Danh sách thuốc điều trị lao phổi - Tác dụng, liều dùng và lưu ý quan trọng
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
07/07/2025
Thuốc kháng lao là nền tảng trong quá trình điều trị bệnh lao phổi, giúp tiêu diệt vi khuẩn lao, ngăn ngừa kháng thuốc và hạn chế nguy cơ tái phát. Tùy vào mức độ nhạy cảm hay kháng thuốc của vi khuẩn, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ phù hợp với từng giai đoạn điều trị. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng khám Lao phổi bác sĩ Tẩn tìm hiểu danh sách cácthuốc điều trị lao phổi phổ biến hiện nay, bao gồm thuốc hàng một và thuốc hàng hai, cũng như vai trò của từng loại trong quá trình phục hồi bệnh.
Các nguyên tắc cần nhớ khi dùng thuốc điều trị lao phổi
Để điều trị lao phổi phát huy hiệu quả tối đa và ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc, người bệnh cần ghi nhớ một số nguyên tắc quan trọng trong quá trình sử dụng. Dưới đây là những điều cần tuân thủ nghiêm ngặt trong suốt quá trình điều trị.
Phối hợp các thuốc chống lao: Mỗi loại thuốc có tác dụng khác nhau nên cần phối hợp nhiều thuốc để tăng hiệu quả và ngăn ngừa kháng thuốc. Với lao nhạy cảm, cần dùng ít nhất 3 loại thuốc trong giai đoạn tấn công và 2 loại trong giai đoạn duy trì. Trong khi đó, lao kháng thuốc đòi hỏi phác đồ riêng, được xây dựng dựa trên mức độ kháng thuốc cụ thể của từng người bệnh.
Dùng thuốc đúng liều: Thuốc chống lao phải dùng đúng liều để đạt nồng độ hiệu quả. Dùng thiếu liều dễ gây kháng thuốc, dùng quá liều dễ gây tác dụng phụ. Đặc biệt, trẻ em cần điều chỉnh liều thuốc hàng tháng theo cân nặng.
Dùng thuốc đều đặn: Uống thuốc đúng giờ, mỗi ngày một lần và khi bụng đói giúp hấp thu tốt và duy trì nồng độ thuốc ổn định. Với lao kháng thuốc, cần dùng thuốc 6 ngày/tuần, có thể chia liều để giảm tác dụng phụ và luôn cần giám sát điều trị hàng ngày.
Phải dùng thuốc đủ thời gian: Giai đoạn tấn công nhằm tiêu diệt nhanh vi khuẩn, giai đoạn duy trì giúp loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn còn sót. Lao kháng thuốc yêu cầu thời gian điều trị lâu hơn và tuân thủ phác đồ nghiêm ngặt.
Người bệnh cần ghi nhớ một số nguyên tắc sử dụng thuốc khi điều trị lao phổi
Nhóm thuốc điều trị lao phổi hàng 1
Trong điều trị lao phổi, các thuốc hàng 1 (thuốc thiết yếu) là lựa chọn đầu tiên được sử dụng vì hiệu quả cao và khả năng dung nạp tốt. Dưới đây là danh sách các thuốc kháng lao hàng 1 thường được áp dụng trong phác đồ điều trị tiêu chuẩn.
Thuốc lao phổi Isoniazid (INH)
Isoniazid (INH) là một trong những thuốc kháng lao hàng đầu, có tác dụng diệt vi khuẩn lao đang trong giai đoạn nhân lên mạnh. Thuốc được sử dụng trong cả hai giai đoạn điều trị: tấn công và duy trì. Liều dùng thường được tính theo cân nặng, dao động từ 4-6 mg/kg/ngày, tuy nhiên không vượt quá 300 mg mỗi ngày. Isoniazid giúp làm giảm nhanh số lượng vi khuẩn và góp phần ngăn ngừa kháng thuốc khi được phối hợp với các thuốc kháng lao khác.
