Hình ảnh x quang lao phổi: Hướng dẫn phân tích và nhận biết
Bài viết dưới đây của phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn sẽ hướng dẫn cách phân tích phim X-quang lao phổi, từ các dấu hiệu đặc trưng đến những lưu ý quan trọng khi đọc phim, nhằm giúp việc chẩn đoán chính xác và đầy đủ hơn.
Tổng quan về bệnh lao phổi
Bệnh lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra và chủ yếu lây qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Lao phổi có hai thể:- Thể tiềm ẩn không gây triệu chứng, không lây nhưng có nguy cơ chuyển sang thể hoạt động
- Thể hoạt động với các biểu hiện điển hình như ho kéo dài, ho ra đờm hoặc ra máu, sốt nhẹ, đổ mồ hôi đêm, sụt cân và mệt mỏi.
Việc chẩn đoán lao phổi được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó, chụp X-quang phổi là một kỹ thuật quan trọng giúp phát hiện các tổn thương đặc trưng như thâm nhiễm, nốt mờ, hang lao hoặc tràn dịch màng phổi, từ đó hỗ trợ chẩn đoán sớm và định hướng điều trị hiệu quả.
.jpg)
Vai trò của X-quang trong chẩn đoán lao phổi
Chụp X-quang phổi là phương pháp hình ảnh học nền tảng và phổ biến nhất được sử dụng trong sàng lọc, chẩn đoán lao phổi cũng như theo dõi điều trị bệnh lao phổi trên toàn thế giới. Phương pháp này như bước đầu để phát hiện các tổn thương nghi lao, đặc biệt ở những nơi có tỷ lệ bệnh cao hoặc khi không thể làm xét nghiệm đờm AFB.Theo WHO, phim X-quang ngực có độ nhạy rất cao, dao động khoảng 85–90% khi phát hiện các dấu hiệu gợi ý lao phổi như thâm nhiễm, hang lao hoặc tràn dịch màng phổi.
Các kỹ thuật chụp X-quang phổ biến trong chẩn đoán lao phổi hiện nay gồm:
- Chụp X-quang phổi thẳng (PA - posteroanterior) là kỹ thuật phổ biến nhất, giúp phát hiện sớm và định vị rõ các tổn thương nghi lao trong phổi.
- Chụp X-quang nghiêng (lateral) thường được thực hiện phối hợp với tư thế thẳng để đánh giá chi tiết hơn về vị trí và mức độ lan rộng của tổn thương.
- Chụp X-quang đỉnh phổi, chụp chếch hoặc chụp tư thế nằm được chỉ định trong những trường hợp đặc biệt, khi cần phát hiện các biến chứng hoặc tổn thương khu trú khó quan sát trên phim thường quy.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) phổi sẽ được áp dụng nếu cần khảo sát sâu hơn hoặc đánh giá các biến chứng mà X-quang thường không phát hiện rõ, mang lại hình ảnh chi tiết và chính xác hơn.
.jpg)
Các bước phân tích hình ảnh X-quang lao phổi
Để nhận biết dấu hiệu lao phổi một cách chính xác trên phim X-quang, cần tuân theo quy trình phân tích từng bước rõ ràng, giúp đánh giá tổn thương một cách toàn diện và tránh bỏ sót các chi tiết quan trọng.Bước 1 - Kiểm tra tư thế chụp và chất lượng phim: Đảm bảo phim X-quang được chụp đúng tư thế thẳng (PA), nghiêng hoặc tư thế đặc biệt (nếu cần). Bệnh nhân hít sâu đủ và hình ảnh rõ nét để có thể đánh giá chính xác các tổn thương.
Bước 2 - Phân tích hệ thống và tuần tự các vùng trên phim: Bác sĩ sẽ đọc phim từ vùng trung tâm như tim, trung thất, rốn phổi, rồi đến nhu mô phổi, màng phổi và thành ngực, giúp không bỏ sót những dấu hiệu bất thường dù nhỏ nhất.
Bước 3 - So sánh với phim X-quang cũ (nếu có): Việc đối chiếu với phim trước giúp nhận biết các tổn thương mới, đánh giá tiến triển bệnh, phát hiện sớm tình trạng hồi phục, tái phát hoặc biến chứng.
Bước 4 - Tìm kiếm dấu hiệu đặc trưng của lao phổi: Tập trung quan sát các hình ảnh điển hình như đám mờ, thâm nhiễm thùy trên, hang lao, nốt mờ rải rác, dấu hiệu “tree-in-bud”, tràn dịch màng phổi hoặc các ổ vôi hóa.
