Lao xương khớp - Các triệu chứng và nguyên nhân cần biết
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
12/08/2025
Bạn thường xuyên đau nhức khớp, cứng cột sống vào buổi sáng, đi lại khó khăn dù không chấn thương? Đừng vội chủ quan, vì rất có thể đó dấu hiệu của lao xương khớp. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp điều trị hiệu quả của căn bệnh này, cùng Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn khám phá chi tiết qua bài viết sau.
Lao xương khớp là bệnh gì?
Lao xương khớp là một dạng lao ngoài phổi, ảnh hưởng đến xương và khớp, gây tổn thương cấu trúc và chức năng của hệ vận động. Đây là dạng lao ngoài phổi khá phổ biến, đứng thứ ba sau lao màng phổi và lao hạch, có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng thường xảy ra ở người trưởng thành trong độ tuổi 19-49.
Theo thống kê từ National Institutes of Health, lao xương khớp chiếm khoảng 1-6% trong tổng số ca mắc lao và chiếm khoảng 10-15% trong các trường hợp lao ngoài phổi. Trong đó, lao cột sống là dạng phổ biến nhất, chiếm đến 60-70% tổng số ca lao xương khớp, tiếp theo là lao khớp gối (10-15%) và lao ở cổ chân hoặc bàn chân (5-10%).
Mặc dù không phải là thể lao phổ biến, nhưng là một thể lao rất khó điều trị, nguy cơ để lại di chứng vận động nặng nề nếu phát hiện muộn và không được điều trị đúng cách, lao xương khớp vẫn là bệnh lý cần được phát hiện và điều trị kịp thời. Tìm hiểu thêm về: Lao xương khớp háng là gì? Triệu chứng và cách phòng ngừa
Lao xương khớp là bệnh nhiễm khuẩn mạn tính do vi khuẩn lao gây ra
Nguyên nhân gây ra bệnh lao xương khớp
Nguyên nhân gây ra bệnh lao xương khớp là do vi khuẩn lao tấn công vào hệ thống xương khớp trong cơ thể. Bệnh này ít xuất hiện ngay từ đầu mà thường thứ phát sau khi người bệnh bị lao ở một cơ quan khác như phổi, hạch, đường tiêu hóa hoặc đường tiết niệu...
Vi khuẩn từ những chỗ bị lao ban đầu sẽ theo đường máu hoặc bạch huyết lan đến xương khớp, đặc biệt là những vùng dễ bị tổn thương như cột sống, khớp háng và khớp gối. Ngoài ra, việc điều trị lao không đúng cách, bỏ dở giữa chừng hoặc tiếp xúc với người mang vi khuẩn lao kháng thuốc cũng làm tăng khả năng bị lao xương khớp. >>> Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn lao
Đối tượng nguy cơ Lao xương khớp
Dưới đây là những nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lao xương khớp mà bạn cần đặc biệt lưu ý để chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm:
Người từng mắc lao phổi, lao hạch, lao đường tiêu hóa, lao tiết niệu hoặc các thể lao khác.
Bệnh nhân HIV/AIDS hoặc người bị suy giảm miễn dịch.
Người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài (ví dụ: điều trị ung thư).
Người cao tuổi có sức đề kháng suy giảm.
Người sống, làm việc hoặc tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân lao phổi.
Người điều trị lao không đúng phác đồ hoặc bỏ dở giữa chừng.
Các triệu chứng và biến chứng phổ biến của bệnh lao xương khớp
Những triệu chứng lao xương thường gặp trong lâm sàng
Triệu chứng của bệnh lao xương khớp thường tiến triển âm thầm và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý xương khớp khác. Vì vậy, người bệnh cần chú ý đến những dấu hiệu dưới đây để phát hiện sớm và điều trị kịp thời:
Đau âm ỉ tại vùng xương khớp như cột sống, khớp háng hoặc khớp gối, thường tăng lên khi vận động hoặc về đêm
Sưng hoặc cứng tại vị trí tổn thương, nhưng không nóng đỏ rõ rệt như viêm khớp thông thường
Xuất hiện áp xe lạnh: ổ mủ chậm phát triển, chứa tổ chức hoại tử, dễ vỡ để lại lỗ dò
Hạn chế vận động, khó cúi/ngửa (cột sống) hoặc co duỗi chân (khớp háng)
Triệu chứng toàn thân: sốt nhẹ chiều tối, đổ mồ hôi ban đêm, sụt cân, mệt mỏi, ăn uống kém, da xanh tái
Những biến chứng của bệnh lao xương
Biến chứng là những hậu quả nghiêm trọng xảy ra khi bệnh không được điều trị đúng cách hoặc phát hiện quá muộn. Bạn cần phải hiểu rõ để nhận biết sớm nguy cơ, tránh để bệnh tiến triển nặng gây tổn thương không thể phục hồi, ảnh hưởng đến khả năng vận động hoặc để lại tàn phế suốt đời.