Isoniazid là loại thuốc thường được sử dụng để kháng lao
Thuốc lao phổi loại kháng sinh Rifampicin (RIF)
Rifampicin (RIF) là một loại kháng sinh mạnh trong nhóm thuốc điều trị lao phổi, có khả năng diệt được cả vi khuẩn lao đang hoạt động lẫn những vi khuẩn đang “ngủ yên” trong cơ thể. Đây là thành phần không thể thiếu trong phác đồ điều trị lao tiêu chuẩn.
Một điểm cần lưu ý khi dùng Rifampicin là thuốc có thể làm đổi màu nước tiểu, nước mắt hoặc mồ hôi thành màu cam hoặc đỏ - đây là hiện tượng bình thường và không nguy hiểm. Liều dùng Rifampicin được tính theo cân nặng, từ 8 -12 mg/kg/ngày và tối đa không vượt quá 600 mg mỗi ngày.
Thuốc lao phổi Pyrazinamid (PZA)
Pyrazinamid (PZA) là thuốc kháng lao có tác dụng diệt vi khuẩn trong môi trường toan như trong ổ viêm hoặc hang lao. Đây là những vị trí mà các thuốc khác khó phát huy tác dụng. Pyrazinamid thường chỉ được sử dụng trong giai đoạn tấn công (2 tháng đầu điều trị) để rút ngắn thời gian điều trị tổng thể. Liều dùng dao động từ 20–30 mg/kg cân nặng mỗi ngày, tùy theo thể trạng bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ.
Thuốc Ethambutol (EMB)
Ethambutol (EMB) là thuốc có tác dụng kìm khuẩn, tức làm chậm sự phát triển của vi khuẩn lao và hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc khi phối hợp với các thuốc khác. Ethambutol thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công và đôi khi vẫn được chỉ định kéo dài trong giai đoạn duy trì. Liều dùng từ 15–25 mg/kg/ngày và cần theo dõi thị lực trong quá trình điều trị vì thuốc có thể gây tác dụng phụ trên mắt.
Ethambutol (EMB) là thuốc có tác làm chậm sự phát triển của vi khuẩn lao
Thuốc Rifabutin
Rifabutin là thuốc thường được dùng thay thế Rifampicin ở những bệnh nhân đang điều trị HIV, do khả năng tương tác thuốc của Rifabutin thấp hơn. Điều này giúp tránh ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc kháng virus trong quá trình điều trị đồng thời cả lao và HIV.
Thuốc lao phổi Rifapentine
Rifapentine là thuốc có thời gian tác dụng kéo dài hơn so với Rifampicin và thường được dùng trong các phác đồ rút ngắn thời gian điều trị hoặc trong điều trị lao tiềm ẩn. Tuy ít được sử dụng trong phác đồ chuẩn điều trị lao phổi hoạt động hiện nay, nhưng Rifapentine đang được nghiên cứu mở rộng ứng dụng trong nhiều phác đồ mới nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thời gian điều trị.
Thuốc lao phổi Rifapentine
Thuốc Streptomycin
Streptomycin là kháng sinh nhóm aminoglycoside, thường được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Thuốc có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome, khiến vi khuẩn đọc sai mã di truyền và bị tiêu diệt.
Trong điều trị lao, Streptomycin được sử dụng khi có chỉ định đặc biệt hoặc khi các lựa chọn khác không phù hợp. Do là thuốc tiêm và có nguy cơ gây độc cho tai và thận, việc dùng Streptomycin cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định và theo dõi chặt chẽ, dựa trên kết quả xét nghiệm kháng thuốc cũng như đánh giá lợi ích – rủi ro cụ thể cho từng người bệnh.
Nhóm thuốc điều trị lao phổi hàng 2 (dùng khi kháng thuốc)
Khi vi khuẩn lao kháng lại các thuốc điều trị hàng đầu (thuốc hàng 1), việc điều trị sẽ trở nên phức tạp hơn và cần đến sự can thiệp của nhóm thuốc kháng lao hàng 2. Đây là các loại thuốc được sử dụng trong phác đồ điều trị lao kháng thuốc, có tác dụng mạnh hơn nhưng cũng đòi hỏi thời gian điều trị kéo dài và theo dõi sát sao. Dưới đây là một số thuốc hàng 2 thường được sử dụng trong các trường hợp lao kháng thuốc.
