Lao phổi tái phát (recurrent pulmonary tuberculosis) là tình trạng người bệnh đã từng được điều trị lao phổi thành công, kết quả được ghi nhận là khỏi bệnh hoặc hoàn tất phác đồ. Tuy nhiên, sau một khoảng thời gian, trong phổi lại xuất hiện đợt bệnh lao mới. Hiểu đơn giản, đây là sự “quay lại” của vi khuẩn lao sau khi tưởng chừng đã biến mất.
Lao phổi tái phát xuất hiện khi người bệnh được chẩn đoán mắc lao trở lại sau khi đã điều trị khỏi trước đó
Nguyên nhân gây bệnh lao phổi tái phát
Lao phổi tái phát thường bắt nguồn từ hai cơ chế chính:
Nội phát (relapse): Vi khuẩn lao từ lần mắc bệnh trước không bị tiêu diệt hoàn toàn mà chỉ “ngủ yên” trong cơ thể. Khi hệ miễn dịch suy yếu, chúng có cơ hội hoạt động trở lại và gây bệnh.
Ngoại nhiễm (reinfection): Người bệnh sau khi đã điều trị khỏi có thể bị nhiễm một chủng vi khuẩn lao mới từ môi trường bên ngoài.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ tái phát gồm: không tuân thủ đúng phác đồ điều trị, tình trạng kháng thuốc, mắc các bệnh làm suy giảm miễn dịch (như HIV, tiểu đường), từng có kết quả đờm dương tính mạnh trong lần nhiễm đầu, hoặc sống trong môi trường dễ lây nhiễm lao.
Triệu chứng của bệnh lao phổi tái phát
Các biểu hiện của lao phổi tái phát khá giống với lao phổi thông thường, nhưng thường kéo dài và có thể nghiêm trọng hơn:
Ho kéo dài, có thể kèm theo đờm hoặc lẫn máu.
Sốt nhẹ về chiều hoặc sốt về đêm, kèm theo đổ mồ hôi trộm.
Sút cân nhanh, chán ăn, mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
Đau ngực, khó thở nếu tổn thương phổi tiến triển hoặc xuất hiện biến chứng.
Diễn tiến bệnh có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, và thường tiến triển nhanh hơn ở trẻ nhỏ hoặc những người suy giảm miễn dịch như bệnh nhân HIV.
Lao phổi tái phát gây ra những triệu chứng như lúc người bệnh bị lao phổi lần đầu
Đối tượng dễ mắc lao phổi tái phát
Theo nhiều nghiên cứu, một số nhóm người có nguy cơ tái phát lao phổi cao hơn so với bình thường, bao gồm:
Người không tuân thủ điều trị: bỏ dở giữa chừng, uống thuốc không đủ liều hoặc ngừng thuốc sớm.
Người có tải lượng vi khuẩn cao trong đợt đầu: ví dụ xét nghiệm đờm dương tính mạnh, vi khuẩn vẫn còn sau 2 tháng điều trị, hoặc phổi có tổn thương hang lớn.
Người suy dinh dưỡng hoặc miễn dịch yếu: chỉ số BMI thấp, mắc HIV/AIDS hoặc các bệnh làm giảm sức đề kháng.
Người có bệnh lý đi kèm: như tiểu đường, suy thận, ung thư… làm tăng khả năng tái phát.
Người từng mắc lao kháng thuốc (MDR): nguy cơ tái phát cao hơn nhiều lần.
Người từng mắc lao kháng thuốc thường có tỷ lệ mắc lao phổi tái phát cao
Chẩn đoán lao phổi tái phát
Khi một người đã từng điều trị lao phổi, được xác nhận khỏi bệnh nhưng sau đó lại xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra để xác định khả năng tái phát.
Phương pháp thường dùng là lấy mẫu đờm để làm xét nghiệm vi khuẩn học. Các bước bao gồm: nhuộm soi, nuôi cấy và xét nghiệm sinh học phân tử (như Xpert MTB/RIF). Những kỹ thuật này giúp phát hiện sự có mặt của vi khuẩn lao và kiểm tra tình trạng kháng thuốc.
Sau khi xác định được chủng vi khuẩn và mức độ nhạy cảm với thuốc (drug-susceptibility testing – DST), bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp, nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc và tăng hiệu quả chữa bệnh.
Điều trị lao phổi tái phát
Trường hợp vi khuẩn lao chưa kháng thuốc (drug-susceptible TB), người bệnh sẽ được điều trị theo phác đồ chuẩn với các thuốc hàng 1. Tuy nhiên, vì đã từng mắc và nay tái phát, bác sĩ sẽ giám sát chặt chẽ hơn để đảm bảo bệnh nhân tuân thủ đủ liều, đủ thời gian, nhằm giảm nguy cơ tái phát thêm lần nữa hoặc hình thành kháng thuốc.
Nếu phát hiện tình trạng kháng thuốc, ví dụ kháng rifampicin đơn lẻ, lao đa kháng thuốc (MDR – kháng rifampicin và isoniazid), hoặc kháng thêm fluoroquinolone (pre-XDR), việc điều trị sẽ phức tạp hơn và phải dùng thuốc hàng 2.
Trong những trường hợp này, phác đồ có một số đặc điểm:
Thời gian dài hơn: có thể kéo dài từ 9 tháng đến 18–20 tháng, tùy mức độ kháng thuốc và khả năng đáp ứng của người bệnh.
