Lao phổi tái phát: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
30/05/2025
Lao phổi tái phát: Định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị, phương pháp phòng bệnh.
Lao phổi tái phát là một tình trạng khiến nhiều người lo lắng, đặc biệt ở những bệnh nhân từng điều trị lao phổi trước đây. Việc bệnh tái phát không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn làm tăng nguy cơ lây nhiễm và biến chứng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về tình trạng này và những thông tin hữu ích để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Lao phổi tái phát là gì?
Lao phổi tái phát là tình trạng người bệnh từng mắc lao phổi, đã được điều trị khỏi hoặc hoàn thành điều trị theo xác nhận của bác sĩ. Tuy nhiên, sau một thời gian lại mắc bệnh trở lại, với kết quả xét nghiệm AFB dương tính hoặc có dấu hiệu cho thấy vi khuẩn lao đang hoạt động.
Lao phổi tái phát xuất hiện khi người bệnh được chẩn đoán mắc lao trở lại sau khi đã điều trị khỏi trước đó
Nguyên nhân gây lao phổi tái phát
Các nguyên nhân của lao phổi tái phát có thể bao gồm:
Tiếp xúc với người bệnh lao: Bệnh nhân có thể tái phát nếu họ tiếp xúc với nguồn lây nhiễm mới, đặc biệt là khi môi trường sống đông đúc và không có biện pháp phòng ngừa lây nhiễm lao hiệu quả.
Người bệnh lao sau khi hoàn thành diều trị, nhưng vi khuẩn lao vẫn còn trong cơ thể nhưng không hoạt động. Sau một thời gian, vi khuẩn có cơ hội và hoạt động trở lại, gây tái phát bệnh lao.
Các yếu tố thuận lợi để bệnh lao tái phát lại:
Suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS, các bệnh lý như tiểu đường, suy dinh dưỡng, ung thư, hoặc những người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch,...làm suy giảm khả năng miễn dịch, khiến vi khuẩn lao dễ dàng phát triển và tái phát.
Lối sống và thói quen sinh hoạt không tốt: hút thuốc lá, rượu bia, các chất kích thích,... môi trường sống đông đúc, thiếu không khí thông thoáng, vệ sinh kém và điều kiện sống nghèo nàn có thể làm gia tăng nguy cơ mắc lại lao phổi.
Dấu hiệu của bệnh lao phổi tái phát
Lao phổi tái phát có thể gây ra những triệu chứng giống như lúc người bệnh bị lao phổi lần đầu. Những dấu hiệu này thường xuất hiện trở lại sau một thời gian người bệnh đã điều trị và tưởng chừng khỏi hẳn.
Các triệu chứng thường gặp khi lao phổi tái phát gồm có:
Ho kéo dài, thường kèm theo đờm, đôi khi có lẫn máu.
Điều trị lao phổi tái phát tuỳ thuộc vào tình trạng có kháng thuốc hay không. Đồng thời, cần sự tuân thủ chặt chẽ của người bệnh.
Nếu vi khuẩn lao không kháng thuốc, phác đồ điều trị chuẩn cho lao phổi tái phát giống như điều trị lao lần đầu, thường bao gồm 4 thuốc cơ bản trong 2 tháng đầu (giai đoạn tấn công) và 3 thuốc trong 4 tháng tiếp theo (giai đoạn duy trì): Rifampicin (R), Isoniazid (H), Pyrazinamide (Z), Ethambutol (E).
Phác đồ A1: 2RHZE/4RHE
Lao phổi người lớn, chỉ định cho các trường hợp lao không có bằng chứng kháng thuốc hoặc nghi ngờ kháng thuốc trên lâm sàng bao gồm cả người nhiễm HIV và phụ nữ mang thai.Thành phần và hướng dẫn sử dụng phác đồ:
Giai đoạn tấn công: Sử dụng kéo dài 02 tháng, với 04 loại thuốc: H, R, Z, E; dùng hàng ngày.