Nhóm
Ví dụ thuốc
Vai trò chính
Nhóm A
Bedaquiline, Linezolid, Lfx/Mfx
Ưu tiên trong phác đồ MDR-TB
Nhóm B
Clofazimine, Cycloserine
Bổ sung nếu nhóm A chưa đủ thuốc
Nhóm C
Eto, Dlm, PAS, Amikacin
Dự phòng trường hợp thiếu thuốc nhóm trênNhóm thuốc điều trị lao phổi tiềm ẩn
Nhóm thuốc điều trị lao phổi tiềm ẩn
Thuốc điều trị lao phổi tiềm ẩn (latent tuberculosis infection – LTBI) được sử dụng nhằm tiêu diệt vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis đang “ngủ” trong cơ thể, ngăn ngừa bệnh chuyển sang thể hoạt động. Trước khi điều trị, người bệnh cần được loại trừ lao hoạt động qua thăm khám, X-quang phổi và xét nghiệm cần thiết.
Các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị lao tiềm ẩn gồm:
Isoniazid (INH): dùng đơn độc trong 6–9 tháng (phác đồ 6H hoặc 9H). Đây là lựa chọn truyền thống, hiệu quả cao nhưng thời gian điều trị dài.
Rifampicin (RIF): dùng đơn độc 4 tháng (phác đồ 4R), thích hợp khi bệnh nhân không dung nạp isoniazid hoặc có nguy cơ kháng INH.
Isoniazid + Rifampicin (3HR): phối hợp trong 3 tháng, giúp rút ngắn thời gian điều trị mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
Isoniazid + Rifapentine (3HP): dùng mỗi tuần một lần trong 3 tháng, là phác đồ ngắn được WHO và CDC khuyến nghị nhờ khả năng tuân thủ tốt.
Việc lựa chọn phác đồ phụ thuộc vào tình trạng miễn dịch, nguy cơ tiến triển bệnh, và khả năng tương tác thuốc. WHO và CDC đều khuyến khích sử dụng các phác đồ ngắn hạn (3HP hoặc 4R) để tăng tỷ lệ hoàn thành điều trị và giảm độc tính trên gan.
Phác đồ điều trị lao phổi theo Bộ Y tế Việt Nam
Để điều trị lao phổi hiệu quả và đúng theo hướng dẫn chuyên môn, Bộ Y tế Việt Nam đã xây dựng các phác đồ chuẩn dựa trên từng đối tượng người bệnh và mức độ bệnh. Dưới đây là bảng tổng hợp các phác đồ điều trị lao phổi đang được áp dụng hiện nay, bao gồm cả người lớn và trẻ em, có hoặc không có tổn thương hệ thần kinh trung ương và xương khớp.
Phác đồ
Chỉ định
Không chỉ định
Giai đoạn tấn công
Giai đoạn duy trì
IA: 2RHZE/4RHE
Người lớn, không có hoặc không nghi ngờ kháng thuốc; bao gồm cả người nhiễm HIV và phụ nữ mang thai
Lao hệ thần kinh trung ương, lao xương khớp
2 tháng với 4 thuốc: H, R, Z, E; dùng hàng ngày
4 tháng với 3 thuốc: R, H, E; dùng hàng ngày
IB: 2RHZE/10RHE
Lao hệ thần kinh trung ương, lao xương khớp ở người lớn, không có hoặc không nghi ngờ kháng thuốc
Không nêu rõ
2 tháng với 4 thuốc: H, R, Z, E; dùng hàng ngày
10 tháng với 3 thuốc: R, H, E; dùng hàng ngày
IIA: 2RHZE/4RH
Lao trẻ em, không có hoặc không nghi ngờ kháng thuốc; có thể dùng cho trẻ nhiễm HIV
Lao hệ thần kinh trung ương, lao xương khớp
2 tháng với 4 thuốc: H, R, Z, E; dùng hàng ngày
4 tháng với 2 thuốc: R, H; dùng hàng ngày
IIB: 2RHZE/10RH
Lao hệ thần kinh trung ương, lao xương khớp ở trẻ em, không có hoặc không nghi ngờ kháng thuốc
Không nêu rõ
2 tháng với 4 thuốc: H, R, Z, E; dùng hàng ngày
10 tháng với 2 thuốc: R, H; dùng hàng ngày
Tác dụng phụ cần lưu ý khi điều trị bằng thuốc lao
Việc sử dụng thuốc kháng lao kéo dài có thể đi kèm với nhiều tác dụng phụ không mong muốn, ảnh hưởng đến quá trình điều trị và sức khỏe người bệnh.
