Lao màng phổi: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
20/10/2025
Nếu thường xuyên ho khan, đau tức ngực và khó thở, bạn không nên bỏ qua nguy cơ lao màng phổi. Hãy cùng Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn tìm hiểu chi tiết trong bài viết bên dưới để nắm cách nhận biết sớm và phòng ngừa bệnh.
Lao màng phổi là gì?
Lao màng phổi là một thể lao ngoài phổi phổ biến, xảy ra khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập vào khoang màng phổi, gây viêm và tích tụ dịch. Đây là một trong những thể lao ngoài phổi thường gặp, đặc biệt ở các khu vực có tỷ lệ lao cao.
Lao màng phổi
Nguyên nhân gây lao màng phổi
Lao màng phổi xảy ra khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập vào khoang màng phổi. Nguyên nhân thường gặp là do một ổ lao nhỏ trong phổi bị vỡ, giải phóng vi khuẩn ra ngoài. Lúc này, hệ miễn dịch phản ứng mạnh để chống lại vi khuẩn, khiến màng phổi bị viêm và có thể dẫn tới tình trạng tràn dịch màng phổi.
Triệu chứng bệnh lao màng phổi
Giai đoạn khởi phát
Khoảng 2–4 tuần sau khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập vào khoang màng phổi, người bệnh có thể bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu mơ hồ như sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân và cảm giác đau nhẹ ở ngực. Ở giai đoạn này, triệu chứng thường không rõ ràng, nên việc chẩn đoán sớm khá khó khăn.
Giai đoạn toàn phát
Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn, bao gồm:
Đau ngực kiểu màng phổi, tăng khi hít sâu hoặc ho.
Ho khan hoặc ho có đờm.
Sốt nhẹ kèm đổ mồ hôi về đêm.
Mệt mỏi, sụt cân rõ rệt.
Khó thở khi gắng sức.
Đây là giai đoạn bệnh dễ bị nhầm với một số bệnh lý hô hấp khác, vì vậy cần thăm khám và đánh giá kỹ lưỡng từ bác sĩ.
Trong giai đoạn toàn phát, một trong những triệu chứng của lao màng phổi là sốt nhẹ vào ban đêm
Các thể lâm sàng ít gặp
Trong một số trường hợp, bệnh có thể xuất hiện dưới những dạng hiếm như:
Lao màng phổi mạn tính: Triệu chứng kéo dài nhiều tháng, thậm chí tái phát sau điều trị.
Lao màng phổi kèm tràn khí: Ít gặp, thường xảy ra khi nhiễm trùng nặng hoặc có biến chứng.
Lao màng phổi không triệu chứng: Bệnh nhân hầu như không có biểu hiện rõ rệt, gây khó khăn cho việc chẩn đoán.
Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò then chốt, giúp hạn chế biến chứng và bảo vệ chức năng hô hấp.
Lao màng phổi có lây không?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh lao thường lây qua đường không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, làm phát tán vi khuẩn ra môi trường. Tuy nhiên, với lao màng phổi, vi khuẩn chủ yếu nằm trong khoang màng phổi và không thoát ra theo đường hô hấp. Vì vậy, người mắc lao màng phổi hầu như không có khả năng lây bệnh cho người khác.
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc lao màng phổi, cần đặc biệt chú ý phòng ngừa:
Người có hệ miễn dịch yếu: gồm người nhiễm HIV, người dùng thuốc ức chế miễn dịch, người mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, suy thận mạn, ung thư.
Người sống trong môi trường đông đúc, kém vệ sinh: như nhà tù, trại tị nạn, ký túc xá chật chội, thiếu thông gió.
Nhân viên y tế: thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân lao.
Trẻ em và người cao tuổi: trẻ dưới 5 tuổi có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện; người cao tuổi miễn dịch suy giảm.
Người mắc bệnh lý về phổi: như COPD, hen suyễn hoặc thường xuyên tiếp xúc với bụi silic (khai thác mỏ).
Người có thói quen sống không lành mạnh: hút thuốc lá, uống rượu hoặc sử dụng ma túy.
Người cao tuổi là những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lao màng phổi
Chẩn đoán lao màng phổi
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi về các triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh liên quan và khả năng từng tiếp xúc với người mắc lao. Trong quá trình khám, bác sĩ cũng kiểm tra các dấu hiệu như sốt, nhịp thở, khó thở và đau ngực kiểu màng phổi.
Tiếp đó, một mẫu dịch màng phổi có thể được lấy bằng kim mỏng để phân tích. Việc xét nghiệm sẽ xem xét màu sắc và hình dạng của dịch (bình thường trong và hơi vàng, nhưng ở viêm màng phổi do lao có thể đục), số lượng và loại tế bào (tăng bạch cầu, đặc biệt là lympho), cùng các chỉ số sinh hóa như nồng độ adenosine deaminase (ADA) hoặc interferon-gamma (IFN-γ).
