Bệnh lao tiết niệu có lây không? Ai dễ mắc và cách phòng tránh
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
09/09/2025
Lao tiết niệu là một dạng nhiễm lao ngoài phổi khá phổ biến, thường diễn biến âm thầm và dễ nhầm với các bệnh viêm đường tiểu thông thường. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, lao tiết niệu có thể gây tổn thương nặng nề cho chức năng thận và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe người bệnh. Cùng Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn tìm hiểu về căn bệnh này qua bài viết sau!
Lao tiết niệu là gì?
Lao tiết niệu là một dạng lao ngoài phổi, xảy ra khi vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) xâm nhập vào hệ tiết niệu, bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và đôi khi lan sang cả cơ quan sinh dục.
Bệnh thường khởi phát âm thầm, tiến triển chậm và rất dễ bị nhầm lẫn với các bệnh viêm đường tiết niệu thông thường. Diễn biến bệnh gồm các giai đoạn:
Thời kỳ ủ bệnh - nung bệnh: Vi khuẩn lao xâm nhập nhưng chưa gây triệu chứng, vẫn âm thầm phát triển trong nhu mô thận.
Thời kỳ sơ nhiễm: Hình thành ổ viêm tại thận, triệu chứng mờ nhạt, dễ nhầm với viêm tiết niệu, có nguy cơ tổn thương nhu mô nếu không điều trị.
Thời kỳ lan toả: Vi khuẩn lan xuống niệu quản, bàng quang, cơ quan sinh dục, gây tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu, dễ dẫn đến biến chứng như hẹp đường tiểu, suy thận.
Theo thông tin từ Bệnh viện Bạch Mai, lao tiết niệu sinh dục là thể lao ngoài phổi phổ biến thứ hai sau lao phổi. Tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ lần lượt là 55% và 45%. Bệnh thường gặp nhất ở nhóm tuổi 20-50 (chiếm khoảng 70%), trong khi các độ tuổi3-20 và 50-80 mỗi nhóm chiếm khoảng 15%.
Lao tiết niệu xảy ra khi vi khuẩn lao xâm nhập vào hệ tiết niệu, bao gồm thận, niệu quản, bàng quang
Nguyên nhân lao tiết niệu thường gặp nhất
Nguyên nhân phổ biến nhất của lao tiết niệu là do vi khuẩn lao từ ổ nhiễm ban đầu, thường nằm ở phổi, theo đường máu di chuyển đến thận. Thận là nơi đầu tiên trong hệ tiết niệu bị ảnh hưởng vì có hệ thống mao mạch dày đặc, tạo điều kiện cho vi khuẩn bám vào và tồn tại lâu dài mà không gây triệu chứng rõ ràng. Khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc không kiểm soát được vi khuẩn, chúng bắt đầu nhân lên và lan xuống niệu quản, bàng quang, thậm chí cả cơ quan sinh dục.
Nguyên nhân lao tiết niệu thường gặp
Triệu chứng bệnh lao tiết niệu
Triệu chứng bệnh lao tiết niệu thường tiến triển âm thầm, dễ bị nhầm lẫn với viêm đường tiết niệu thông thường nên dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu chú ý kỹ, người bệnh có thể nhận ra một số dấu hiệu đặc trưng
Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu gắt, tiểu nhiều lần: kể cả buổi đêm (nocturia) là biểu hiện phổ biến nhất, xuất hiện ở khoảng 50%
Tiểu ra máu (hematuria): thường Tiểu máu đại thể (~10% các trường hợp), vi thể phổ biến hơn (~35‑50%)
Tiểu mủ vô khuẩn (sterile pyuria): có tế bào mủ trong nước tiểu nhưng không nuôi cấy được vi khuẩn thông thường
Đau thắt lưng: do tổn thương thận hoặc hệ tiết niệu trên. Khoảng 30–35% bệnh nhân gặp triệu chứng này
Sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân, đổ mồ hôi đêm thường xuất hiện muộn hoặc ở nhóm suy giảm miễn dịch, khoảng 20–22% ca
Dấu hiệu cơ quan sinh dục: Ở nam giới, lao tiết niệu sinh dục có thể gây sưng đau mào tinh hoặc tinh hoàn, đôi khi hình thành áp xe hoặc lỗ rò, làm ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Trong khi đó, ở nữ giới, bệnh thường biểu hiện qua rối loạn kinh nguyệt, đau vùng chậu và khí hư bất thường, đặc biệt khi vi khuẩn lan đến phần phụ hoặc niêm mạc tử cung.