Bước 5 - Phân biệt tổn thương lao phổi hoạt động với di chứng sau điều trị: Nếu là lao phổi đang hoạt động, thường thấy tổn thương mới xuất hiện, lan rộng hoặc có hang lao. Ngược lại, sau khi điều trị lao, phim X-quang có thể còn lại các di chứng như xơ hóa, vôi hóa hoặc hang nhỏ không còn hoạt động.
Bước 6 - Đánh giá mức độ lan tỏa và biến chứng: Cần quan sát kỹ xem tổn thương chỉ nằm ở một vùng hay đã lan ra nhiều khu vực phổi. Ngoài ra, phải kiểm tra có xuất hiện biến chứng như tràn khí, xẹp phổi, giãn phế quản hay tổn thương ở những vùng khác không. Nếu hình ảnh chưa rõ, có thể cần chụp thêm CT scan để đánh giá chính xác hơn.
Bước 7 - Đưa ra kết luận và chỉ định xét nghiệm bổ sung: Sau khi tổng hợp các phát hiện trên phim, bác sĩ đánh giá mức độ nghi ngờ lao phổi và quyết định có cần làm thêm các xét nghiệm vi sinh như soi đờm, nuôi cấy hoặc PCR để khẳng định chẩn đoán và hướng dẫn điều trị phù hợp.
.jpg)
Phân biệt các giai đoạn lao phổi qua hình ảnh X-quang
Để xác định lao phổi đang ở giai đoạn nào, bác sĩ sẽ dựa vào các dấu hiệu đặc trưng trên phim X-quang. Cụ thể:Lao phổi dạng sơ nhiễm
Trong các giai đoạn của bệnh lao phổi, thể sơ nhiễm (primary pulmonary tuberculosis) là giai đoạn thường gặp ở trẻ em hoặc người mới nhiễm lao lần đầu. Giai đoạn này có những dấu hiệu X-quang khá đặc trưng, tuy nhiên không phải lúc nào cũng dễ phát hiện nếu không quan sát kỹ.Hạch rốn phổi - trung thất
Đây là dấu hiệu đặc trưng với tỷ lệ xuất hiện rất cao, khoảng 72–96% ở trẻ em bị lao sơ nhiễm. Trên phim X-quang, các hạch này thường hiện rõ dưới dạng bóng mờ tròn hoặc bầu dục, nằm ở vùng rốn phổi hoặc trung thất, có thể gây hiện tượng rộng trung thất hoặc chèn ép nhẹ khí quản nếu hạch to.Tràn dịch màng phổi
Tỷ lệ tràn dịch xuất hiện ở khoảng 20-43% bệnh nhân lao sơ nhiễm, đặc biệt thường đi kèm với viêm hạch trung thất hoặc hạch rốn phổi. Trên phim X-quang, dấu hiệu thường thấy là mờ đáy phổi, mất góc sườn hoành, có thể thấy đường cong Damoiseau nếu dịch nhiều, và đôi khi đẩy lệch khí quản nếu tràn dịch lớn.Tổn thương vôi hóa
Sau khi tổn thương sơ nhiễm lành, khoảng 15% trường hợp sẽ thấy các ổ vôi hóa (Ghon focus) trên phim X-quang, thường nằm ở vùng ngoại vi hoặc gần rốn phổi. Các ổ này có dạng đốm trắng nhỏ, ranh giới rõ, không thay đổi theo thời gian, là dấu hiệu cho biết đã từng nhiễm lao và tổn thương đã ổn định.Lao kê (miliary TB)
Đây là một dạng lao tiến triển nặng trong giai đoạn sơ nhiễm, chiếm khoảng 30-40% trường hợp. Trên phim X-quang, hình ảnh điển hình là hàng trăm đến hàng nghìn đốm mờ li ti, kích thước 1-3mm, phân bố đều khắp hai phổi, tạo nên hình ảnh như rải bụi. Đây là thể bệnh nguy hiểm, cần phát hiện sớm và điều trị tích cực..jpg)
Lao phổi sau sơ nhiễm
Lao phổi sau sơ nhiễm, hay còn gọi là lao phổi thứ phát, là giai đoạn mà vi khuẩn lao tái hoạt động trong phổi sau khi người bệnh đã từng nhiễm lao trước đó. Ở giai đoạn này, hình ảnh X-quang thể hiện nhiều đặc điểm khác biệt và giúp nhận diện mức độ hoạt động cũng như các biến chứng của bệnh.- Phủ đỉnh - thâm nhiễm không đặc hiệu: Tổn thương trên X-quang thường tập trung ở thùy trên hoặc đỉnh phổi, dưới dạng các mảng đám mờ với ranh giới không rõ nét.
- Hang lao bắt đầu xuất hiện: Khoảng 20 - 45% các trường hợp lao phổi thứ phát, thường gặp ở đỉnh hoặc thùy trên của phổi. Tuy nhiên, các hang này thường rất nhỏ, mờ, đôi khi đã vôi hóa.