Đọc thêm về một số tác dụng phụ của thuốc điều trị lao phổi
Tác dụng phụ cần lưu ý khi điều trị bằng thuốc lao
Các phản ứng có hại mức độ nhẹ thường gặp:
Buồn nôn, nôn, đau bụng: thường do Rifampicin.
Đau khớp, sưng khớp: thường do Pyrazinamid, Ethambutol, Isoniazid.
Ngứa, phát ban ngoài da (mức độ nhẹ): có thể gặp do Streptomycin, ethambutol, Pyrazinamid, Rifampicin, Isoniazid.
Các phản ứng có hại mức độ nặng đến nghiêm trọng:
Sốc phản vệ: Có thể gặp ở bất kì thuốc nào, hay gặp nhất với Streptomycin, Rifampicin.
Ù tai, chóng mặt, điếc: Thường gặp do Streptomycin.
Suy thận cấp: Nghĩ đến do Rifampicin, Streptomycin.
Viêm gan (loại trừ căn nguyên khác): gặp nhiều nhất do Rifampicin kết hợp với Isoniazid, tiếp theo sau là đơn thuốc như Pyrazinamid, Isoniazid, Rifampicin.
Xuất huyết, tan huyết, giảm 3 dòng tế bào máu ngoại vi: Thường hay gặp nhất do Rifampicin.
Giảm thị lực (trừ căn nguyên khác): cần lưu ý Ethambutol, Isoniazid.
Biến cố bất lợi trên da mức độ vừa và nặng: Hay gặp nhất do Streptomycin, tiếp theo là Ethambutol, Pyrazinamid, Rifampicin, Isoniazid.
Những lưu ý đặc biệt trong quá trình điều trị
Trong quá trình điều trị lao phổi, người bệnh cần chú ý một số điểm quan trọng để đảm bảo hiệu quả, ngăn ngừa kháng thuốc và hạn chế biến chứng. Dưới đây là những lưu ý đặc biệt cần ghi nhớ.
Uống thuốc đúng - đủ - đều, không tự ý ngưng.
Theo dõi tác dụng phụ, báo bác sĩ nếu có bất thường.
Tái khám định kỳ, kiểm tra đờm và X-quang theo lịch.
Phòng lây nhiễm: đeo khẩu trang, sống nơi thoáng khí.
Ăn uống đủ chất, nghỉ ngơi hợp lý.
Tránh rượu bia, thuốc lá, vì ảnh hưởng đến gan và thuốc.
Quản lý tốt bệnh nền (nếu có) như tiểu đường, HIV...
Những lưu ý đặc biệt trong quá trình điều trị
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về danh sách các loại thuốc điều trị lao phổi, cũng như vai trò của từng nhóm thuốc trong từng giai đoạn điều trị. Việc sử dụng đúng thuốc, đúng liều và đúng thời gian là chìa khóa giúp tiêu diệt vi khuẩn lao hiệu quả và phòng tránh kháng thuốc. Nếu bạn cần được tư vấn cụ thể hơn hoặc đang trong quá trình điều trị, hãy đến Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn để được hướng dẫn và theo dõi bởi đội ngũ y bác sĩ nhiều kinh nghiệm, giúp quá trình điều trị diễn ra an toàn và hiệu quả nhất.
Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn. Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Tẩn: 0916 93 63 53 - 0913 80 50 82