Xẹp đốt sống, gù cột sống, biến dạng xương, có thể chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống
Chèn ép tủy sống dẫn đến liệt, đặc biệt liệt chi dưới hoặc tứ chi, liệt cơ tròn do áp xe lạnh
Teo cơ vận động, hạn chế vận động, ảnh hưởng đến chức năng và chất lượng cuộc sống
Cần phẫu thuật nạo ổ hoại tử hoặc dẫn lưu áp xe, thay đốt sống, trong trường hợp nặng hoặc không hồi phục bằng thuốc
Lan rộng vi khuẩn lao sang các cơ quan khác như phổi, màng não, gây áp xe ngực, rối loạn thần kinh. Điều này có thể đe dọa tính mạng.
Có thể phải cắt cụt chi nếu tổn thương nặng, lan rộng và không thể khắc phục.
Biến chứng là những hậu quả xảy ra khi bệnh được phát hiện muộn hoặc không được điều trị đúng cách
Một số di chứng do lao xương khớp
Một số di chứng do lao xương khớp để lại sau khi điều trị dù đã khỏi bệnh nhưng có thể ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng sống, bao gồm:
Gù vẹo cột sống, đặc biệt sau lao cột sống.
Hạn chế vận động tại khớp bị tổn thương, khó cúi, ngửa hoặc duỗi chi.
Teo cơ vùng xung quanh khớp bị lao do bất động lâu ngày.
Biến dạng xương hoặc khớp, gây mất cân đối tư thế cơ thể.
Đau mạn tính hoặc yếu chi kéo dài dù tổn thương đã được xử lý.
Rối loạn chức năng vận động như đi khập khiễng, lệch người.
Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể phải cắt cụt chi do tổn thương xương không hồi phục.
Các di chứng này thường không hồi phục hoàn toàn, vì vậy việc phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ là yếu tố then chốt để hạn chế nguy cơ để lại hậu quả lâu dài.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh lao xương khớp
Để chẩn đoán bệnh lao xương khớp chính xác, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp khác nhau:
Khám lâm sàng: Đánh giá các triệu chứng như đau xương, sưng không nóng, hạn chế vận động; khai thác tiền sử từng mắc lao hoặc tiếp xúc với người bị lao.
Xét nghiệm miễn dịch: Gồm test Mantoux (tiêm tuberculin vào da) và IGRA (xét nghiệm máu đo phản ứng miễn dịch) nhằm phát hiện tình trạng nhiễm lao để góp phần chẩn đoán.
Xét nghiệm huyết học: Đo tốc độ lắng máu (ESR), CRP và công thức máu để kiểm tra tình trạng viêm trong cơ thể.
Chẩn đoán hình ảnh: X-quang giúp phát hiện tổn thương xương cơ bản, CT Scan cho hình ảnh chi tiết hơn, còn MRI là phương pháp tối ưu nhất để phát hiện sớm tổn thương và áp xe trong mô xương.
Chọc hút hoặc sinh thiết mô: Lấy mẫu từ vùng nghi ngờ để soi trực tiếp, nuôi cấy vi khuẩn lao hoặc làm GeneXpert, LPA lao nhằm xác định chủng lao và khả năng kháng thuốc.
Xét nghiệm hỗ trợ khác: Có thể xét nghiệm thêm dịch khớp, dịch áp xe hoặc các mẫu sinh học khác nếu nghi ngờ lao đã lan rộng sang mô mềm, phổi hoặc hệ thần kinh trung ương.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh lao xương khớp
Các phương pháp điều trị bệnh lao xương
Thực tế, với sự phát triển của y học, lao xương hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu áp dụng đúng phương pháp:
Điều trị bằng thuốc: Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lao xương khớp được điều trị trong ít nhất 12 tháng. Giai đoạn đầu kéo dài 2 tháng với sự kết hợp của 4 loại thuốc: Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide và Ethambutol. Sau đó, người bệnh tiếp tục dùng Isoniazid, Rifampicin và Ethambutol thêm 10 tháng. Trong các trường hợp chậm đáp ứng, thời gian điều trị kéo dài có thể đến 14 tháng. Các loại thuốc này có khả năng thấm vào mô cơ, xương và tiêu diệt vi khuẩn lao.
Cố định và nghỉ ngơi vùng tổn thương: Tùy vị trí lao, người bệnh có thể cần bó bột, đeo nẹp hoặc nghỉ ngơi tuyệt đối để xương không bị tổn thương thêm. Ví dụ, lao cột sống có thể cần nằm bất động 2-3 tháng đầu để hạn chế chèn ép tủy sống.
Phẫu thuật: Áp dụng cho các trường hợp nặng có áp xe lạnh, thoát vị tủy, biến dạng xương, hoặc không đáp ứng với thuốc. Mục tiêu là giải áp, lấy ổ mủ, loại bỏ tổ chức viêm hoại tử và cố định lại cấu trúc xương.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Sau giai đoạn điều trị ổn định, người bệnh cần tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng vận động, phòng teo cơ, cứng khớp, và lấy lại khả năng đi lại bình thường.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh lao xương khớp
Phòng ngừa lao xương khớp là cách hiệu quả để bảo vệ hệ vận động và tránh những tổn thương lâu dài do bệnh gây ra. Dưới đây là các biện pháp cần thiết giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh theo khuyến nghị từ chuyên gia.