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh cũng được sử dụng. Chụp X-quang ngực thường cho thấy tràn dịch màng phổi từ nhẹ đến trung bình. Chụp CT ngực cho hình ảnh chi tiết hơn, giúp đánh giá tổn thương màng phổi, mô phổi, tình trạng hạch bạch huyết và biến chứng.
Bác sĩ có thể xét nghiệm AFB hoặc dịch màng phổi để tìm trực khuẩn kháng axit (AFB), bao gồm Mycobacterium tuberculosis. Tuy nhiên, xét nghiệm đờm thường có độ nhạy không cao.
Trong một số trường hợp, sinh thiết màng phổi được thực hiện để lấy mẫu mô kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp phát hiện vi khuẩn lao hoặc loại trừ các nguyên nhân khác như ung thư. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ áp dụng khi cần thiết do có rủi ro nhất định.
Cách điều trị lao màng phổi
Nguyên tắc điều trị chung
Lao màng phổi thường được điều trị theo phác đồ chuẩn dành cho lao ngoài phổi không biến chứng, do WHO và CDC khuyến nghị. Phác đồ gồm hai giai đoạn:
Để giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân, các biện pháp sau có thể được áp dụng:
Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) như ibuprofen để giảm đau ngực.
Điều trị sốt và đổ mồ hôi đêm: Thuốc hạ sốt và điều trị triệu chứng hỗ trợ.
Hỗ trợ dinh dưỡng: Đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ để tăng cường sức đề kháng.
Giám sát lâm sàng: Theo dõi thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng.
Người bị lao màng phổi nên bổ sung dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng
Điều trị ngoại khoa (nếu có biến chứng)
Một số trường hợp nặng hoặc có biến chứng như tràn dịch màng phổi nhiều, áp xe màng phổi… có thể cần can thiệp ngoại khoa:
Chọc hút dịch màng phổi: Giảm áp lực và giúp bệnh nhân dễ thở hơn.
Sinh thiết màng phổi: Xác định chẩn đoán khi xét nghiệm dịch chưa đủ thông tin.
Phẫu thuật: Loại bỏ ổ nhiễm trùng hoặc xử lý tổn thương khi các biện pháp khác không hiệu quả.
Các biện pháp phòng ngừa lao màng phổi
Để phòng ngừa lao màng phổi, việc ngăn chặn từ sớm sự chuyển đổi từ nhiễm lao tiềm ẩn sang lao chủ động là rất quan trọng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo điều trị dự phòng cho những nhóm có nguy cơ cao như người nhiễm HIV, người tiếp xúc gần với bệnh nhân lao, trẻ dưới 5 tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu.
Tiêm vacxin Bacillus Calmette–Guérin (BCG) cho trẻ sơ sinh cũng là một biện pháp thiết yếu tại các quốc gia có tỷ lệ lao cao, bao gồm Việt Nam. Loại vắc-xin này giúp bảo vệ trẻ khỏi các thể lao nặng và giảm nguy cơ mắc lao màng phổi.
Trong môi trường y tế, kiểm soát nhiễm khuẩn đóng vai trò then chốt để hạn chế lây lan. WHO khuyến nghị kết hợp nhiều biện pháp, từ quản lý hành chính như sàng lọc và giáo dục cộng đồng, cải thiện điều kiện môi trường với thông gió và lọc không khí, cho đến bảo vệ hô hấp bằng khẩu trang cho cả nhân viên y tế và bệnh nhân.
Bên cạnh đó, phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh lao là yếu tố quan trọng giúp ngăn chặn vi khuẩn lây lan trong cộng đồng. Các nhóm có nguy cơ cao nên được sàng lọc định kỳ để điều trị ngay khi phát hiện bệnh.
Cải thiện điều kiện sống và dinh dưỡng cũng góp phần giảm nguy cơ mắc lao. Môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ, có nước sạch và chế độ ăn uống đầy đủ sẽ giúp tăng sức đề kháng.
Cuối cùng, nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống lao là nền tảng để duy trì hiệu quả lâu dài. Việc giáo dục thói quen như che miệng khi ho, không khạc nhổ bừa bãi và giữ vệ sinh cá nhân sẽ giúp mỗi cá nhân chủ động bảo vệ bản thân và những người xung quanh.
Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị lao màng phổi giúp mỗi người chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe. Nếu xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế uy tín như Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn. Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Tẩn: 0916 93 63 53 - 0913 80 50 82