Vi khuẩn Lao là gì? Đặc điểm, nguy cơ lây nhiễm và cách chẩn đoán

Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
14/05/2025
Giới thiệu vi khuẩn lao. Khả năng lây nhiễm: cơ chế, đối tượng, các yếu tố. Phương pháp chẩn đoán và đánh giá mức độ. Cách điều trị. Biện pháp phòng ngừa. Bệnh lao phổi

Lao là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi năm. Nguyên nhân chính gây bệnh là vi khuẩn lao, một loại vi khuẩn đặc biệt có khả năng tồn tại lâu trong môi trường và gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho phổi và các cơ quan khác. Hãy cùng Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây để trang bị cho mình những thông tin hữu ích nhất về loại vi khuẩn này! 

Tổng quan về Vi khuẩn Lao

Vi khuẩn lao là gì?

Vi khuẩn lao thuộc họ Mycobacterium tuberculosis, dài từ 3-5 μm, không có lông, hai đầu tròn và thân có hạt. Loại vi khuẩn này thường đứng riêng rẽ hoặc thành từng đám trên tiêu bản nhuộm Ziehl-Neelsen. Vi khuẩn lao lây chủ yếu qua các giọt nhỏ trong đờm khi người bị lao phổi ho hoặc khạc nhổ.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 1/4 dân số thế giới đang mang vi khuẩn lao ở dạng tiềm ẩn. Mỗi năm, thế giới ghi nhận khoảng 10,8 triệu ca mắc mới và 1,25 triệu người tử vong vì căn bệnh này. WHO cũng cảnh báo bệnh lao đang có xu hướng gia tăng trở lại, đặc biệt là các trường hợp lao kháng thuốc (MDR-TB), gây nhiều khó khăn trong điều trị.

Tại các nước đang phát triển, gánh nặng bệnh lao vẫn còn lớn, nhất là ở nhóm bệnh nhân HIV, dù các chương trình điều trị đã giúp giảm phần nào tỷ lệ tử vong. Riêng tại Việt Nam, tình hình cũng đáng báo động khi nước ta nằm trong nhóm 30 quốc gia có gánh nặng bệnh lao cao nhất thế giới, chỉ sau Trung Quốc và Philippines trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Vi khuẩn lao
Vi khuẩn lao

Các đặc điểm sinh học của vi khuẩn lao

Vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) có nhiều đặc điểm sinh học riêng biệt giúp chúng tồn tại lâu dài và gây bệnh hiệu quả trong cơ thể người. Những đặc điểm này bao gồm:

Khả năng phát triển và nhân lên của vi khuẩn lao

  • Tốc độ phát triển chậm: Vi khuẩn lao phát triển rất chậm, thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) thường từ 12 đến 24 giờ, lâu hơn nhiều so với các vi khuẩn khác. Điều này khiến cho quá trình nhiễm trùng và sự lan truyền của vi khuẩn lao trong cơ thể cũng diễn ra chậm.
  • Khả năng gây nhiễm trùng kéo dài: Nhờ vào tốc độ phát triển chậm này, vi khuẩn lao có thể tồn tại trong cơ thể người trong thời gian dài mà không gây triệu chứng ngay lập tức, dẫn đến việc bệnh có thể tiến triển âm thầm, thậm chí người bệnh có thể không nhận ra mình bị nhiễm cho đến khi bệnh phát triển nặng.

Điều kiện sống tối ưu của vi khuẩn lao

  • Nhiệt độ: Vi khuẩn lao thích nghi tốt với nhiệt độ cơ thể người, đặc biệt là khoảng 37°C, là nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng của chúng. Do đó, chúng dễ dàng tồn tại và phát triển trong cơ thể người.
  • Môi trường: Vi khuẩn lao ưa khí, nhạy với sức nóng, ánh sáng mặt trời và tia cực tím. Vi khuẩn cũng có thể dung nạp nồng độ oxy thấp và có thể sống sót nhiều năm ở điều kiện này nhưng trong tình trạng ngủ yên. Ở trong nước, vi khuẩn lao tồn tại hơn 1 năm; trong đất – 6 tháng; trên các trang giấy – 3 tháng; trong đàm khô – 2 tháng; trong nước cất – vài tuần.
  • Dinh dưỡng: Vi khuẩn lao có thể sử dụng các chất dinh dưỡng từ mô cơ thể người như protein, lipid, và carbohydrate. Tuy nhiên, chúng có khả năng sống và phát triển trong môi trường không có nhiều chất dinh dưỡng, vì vậy chúng có thể tồn tại trong cơ thể người trong thời gian dài mà không cần một lượng dinh dưỡng quá cao.