Kháng sinh thông thường không hiệu quả: nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần, không đáp ứng với điều trị kháng sinh phổ biến
Triệu chứng bệnh lao tiết niệu
Người nào dễ mắc lao tiết niệu?
Người từng hoặc đang mắc lao phổi: Vi khuẩn lao từ phổi có thể theo đường máu lan xuống hệ tiết niệu.
Người có hệ miễn dịch suy yếu: Bao gồm người nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân tiểu đường, suy thận, ung thư hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Trẻ em dưới 5 tuổi và người già: Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc đã suy giảm, dễ bùng phát lao tiềm ẩn.
Người suy dinh dưỡng hoặc thiếu cân: Chỉ số BMI thấp (dưới 18,5) làm giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ mắc bệnh.
Người sống trong môi trường dễ lây lan: Như nhà tù, trại tập trung, khu dân cư đông đúc, kém vệ sinh, thông gió kém.
Nhân viên y tế hoặc người thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân lao: Nguy cơ cao do tiếp xúc trực tiếp với nguồn lây.
Người từng hoặc đang mắc lao phổi dễ có nguy cơ mắc căn bệnh này
Lao đường tiết niệu có lây không?
Lao đường tiết niệu không lây qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, ăn uống chung hay sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, có thể lây trong một số trường hợp đặc biệt như khi người bệnh đồng thời mắc lao phổi (lây qua đường hô hấp) hoặc có tổn thương ở cơ quan sinh dục, làm tăng nguy cơ lây qua quan hệ tình dục.
Phương pháp giúp chẩn đoán lao tiết niệu chính xác
Để phát hiện và xác định chính xác lao tiết niệu, bác sĩ sẽ dựa vào nhiều phương pháp chẩn đoán chuyên sâu:
Nuôi cấy vi khuẩn lao từ nước tiểu
Đây là phương pháp được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán lao tiết niệu. Bác sĩ sẽ lấy ít nhất 3 mẫu nước tiểu buổi sáng liên tiếp và tiến hành nuôi cấy trên các môi trường đặc hiệu như Lowenstein-Jensen hoặc MGIT. Mặc dù kết quả có thể mất từ 6 đến 8 tuần mới có, nhưng phương pháp này có độ đặc hiệu lên tới 100%, giúp khẳng định chắc chắn sự hiện diện của vi khuẩn lao trong hệ tiết niệu.
Xét nghiệm PCR / NAAT (như Xpert MTB/RIF)
Kỹ thuật này giúp phát hiện DNA của vi khuẩn lao trong nước tiểu hoặc các mẫu mô sinh học khác trong thời gian rất ngắn, chỉ từ 24 đến 48 giờ. Đây là phương pháp có độ nhạy khoảng 94,3% và độ đặc hiệu khoảng 85,7%, đồng thời cho phép phát hiện tình trạng kháng rifampicin - một loại thuốc quan trọng trong điều trị lao, giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
Xét nghiệm AFB (Nhuộm soi trực khuẩn kháng axit) từ nước tiểu
Có độ nhạy thấp (18–40%) và yêu cầu lượng vi khuẩn lớn để phát hiện. Tuy nhiên, khi kết hợp với các phương pháp khác như PCR hoặc nuôi cấy AFB vẫn có giá trị hỗ trợ quan trọng trong chẩn đoán, đặc biệt trong điều kiện y tế chưa đủ trang thiết bị hiện đại.
Chẩn đoán hình ảnh
Niệu đồ tĩnh mạch (IVP) là những phương pháp hình ảnh có độ nhạy cao, khoảng từ 88 - 95%, giúp phát hiện các tổn thương đặc trưng của lao tiết niệu như giãn đài bể thận, hẹp niệu quản hoặc vôi hóa hệ tiết niệu.