- Dịch phế nang dạng “tree-in-bud”: Ở phim CT hoặc X-quang phân giải cao, có thể phát hiện các dấu hiệu mờ nhỏ hoặc đường hạt dạng “tree-in-bud” (cây nở nụ), phản ánh sự lan truyền vi khuẩn lao qua đường dẫn khí trong giai đoạn lao hoạt động.
Lao phổi mạn tính
Lao phổi mạn tính là giai đoạn kéo dài của bệnh lao phổi, thường để lại nhiều tổn thương và di chứng trên phổi. Chụp hình ảnh X-quang sẽ có thể nhận diện rõ qua các đặc điểm đặc trưng ở từng giai đoạn tiến triển của bệnh.- Thâm nhiễm vùng đỉnh/phù thượng thùy: Các vùng mờ đặc trưng thường xuất hiện ở đỉnh hoặc thùy trên phổi; là dấu hiệu phổ biến của lao tái hoạt động.
- Hang lao dày: Xuất hiện ở khoảng 30-50% trường hợp, đặc biệt ở đỉnh phổi; hang lao thường có thành dày, bờ không đều và đôi khi thấy mức hơi dịch, phản ánh tổn thương nặng và nguy cơ lây lan cao.
- Hình ảnh "tree-in-bud" xuất hiện rõ: Trên CT hoặc X‑quang độ phân giải cao, các đám mờ nhỏ lan theo đường dẫn khí xuất hiện rõ, cho thấy vi khuẩn đang lan truyền trong nhu mô.
- Xơ hóa, giãn phế quản và di chứng: Sau khi điều trị hoặc trong lao mạn tính kéo dài, X‑quang thường ghi nhận các dải xơ, hang nhỏ, giãn phế quản, đôi khi có cả dày màng phổi hoặc tổn thương vôi hóa. Đây là các di chứng mạn, có thể tồn tại lâu dài.
- Phá hủy phổi một bên (Unilateral lung destruction): Một biến chứng nghiêm trọng thể hiện phổi bị phá hủy hoàn toàn một bên, với hình ảnh co lệch lồng ngực, giảm thể tích phổi, giãn phế quản và xơ hóa rõ rệt, thường gặp ở giai đoạn mạn tính kéo dài.
.jpg)
Phân tích đặc điểm hình ảnh lao phổi ở nhóm đặc biệt
Người nhiễm HIV
Hình ảnh X-quang lao phổi ở người nhiễm HIV thường có nhiều điểm khác biệt so với bệnh nhân không mắc HIV, với các dấu hiệu tổn thương ít điển hình và dễ gây nhầm lẫn khi chẩn đoán.Để nhận biết chính xác đặc điểm hình ảnh lao phổi ở người nhiễm HIV so với người không nhiễm, bạn cần nắm rõ các điểm khác biệt dưới đây:
Đặc điểm X-quang | Người không nhiễm HIV | Người nhiễm HIV |
---|---|---|
Vị trí tổn thương phổ biến | Thùy trên phổi | Đáy phổi, lan tỏa, không khu trú |
Hang lao | Xuất hiện thường xuyên, bờ dày, rõ | Hiếm gặp, thường không thấy |
Thâm nhiễm phổi | Rõ ràng, dễ nhận biết | Mờ nhẹ, lan tỏa, khó phân biệt |
Hạch rốn phổi/trung thất | Ít gặp | Gặp thường xuyên, hạch to rõ |
Tràn dịch màng phổi | Tỷ lệ thấp | Tỷ lệ cao hơn, thường đi kèm viêm hạch |
Lao kê (miliary TB) | Ít gặp, thường ở thể nặng | Thường gặp hơn, lan tỏa cả hai phổi |
Mức độ điển hình của tổn thương | Điển hình, hỗ trợ chẩn đoán tốt | Không điển hình, dễ bỏ sót |
Khả năng phát hiện qua X-quang | Cao, hình ảnh rõ nét | Thấp, nhiều trường hợp phim bình thường |
Ảnh hưởng của miễn dịch | Không ảnh hưởng nhiều | Miễn dịch càng kém, hình ảnh càng mờ nhạt |
Lao phổi ở trẻ em
Hình ảnh X-quang lao phổi ở trẻ em thường khá mờ nhạt và dễ bị bỏ sót do tổn thương không rõ ràng, nhiều trường hợp chỉ xuất hiện bóng mờ nhẹ hoặc các dấu hiệu không đặc hiệu. Điểm nổi bật nhất trên phim là tình trạng hạch rốn phổi hoặc hạch trung thất phì đại, xuất hiện ở phần lớn trẻ sơ nhiễm lao và giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán.Ngoài ra, tổn thương nhu mô phổi thường chỉ là các đám mờ, nốt nhỏ hoặc đôi khi là ổ vôi hóa sau khi lành bệnh; tràn dịch màng phổi cũng có thể xuất hiện, đặc biệt trong giai đoạn đầu nhiễm lao. Hang lao hầu như không gặp ở trẻ nhỏ mà chỉ xuất hiện ở trẻ lớn hoặc thiếu niên, còn trẻ em mắc lao phổi cũng dễ bị xẹp phổi do hạch lớn chèn ép khí phế quản dẫn tới xẹp thùy hoặc phân thùy trên phim X-quang.