Cơ chế sinh sản

Vi khuẩn lao sinh sản thông qua phân chia tế bào đơn giản. Một vi khuẩn mẹ chia thành hai vi khuẩn con, và mỗi vi khuẩn con tiếp tục quá trình này. Vì tốc độ phân chia của vi khuẩn lao rất chậm, nên quá trình này diễn ra trong một thời gian dài.

Sự tồn tại trong cơ thể con người

  • Khả năng tồn tại trong tế bào của cơ thể người: Vi khuẩn lao có khả năng xâm nhập vào các tế bào miễn dịch của cơ thể, đặc biệt là tế bào đại thực bào, nơi chúng có thể sống và nhân lên. Vi khuẩn lao không bị tiêu diệt hoàn toàn bởi các đại thực bào mà có thể sống và nhân lên bên trong chúng, tạo ra các ổ nhiễm khuẩn.
  • Tạo thành các ổ nhiễm trong mô: Khi vi khuẩn lao không bị tiêu diệt, chúng có thể tạo thành các ổ nhiễm (tổ chức granuloma) trong mô phổi hoặc các cơ quan khác, nơi các tế bào miễn dịch tập trung để cố gắng ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn. Các ổ nhiễm này có thể tồn tại trong cơ thể người bệnh trong nhiều năm mà không gây ra triệu chứng, gọi là nhiễm lao tiềm ẩn. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch yếu đi, các vi khuẩn có thể tái hoạt động và gây ra bệnh lao.

Các loại vi khuẩn lao phổ biến

Không phải tất cả vi khuẩn thuộc giống Mycobacterium đều gây bệnh. Chỉ một số ít trong số đó có khả năng gây lao ở người và động vật. Dưới đây là các loại vi khuẩn lao thường gặp:

  • Nhóm vi khuẩn lao gây bệnh (Mycobacterium tuberculosis complex): M.tuberculosis, M.bovis, M.africanum, M.canetti , M.microti, M.pinnipedia và M.caprae.
  • Nhóm vi khuẩn không gây bệnh lao (Mycobacteria không lao – NTM): M.kansasii, M.marimum, M. avium-intracellulare complex, M. paratuberculosis, M. terrae, M. shimoidae,...

Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn lao

Con đường lây nhiễm

Đường lây truyền chính của bệnh lao phổi là qua các giọt bắn, hạt khí dung (hít phải các giọt nhỏ chứa vi khuẩn lao). Khi một người bị lao phổi ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc thở, các vi khuẩn lao sẽ phát tán trong không khí dưới dạng các giọt bắn. 

Các giọt này chứa nhiều vi khuẩn lao có thể cực kỳ nhỏ và bay lơ lửng trong không khí một thời gian dài, đặc biệt là trong không gian kín hoặc không thông thoáng. Những người khác nếu hít phải các giọt này sẽ có nguy cơ bị nhiễm bệnh.

Ai dễ bị lây nhiễm vi khuẩn lao?

Người tiếp xúc gần với người mắc lao phổi:

  • Gia đình và người sống cùng nhà với bệnh nhân lao phổi có nguy cơ lây nhiễm cao, vì họ thường xuyên ở gần người bệnh và có thể tiếp xúc với vi khuẩn lao trong không khí.
  • Nhân viên y tế (bác sĩ, y tá, nhân viên chăm sóc sức khỏe) làm việc trong chuyên khoa về lao và bệnh phổi có nguy cơ cao vì họ thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân lao.

Những người có hệ miễn dịch yếu, người có thói quen sinh hoạt không lành mạnh như:

  • Người bị HIV/AIDS, người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, người bệnh ung thư hoặc mắc các bệnh mạn tính.
  • Người hút thuốc lá, nghiện rượu bia, ma túy.
  • Trẻ em đặc biệt là trẻ suy dinh dưỡng, chưa được tiêm phòng vắc xin BCG; người lớn tuổi.
  • Những người sống trong khu vực đông đúc, chật chội, kém thông gió.

Chẩn đoán và xét nghiệm vi khuẩn lao

Các phương pháp xét nghiệm để chẩn đoán lao phổi

Chẩn đoán lao phổi dựa vào nhiều kỹ thuật như:

  • Soi đờm và nuôi cấy vi khuẩn lao.
  • Xpert MTB/RIF và LPA hàng 1: phát hiện vi khuẩn lao và đột biến kháng thuốc.
  • Test nhanh LF-LAM trong nước tiểu: hỗ trợ chẩn đoán ở người nhiễm HIV.
  • Sinh thiết mô tổn thương (mô bệnh học).
  • Chụp X-quang hoặc CT ngực: phát hiện tổn thương nghi lao.
  • Xét nghiệm máu (CRP, Procalcitonin): hỗ trợ đánh giá tình trạng viêm.

Đánh giá mức độ kháng thuốc của vi khuẩn lao

Mức độ nặng nhẹ của lao kháng thuốc được phân loại dựa trên ba yếu tố quan trọng.