Soi bàng quang và sinh thiết
Đây là phương pháp được sử dụng khi nghi ngờ có tổn thương sâu hoặc cần xác định chẩn đoán trong những ca phức tạp. Bác sĩ sẽ tiến hành nội soi bàng quang để quan sát tổn thương viêm loét bên trong, đồng thời lấy mẫu mô từ bàng quang hoặc cơ quan sinh dục để làm PCR, nuôi cấy hoặc giải phẫu bệnh nhằm tăng độ chính xác cho chẩn đoán.
Phương pháp giúp chẩn đoán lao tiết niệu chính xác
Phác đồ điều trị lao tiết niệu
Phác đồ điều trị lao tiết niệu hiện nay tuân theo hướng dẫn chung của Chương trình Chống lao Quốc gia, tương tự như điều trị các thể lao ngoài phổi khác. Phác đồ phổ biến là 6 tháng, gồm 2 giai đoạn: giai đoạn tấn công kéo dài 2 tháng và giai đoạn duy trì kéo dài 4 tháng. Trong giai đoạn tấn công, bệnh nhân được dùng phối hợp 4 loại thuốc kháng lao là isoniazid (H), rifampicin (R), pyrazinamide (Z) và ethambutol (E) - viết tắt là phác đồ 2HRZE. Sau đó, bước sang giai đoạn duy trì với 2 loại thuốc là isoniazid và rifampicin (viết tắt 4HR).
Trong một số trường hợp nặng như tổn thương thận sâu, bàng quang co nhỏ, nghi ngờ lao kháng thuốc hoặc có tái phát, bác sĩ có thể chỉ định kéo dài thời gian điều trị lên 9-12 tháng. Đồng thời, người bệnh sẽ làm xét nghiệm GeneXpert hoặc nuôi cấy vi khuẩn để xác định tình trạng kháng thuốc.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian và không tự ý bỏ thuốc để tránh kháng thuốc hoặc thất bại điều trị. Ngoài thuốc, một số trường hợp biến chứng có thể cần can thiệp ngoại khoa như dẫn lưu, nong hẹp niệu quản hoặc cắt bỏ phần thận tổn thương không còn chức năng.
Phác đồ điều trị lao tiết niệu
Cách phòng tránh và theo dõi tái phát lao tiết niệu
Để hạn chế nguy cơ tái phát lao tiết niệu và đảm bảo điều trị đạt hiệu quả lâu dài, người bệnh cần tuân thủ nghiêm túc phác đồ điều trị, duy trì lối sống lành mạnh. Dưới đây là những biện pháp quan trọng giúp phòng tránh và theo dõi tái phát hiệu quả.
Tuân thủ điều trị đầy đủ: Dùng đúng thuốc, đủ liều và đủ thời gian theo phác đồ kháng lao, tuyệt đối không tự ý bỏ thuốc giữa chừng để tránh tái phát hoặc kháng thuốc.
Duy trì lối sống lành mạnh: Uống đủ nước, vệ sinh cá nhân sạch sẽ, tránh nhịn tiểu, không hút thuốc, hạn chế rượu bia, ngủ đủ giấc và giảm stress để tăng cường miễn dịch.
Theo dõi định kỳ sau điều trị: Tái khám định kỳ để xét nghiệm nước tiểu, kiểm tra chức năng thận và chụp hình ảnh hệ tiết niệu nhằm phát hiện sớm biến chứng hoặc tái phát.
Theo dõi lâu dài: Theo tài liệu từ NCBI, khoảng 6% bệnh nhân bị tái phát trong vòng 5 năm, thậm chí suốt đời vì nguy cơ tái phát có thể lên tới 22%. Vậy nên, người bệnh cần theo dõi kéo dài trong vòng 10 năm sau điều trị.
Phòng ngừa tái phát ở nhóm nguy cơ: Trường hợp tái phát nhiều lần hoặc có tổn thương mạn tính, bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh liều thấp kéo dài như biện pháp dự phòng.