Đặc biệt, với trẻ dưới 5 tuổi, nhiều trường hợp X-quang phổi vẫn bình thường dù trẻ đã mắc lao, nên cần kết hợp thêm các xét nghiệm vi sinh hoặc test miễn dịch mới đảm bảo phát hiện và chẩn đoán bệnh chính xác.
.jpg)
Đối tượng nào cần được chụp X quang lao phổi?
Để phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác bệnh lao phổi, việc chụp X-quang nên được chỉ định cho những đối tượng có nguy cơ cao hoặc có dấu hiệu nghi ngờ mắc lao dưới đây.- Người có triệu chứng hô hấp kéo dài trên 2 tuần như ho, ho ra đờm, ho ra máu, sốt nhẹ về chiều, sụt cân, mệt mỏi hoặc đổ mồ hôi đêm nên được chỉ định chụp X-quang lao phổi để phát hiện bệnh sớm.
- Những người từng tiếp xúc gần với bệnh nhân lao phổi, sống trong vùng dịch tễ lao cao hoặc có người thân mắc lao cũng nằm trong nhóm cần được kiểm tra X-quang.
- Đối tượng có hệ miễn dịch suy yếu như người nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân tiểu đường, suy thận mạn, người sử dụng corticoid lâu dài hoặc các thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ mắc lao cao và cần sàng lọc bằng X-quang phổi.
- Trẻ em, người cao tuổi sống cùng bệnh nhân lao hoặc có các dấu hiệu nghi ngờ lao cũng thuộc nhóm nên được chỉ định chụp X-quang.
- Người mắc các bệnh phổi mạn tính nhưng không đáp ứng với điều trị thông thường nên chụp X-quang để loại trừ lao phổi.
- X-quang phổi còn được áp dụng trong các chương trình tầm soát cộng đồng, kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người làm việc trong môi trường tập thể như trại giam, trung tâm cai nghiện hoặc cơ sở chăm sóc tập trung để phòng ngừa lây lan lao phổi.
.jpg)
Lưu ý khi phân tích phim X-quang lao phổi
Để phân tích chính xác phim X-quang lao phổi, cần nắm một số lưu ý quan trọng nhằm tránh bỏ sót tổn thương và hỗ trợ chẩn đoán hiệu quả hơn.- Tổn thương lao phổi trên X-quang có thể rất đa dạng, từ đám mờ nhỏ, nốt lao, thâm nhiễm, hang lao cho đến các di chứng xơ hóa sau điều trị, nên cần quan sát kỹ từng vùng phổi để tránh bỏ sót tổn thương.
- Một số trường hợp, đặc biệt ở trẻ em và người suy giảm miễn dịch, tổn thương có thể rất mờ nhạt hoặc khu trú nhỏ, dễ bị bỏ qua nếu không đọc phim cẩn thận.
- Dù bệnh đã tiến triển, X-quang vẫn có thể hoàn toàn bình thường ở người nhiễm HIV hoặc trẻ nhỏ, do đó không nên loại trừ lao phổi chỉ dựa vào một phim X-quang.
- Khi nghi ngờ lao phổi nhưng phim X-quang chưa rõ ràng, nên phối hợp thêm các xét nghiệm vi sinh, test miễn dịch hoặc chỉ định chụp CT để hỗ trợ chẩn đoán chính xác.
- Đối chiếu với phim X-quang cũ (nếu có) để đánh giá tiến triển bệnh, nhận biết tổn thương mới, di chứng hoặc biến chứng, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất cho người bệnh.
Tìm hiểu thêm:
- Xét nghiệm đờm AFB âm tính có ý nghĩa gì?
- IGRA test là gì? Quy trình và đối tượng cần xét nghiệm
- Xét nghiệm GeneXpert là gì? Phương pháp phát hiện lao nhanh và chính xác
- https://radiopaedia.org/articles/primary-pulmonary-tuberculosis
- https://ajronline.org/doi/10.2214/AJR.04.0751
- https://radiologyassistant.nl/chest/tb/tuberculosis
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3889324/
Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn. Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Tẩn: 0916 93 63 53 - 0913 80 50 82