Giai đoạn duy trì: kéo dài 04 tháng, với 03 loại thuốc: R, H, E; dùng hàng ngày.
Phác đồ A2: 2RHZE/4RH
Lao phổi trẻ em không có bằng chứng kháng thuốc hoặc không nghi ngờ kháng thuốc trên lâm sàng. Có thể sử dụng cho trẻ nhiễm HIV. Thành phần và hướng dẫn sử dụng phác đồ:
Giai đoạn tấn công: kéo dài 02 tháng, với 04 loại thuốc: H, R, Z, E; dùng hàng ngày.
Giai đoạn duy trì kéo dài 04 tháng với 02 loại thuốc: R, H; dùng hàng ngày.
Các loại thuốc điều trị lao phổi
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi điều trị
Các thuốc điều trị lao phổi, đặc biệt là các thuốc thuộc hàng 1, có thể gây ra một số tác dụng có hại. Việc hiểu rõ các tác dụng có hại này sẽ giúp bác sĩ và bệnh nhân theo dõi, xử lý kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Các tác dụng có hại mức độ nhẹ thường gặp:
Buồn nôn, nôn, đau bụng: thường do Rifampicin.
Đau khớp, sưng khớp: thường do Pyrazinamide, Ethambutol, Isoniazid.
Ngứa, phát ban ngoài da (mức độ nhẹ): có thể gặp do Streptomycin, ethambutol, Pyrazinamide, Rifampicin, Isoniazid.
Các tác dụng có hại mức độ nặng đến nghiêm trọng:
Sốc phản vệ: Có thể gặp ở bất kỳ thuốc nào, hay gặp nhất với Streptomycin, Rifampicin.
Ù tai, chóng mặt, điếc: Thường gặp do Streptomycin.
Suy thận cấp: Nghĩ đến do Rifampicin, Streptomycin.
Viêm gan (loại trừ căn nguyên khác): gặp nhiều nhất do Rifampicin kết hợp với Isoniazid, tiếp theo sau là đơn thuốc như Pyrazinamid, Isoniazid, Rifampicin.
Xuất huyết, tan huyết, giảm 3 dòng tế bào máu ngoại vi: Thường hay gặp nhất do Rifampicin.
Giảm thị lực (trừ căn nguyên khác): cần lưu ý Ethambutol, Isoniazid.
Biến cố bất lợi trên da mức độ vừa và nặng: Hay gặp nhất do Streptomycin, tiếp theo là Ethambutol, Pyrazinamide, Rifampicin, Isoniazid.
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi điều trị
Xử lý lao phổi tái phát do kháng thuốc
Điều trị lao phổi tái phát do kháng thuốc cần áp dụng phác đồ điều trị lao kháng thuốc theo: Phác đồ ngắn hạn hoặc phác đồ điều trị dài hạn (18-24 tháng) tùy vào mức độ kháng thuốc và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, kiểm soát tốt bệnh nền.
Đảm bảo một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, luyện tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và tránh các yếu tố làm suy yếu hệ miễn dịch như thuốc lá, rượu bia quá mức hay căng thẳng kéo dài.
Đảm bảo không gian sống được thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng.
Tránh tiếp xúc với người bệnh lao chưa điều trị hoặc có triệu chứng lao.
Lao phổi tái phát là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị nếu được phát hiện sớm và tuân thủ đúng phác đồ của bác sĩ. Đừng quên duy trì thói quen sống lành mạnh, theo dõi sức khỏe định kỳ và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khi cần thiết.
Thông qua bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu rõ hơn về những biểu hiện và tầm quan trọng của việc chủ động phòng tránh lao phổi. Nếu nhận thấy dấu hiệu bất thường hoặc cần được tư vấn, thăm khám chuyên sâu, hãy liên hệ ngay Phòng khám Lao Phổi BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn. Đội ngũ y bác sĩ tận tâm cùng hệ thống thiết bị tối tân của chúng tôi luôn sẵn sàng mang đến cho bạn dịch vụ chăm sóc sức khỏe an toàn, hiệu quả.