Đa thuốc phối hợp: sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc để tăng hiệu quả và ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc lan rộng.
Phác đồ mới toàn uống (all-oral): hiện nay WHO khuyến cáo có thể dùng các phác đồ rút ngắn như BPaLM (bedaquiline + pretomanid + linezolid + moxifloxacin) trong 6 tháng cho bệnh nhân MDR/RR-TB, nếu đáp ứng đủ điều kiện và có thuốc sẵn.
Với các trường hợp kháng nhiều loại thuốc hơn (XDR-TB hoặc phức tạp), bác sĩ sẽ dựa vào kết quả kiểm tra độ nhạy thuốc (DST) để cá thể hóa phác đồ. Khi đó có thể cần dùng thuốc hàng 2 mạnh hơn, kết hợp với các thuốc mới hoặc tái sử dụng thuốc cũ nếu vẫn còn hiệu quả.
Nếu chưa kháng thuốc, bệnh nhân điều trị theo phác đồ chuẩn
Biện pháp phòng ngừa lao phổi tái phát
Để hạn chế nguy cơ bệnh quay lại, điều quan trọng nhất là uống thuốc đúng và đủ. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý ngừng thuốc hoặc bỏ liều, kể cả khi cảm thấy sức khỏe đã cải thiện. Nếu gặp tác dụng phụ, hãy báo cho bác sĩ để được điều chỉnh, thay vì tự ý dừng thuốc.
Một yếu tố khác cũng rất cần thiết là tái khám định kỳ. Các xét nghiệm đờm, chụp X-quang hay kiểm tra lâm sàng theo lịch hẹn sẽ giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị, đồng thời phát hiện sớm dấu hiệu tái phát để xử lý kịp thời.
Song song đó, người bệnh nên chú ý bảo vệ hệ miễn dịch. Một chế độ ăn cân đối với đầy đủ protein, rau xanh và trái cây sẽ giúp tăng sức đề kháng. Hạn chế rượu bia và bỏ thuốc lá cũng góp phần quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể chống lại vi khuẩn lao.
Ngoài dinh dưỡng, lối sống lành mạnh cũng là chìa khóa. Ngủ đủ giấc, duy trì vận động nhẹ nhàng như đi bộ hoặc tập thở sâu giúp cải thiện cả chức năng phổi lẫn sức khỏe tổng thể.
Trong giai đoạn còn triệu chứng ho, người bệnh cần chủ động phòng lây trong gia đình. Việc đeo khẩu trang, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, mở cửa sổ để không khí lưu thông và hạn chế ở trong phòng kín đông người sẽ giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho người thân.
Nếu có bệnh nền như tiểu đường, HIV hay suy thận, cần điều trị song song để không làm tăng nguy cơ tái phát. Việc quản lý tốt các bệnh lý khác giúp cơ thể ổn định và hạn chế biến chứng.
Cuối cùng, hãy luôn theo dõi sức khỏe bản thân. Nếu xuất hiện những dấu hiệu bất thường như ho kéo dài, ra mồ hôi đêm hoặc sụt cân nhanh, cần đi khám ngay thay vì tự điều trị tại nhà.
Câu hỏi thường gặp
Lao tái phát có chữa được không?
Có. Lao phổi tái phát hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu xác định đúng chủng vi khuẩn, làm xét nghiệm độ nhạy thuốc, lựa chọn phác đồ phù hợp và người bệnh tuân thủ điều trị. Nếu không kháng thuốc, khả năng khỏi bệnh rất cao.
Lao tái phát điều trị trong bao lâu?
Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ kháng thuốc:
Nếu vi khuẩn còn nhạy thuốc: khoảng 6 tháng với phác đồ chuẩn.
Nếu là lao đa kháng thuốc (MDR-TB): có thể kéo dài 18–24 tháng, thậm chí lâu hơn, tùy đáp ứng điều trị.
Lao tái phát có nguy hiểm không?
Có. Lao tái phát thường nguy hiểm hơn vì:
Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể phá hủy phổi và gây biến chứng nặng.
Nguy cơ kháng thuốc cao nếu lần điều trị trước không hoàn chỉnh.
Tỉ lệ tử vong cũng cao hơn, nhất là ở người có bệnh nền hoặc nhiễm HIV.
Lao phổi tái phát có lây không?
Có. Lao tái phát vẫn lây giống lao phổi lần đầu, đặc biệt khi bệnh nhân có đờm dương tính và chưa điều trị hiệu quả. Vi khuẩn phát tán qua ho, hắt hơi và có thể khiến người khác bị nhiễm. Tuy nhiên, khi điều trị bằng thuốc phù hợp, khả năng lây sẽ giảm nhanh chóng.
Hiểu và phát hiện sớm triệu chứng của bệnh lao phổi tái phát không chỉ giúp điều trị hiệu quả hơn mà còn giảm nguy cơ lây lan cho cộng đồng. Hãy chú ý đến chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng và thăm khám định kỳ tại các cơ sở uy tín như Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn để giảm tối đa nguy cơ bệnh trở lại.
Link tham khảo:
https://www.frontiersin.org/journals/microbiology/articles/10.3389/fmicb.2023.1115295/full?utm_source=chatgpt.com