khi có dịch tiết chứa vi khuẩn.
Bệnh nhân lao phổi AFB (+) hoặc lao đa kháng thuốc cần được điều trị ở khu vực riêng.
Tuân thủ điều trị để tránh lây lan và kháng thuốc.
Đối với người chưa mắc lao:
Tiêm vắc-xin BCG cho trẻ sơ sinh để phòng ngừa các thể lao nặng (như lao màng não, lao hạch).
Giữ lối sống lành mạnh: ăn uống đầy đủ, luyện tập đều đặn, ngủ đủ giấc.
Tránh các yếu tố làm suy giảm miễn dịch như hút thuốc, rượu bia, stress kéo dài.
Giữ nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ, có ánh sáng tự nhiên.
Tham gia các chương trình tầm soát lao, đặc biệt ở khu vực có nguy cơ cao.
Những người sống chung hoặc tiếp xúc gần với bệnh nhân lao cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Với người có nguy cơ cao, có thể được chỉ định điều trị dự phòng lao,
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về lao ngoài phổi - một thể bệnh lao ít phổ biến hơn nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nếu bạn có dấu hiệu nghi ngờ hoặc cần được tư vấn cụ thể, hãy liên hệ với Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn để được thăm khám và hỗ trợ chuyên sâu. Sức khỏe của bạn luôn là ưu tiên hàng đầu.