Can thiệp ngoại khoa khi cần: Nếu có biến chứng như áp xe, hẹp niệu quản hoặc thận mất chức năng, cần điều trị ngoại khoa để loại bỏ ổ vi khuẩn tiềm ẩn và phòng ngừa tái phát.
Uống đủ nước mỗi ngày là một trong những yếu tô giúp phòng tránh bệnh lao tiết niệu
Những câu hỏi thường gặp về lao tiết niệu
Vai trò phẫu thuật trong lao tiết niệu?
Phẫu thuật trong điều trị lao tiết niệu thường được chỉ định khi bệnh gây hẹp niệu quản, ứ nước thận, tổn thương mô nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng chức năng tiết niệu. Các can thiệp như đặt stent, mở thông thận, cắt bỏ phần tổn thương hay tạo hình tái tạo giúp giải quyết tắc nghẽn, phục hồi chức năng và ngăn ngừa biến chứng.
Phẫu thuật không thay thế thuốc điều trị lao mà chỉ thực hiện sau khi đã ổn định viêm, thường sau 4-6 tuần dùng thuốc. Thống kê cho thấy hơn 50% bệnh nhân lao tiết niệu cần can thiệp ngoại khoa kết hợp điều trị nội khoa để đạt hiệu quả tối ưu.
Điều trị lao tiết niệu bao lâu thì khỏi?
Thông thường, lao tiết niệu nhạy cảm với thuốc kháng lao đúng phác đồ sẽ khỏi sau 6 tháng điều trị tiêu chuẩn (2 tháng tấn công + 4 tháng duy trì). Tỷ lệ chữa khỏi vào khoảng 90% nếu phát hiện sớm và tuân thủ liệu trình . Tuy nhiên, với tổn thương nặng, suy giảm miễn dịch hoặc cơ địa kháng thuốc, thời gian điều trị có thể kéo dài đến 9–12 tháng
Lao tiết niệu có gây vô sinh không?
Có. Đặc biệt, lao sinh dục ảnh hưởng đến các cơ quan như đuôi mào tinh hoàn, tinh hoàn, ống dẫn tinh ở nam giới; buồng trứng, vòi trứng và nội mạc tử cung ở nữ giới. Những tổn thương này thường gây viêm mãn tính, hình thành sẹo và dính, từ đó làm giảm khả năng sinh sản.
Ở nam giới, lao tuyến tiền liệt và tinh hoàn có thể gây vô sinh với tỷ lệ lên tới 40–76%. Ở nữ giới, lao vòi trứng và tổn thương nội mạc tử cung dễ dẫn đến vô sinh do tắc vòi trứng hoặc mất chức năng niêm mạc tử cung.
Bệnh nhân sau ghép thận có nguy cơ cao thế nào?
Người nhận ghép thận (và bệnh nhân suy thận mạn, chạy thận, đang dùng điều trị ức chế miễn dịch) có nguy cơ rất cao tái hoạt lao tiềm ẩn hoặc mắc lao mới, đặc biệt là lao tiết niệu.
Các nghiên cứu ghi nhận nhóm này thường tái hoạt hoặc mắc đến 75% trường hợp urogenital TB. Vì vậy, trong nhóm này cần thực hiện sàng lọc lao trước ghép, điều trị dự phòng lao tiềm ẩn nếu cần, và theo dõi chặt chẽ sau ghép để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về bệnh lao tiết niệu, các triệu chứng nhận biết và phương pháp chẩn đoán hiệu quả. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ hoặc đang điều trị lao nhưng xuất hiện bất thường liên quan đến hệ tiết niệu, đừng chủ quan. Việc thăm khám sớm giúp phát hiện bệnh kịp thời và tránh biến chứng nguy hiểm. Để được tư vấn và kiểm tra chuyên sâu, bạn có thể liên hệ Phòng khám Lao Phổi bác sĩ Tẩn để thăm khám và điều trị các trường hợp lao ngoài phổi, trong đó có lao tiết niệu.
Tìm hiểu thêm về các bệnh lao ngoài phổi khác:
Lao xương khớp - Các triệu chứng và nguyên nhân cần biết
Lao màng phổi: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả
Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn. Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Tẩn: 0916 93 63 53 - 0913 80 50 82