  • Mức độ kháng thuốc: Lao kháng đơn hoặc đa thuốc có mức độ nguy hiểm vừa phải và thường kiểm soát được bằng phác đồ thay thế. Ngược lại, lao siêu kháng thuốc rất nghiêm trọng, khó điều trị và cần phác đồ đặc biệt kéo dài.
  • Mức độ tổn thương phổi: Nếu tổn thương phổi nhẹ, diện tích tổn thương còn ít thì khả năng hồi phục sẽ cao khi điều trị đúng phác đồ. Ngược lại, khi tổn thương ở mức vừa hoặc nặng, phổi có thể bị xơ hóa, hình thành hốc mủ và ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng hô hấp. Những trường hợp này thường cần thời gian điều trị lâu hơn và theo dõi chặt chẽ hơn.
  •  Tình trạng sức khỏe: Những bệnh nhân có thể trạng tốt thường đáp ứng điều trị hiệu quả và phục hồi nhanh hơn. Ngược lại, ở những người suy giảm miễn dịch như mắc HIV/AIDS hoặc bị suy dinh dưỡng, bệnh thường tiến triển nặng hơn, dễ biến chứng và đòi hỏi phải theo dõi sát sao cùng với phác đồ điều trị tích cực.

Phương pháp điều trị điều trị bệnh lao

Các phương pháp điều trị

Các thuốc kháng lao là thuốc thiết yếu trong điều trị lao. Tùy theo thể lao, cơ quan mắc lao và sự nhạy cảm với thuốc kháng lao mà sẽ có phác đồ điều trị phù hợp.

Nguyên tắc trong điều trị lao:

  • Phối hợp các thuốc chống lao.
  • Dùng thuốc đúng liều.
  • Dùng thuốc đều đặn.
  • Phải dùng thuốc đủ thời gian.

Điều trị hỗ trợ khác

Trong điều trị lao phổi dinh dưỡng và liệu pháp tăng cường miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe bệnh nhân và tăng cường hiệu quả điều trị.

  • Cung cấp đủ năng lượng và protein từ các nguồn như thịt, cá, trứng, sữa và đậu.
  • Bổ sung vitamin A, C, D, E, kẽm và canxi để tăng cường miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi tác động của bệnh và thuốc.
  • Khi bệnh nhân có triệu chứng tiêu hóa kém, chia nhỏ bữa ăn, dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng.
  • Điều trị bệnh lý đồng mắc đối với bệnh nhân nhiễm HIV, đái tháo đường và các bệnh nền khác giúp cải thiện sức đề kháng.
  • Tập thể dục nhẹ và giảm căng thẳng: giúp nâng cao sức khỏe tổng thể và tăng cường miễn dịch.

Các biện pháp phòng ngừa vi khuẩn lao trong cộng đồng

Đối với bệnh nhân mắc lao phổi: 

  • Phát hiện sớm và điều trị.
  • Người bệnh lao cần đeo khẩu trang y tế và thực hiện các biện pháp vệ sinh đúng cách (như che miệng khi ho, khạc). 
  • Không khạc nhổ bừa bãi, tuân thủ vệ sinh ho khạc mọi lúc, mọi nơi để không phát tán nguồn lây nhiễm ra môi trường, rửa tay thường xuyên.
  • Có nơi chăm sóc điều trị riêng cho người bệnh lao phổi AFB (+), đặc biệt với người bệnh lao đa kháng thuốc.
  • Hạn chế giao tiếp trực tiếp với người khác trong giai đoạn còn lây lan, tránh đến những khu vực đông người.

Đối với các trường hợp chưa mắc lao:

  • Tiêm vắc-xin BCG cho trẻ sơ sinh là biện pháp phòng ngừa lao trong giai đoạn sớm và giảm nguy cơ mắc lao nghiêm trọng.
  • Đảm bảo một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, luyện tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và tránh các yếu tố làm suy yếu hệ miễn dịch như thuốc lá, rượu bia quá mức hay căng thẳng kéo dài.
  • Đảm bảo không gian sống được thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng.
  • Thực hiện các chiến dịch giáo dục cộng đồng, kiểm tra sức khỏe, và chương trình phòng ngừa lao tại cộng đồng, đặc biệt là tại các khu vực có nguy cơ cao.
  • Những người tiếp xúc gần với bệnh nhân lao, đặc biệt là trong gia đình hoặc môi trường làm việc, cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm lao.
  • Đối với những người có nguy cơ cao, bác sĩ có thể chỉ định điều trị dự phòng lao để giảm nguy cơ phát triển bệnh.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về vi khuẩn lao cũng như các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh lao phổi. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ lao, đừng chủ quan. Hãy đến Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn để được tư vấn, thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm. Sức khỏe của bạn là ưu tiên hàng đầu!