Tiêm vắc-xin BCG cho trẻ sơ sinh để giảm nguy cơ mắc các thể lao nặng, trong đó có lao xương khớp.
Tầm soát định kỳ cho người từng mắc lao phổi hoặc sống chung với người bệnh, bao gồm xét nghiệm đờm và chụp X-quang phổi để phát hiện sớm.
Tuân thủ điều trị lao đúng phác đồ để tránh kháng thuốc và hạn chế vi khuẩn lan rộng đến hệ xương khớp.
Cách ly hợp lý và đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người mắc lao phổi nhằm hạn chế lây nhiễm qua đường hô hấp.
Giữ môi trường sống thông thoáng, tránh sinh hoạt ở nơi chật hẹp, ẩm thấp – điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lao phát triển.
Xây dựng lối sống lành mạnh: ăn uống đủ chất, bổ sung vitamin và khoáng chất, tránh rượu bia, thuốc lá và duy trì thói quen vận động để tăng sức đề kháng.
Tiêm vắc-xin BCG để phòng ngừa bệnh lao xương khớp hiệu quả
Khi nào cần đi khám ngay?
Người bệnh nên đi khám ngay khi có các dấu hiệu nghi ngờ lao xương khớp như đau âm ỉ kéo dài ở vùng cột sống, khớp háng, khớp gối mà không rõ nguyên nhân, đặc biệt nếu cơn đau tăng dần, xuất hiện về đêm hoặc khi vận động. Ngoài ra, các biểu hiện toàn thân như sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi ban đêm, mệt mỏi, sụt cân không rõ lý do hoặc sưng khớp không nóng đỏ cũng là dấu hiệu cần lưu ý.
Những người có tiền sử mắc lao, đang điều trị lao hoặc từng tiếp xúc gần với người bị lao phổi cũng nên đi khám sớm khi thấy bất kỳ biểu hiện bất thường nào ở xương khớp. Việc phát hiện và điều trị kịp thời sẽ giúp tránh biến chứng và hạn chế di chứng lâu dài.
Những câu hỏi thường gặp (FAQs)
Lao xương có chữa khỏi không?
Lao xương khớp có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Thời gian điều trị thường kéo dài 12 tháng, thậm chí lên đến 14 tháng trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt liệu trình, dùng thuốc đúng liều lượng và đủ thời gian để ngăn ngừa vi khuẩn kháng thuốc và tái phát
Bệnh có lây không và lây qua đường nào?
Lao xương khớp thuộc nhóm lao ngoài phổi, nên thông thường không lây lan cho người khác qua tiếp xúc thông thường. Tuy vậy, nếu người bệnh đồng thời mắc lao phổi, vi khuẩn lao có thể phát tán qua đường hô hấp khi họ ho, hắt hơi hoặc nói, làm tăng nguy cơ lây nhiễm cho người xung quanh. Trong một số trường hợp hiếm gặp, vi khuẩn lao cũng có thể lây qua vết thương hở, niêm mạc, hoặc từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở.
Tôi bị HIV thì nguy cơ cao hơn không?
Đúng vậy. Người nhiễm HIV hoặc có hệ miễn dịch suy giảm có nguy cơ cao mắc lao xương khớp, vì vi khuẩn lao dễ lan rộng trong cơ thể khi hệ miễn dịch không đủ mạnh để kiểm soát
Phân biệt lao xương và viêm khớp dạng thấp thế nào?
Lao xương khớp là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lao gây ra, chủ yếu tấn công vào một hoặc vài nơi trong các vị trí như cột sống, khớp háng, khớp gối hoặc các khớp ngón tay, chân... Người mắc có thể gặp các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ về chiều, sụt cân, đổ mồ hôi đêm kèm theo đau nhức âm ỉ tại vùng xương bị tổn thương.
Trong khi đó, viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh lý tự miễn, đặc trưng bởi tình trạng viêm nhiều khớp theo kiểu đối xứng, thường gặp ở các khớp nhỏ như ngón tay, bàn tay và cổ tay. Bệnh nhân thường bị cứng khớp kéo dài vào buổi sáng và đôi khi xuất hiện các nốt thấp dưới da. Hai bệnh này khác nhau về nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng, nên cần được chẩn đoán chính xác để điều trị phù hợp.
Tiêm BCG rồi có thể vẫn mắc không?
Tiêm vắc‑xin BCG có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc các thể lao nặng, nhưng không đảm bảo 100% tránh khỏi lao xương. Vi khuẩn vẫn có thể gây bệnh nếu cơ thể bị suy giảm miễn dịch, tiếp xúc nhiều với nguồn lây hoặc phác đồ lao không được tuân thủ đúng cách
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về bệnh lao xương khớp. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh, tránh biến chứng và phục hồi khả năng vận động. Nếu bạn có những dấu hiệu nghi ngờ liên quan đến lao xương khớp hoặc từng tiếp xúc gần với người mắc lao, hãy chủ động đến phòng khám lao phổi để được thăm khám, chẩn đoán chính xác và tư vấn điều trị phù hợp. Sức khỏe xương khớp cần được chăm sóc kịp thời để tránh những hậu quả lâu dài.