Điều trị lao phổi hiệu quả mà người bệnh cần tham khảo
Điều trị lao phổi hiệu quả không chỉ dựa vào việc sử dụng đúng thuốc mà còn phụ thuộc vào phác đồ phù hợp và sự tuân thủ nghiêm túc của người bệnh trong suốt quá trình điều trị. Đây là một quá trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ. Bài viết dưới đây của Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thuốc kháng lao được sử dụng phổ biến, phác đồ điều trị hiện hành và những lưu ý quan trọng giúp bạn hạn chế biến chứng và ngăn ngừa tái phát.
Tổng quan bệnh lao phổi
Lao phổi là bệnh truyền nhiễm mạn tính do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, lây chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đây là dạng lao phổ biến nhất và cũng là nguồn lây chính trong cộng đồng. Sau khi xâm nhập vào phổi, vi khuẩn có thể tồn tại trong cơ thể dưới dạng tiềm ẩn hoặc phát triển thành bệnh hoạt động, gây ra các triệu chứng điển hình như ho kéo dài, sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi đêm, sụt cân và mệt mỏi.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, lao phổi có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến mô phổi, dẫn đến suy hô hấp, biến chứng nguy hiểm và thậm chí tử vong. Tuy nhiên, với phác đồ điều trị hiện nay, lao phổi hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán sớm và người bệnh tuân thủ đầy đủ hướng dẫn điều trị.
Các giai đoạn của lao phổi và định hướng điều trị
Khi đã nắm được nguyên tắc xử trí tác dụng phụ, bước tiếp theo là hiểu rõ các giai đoạn của lao phổi, mỗi giai đoạn có nguy cơ gì và mục tiêu điều trị ra sao. Điều này giúp bạn phối hợp tốt hơn với bác sĩ, tuân thủ phác đồ và áp dụng các biện pháp hỗ trợ tại nhà phù hợp với tình trạng của mình.Phơi nhiễm / lao nguyên phát
Vi khuẩn lao vừa xâm nhập, thường chưa có triệu chứng; X-quang có thể bình thường, xét nghiệm đôi khi chưa dương tính. Ở giai đoạn này trọng tâm là tầm soát và theo dõi sát để quyết định khi nào cần điều trị lao phổi ở bước tiếp theo.
Lao tiềm ẩn (ủ bệnh)
Cơ thể “khóa” vi khuẩn, người bệnh không biểu hiện triệu chứng; xét nghiệm da/máu có thể dương tính, X-quang thấy dấu sẹo cũ. Do có nguy cơ chuyển sang lao hoạt động, bác sĩ thường chỉ định điều trị dự phòng: isoniazid 6–12 tháng hoặc phác đồ ngắn ~3 tháng (1–2 thuốc) tùy trường hợp, nhằm ngăn tiến triển phải điều trị lao phổi phức tạp hơn.
Lao hoạt động (bùng phát)
Xuất hiện triệu chứng rõ: ho kéo dài >3 tuần, có đờm/ho ra máu, đau ngực, khó thở, sốt, ớn lạnh, sụt cân… X-quang cho thấy tổn thương phổi. Điều trị lao phổi giai đoạn này cần phối hợp ≥3 thuốc kháng lao (ví dụ isoniazid, rifampin, pyrazinamide, ethambutol) trong khoảng 6–9 tháng; tuân thủ đủ phác đồ để giảm lây nhiễm và tránh kháng thuốc.
Các xét nghiệm chẩn đoán lao phổi (định hướng điều trị)
Mục tiêu: phân biệt nhiễm lao (cân nhắc điều trị lao tiềm ẩn) với lao phổi hoạt động (khởi trị kháng lao đúng phác đồ), đồng thời sớm phát hiện kháng thuốc để tối ưu điều trị lao phổi.
Sàng lọc nhiễm lao: quyết định điều trị dự phòng
- TST/Mantoux (xét nghiệm lao qua da): tiêm tuberculin, đọc sau 48–72 giờ. Dương tính cho thấy đã nhiễm lao; cần loại trừ lao hoạt động bằng lâm sàng và X-quang trước khi cân nhắc điều trị lao tiềm ẩn (nhất là nhóm nguy cơ cao).
- IGRA (xét nghiệm máu): đo đáp ứng miễn dịch với vi khuẩn lao, hữu ích ở người đã tiêm BCG hoặc khó quay lại đọc TST. Dương tính → đánh giá thêm để quyết định điều trị dự phòng, tránh tiến triển phải điều trị lao phổi phức tạp.
Khẳng định lao phổi hoạt động: căn cứ khởi trị
Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang ngực: phát hiện tổn thương gợi ý (đám mờ, hang ở đỉnh/phuế sau). Dùng cả trước điều trị và theo dõi đáp ứng.
- CT ngực: chỉ định khi X-quang không điển hình nhưng nghi cao, hoặc cần đánh giá biến chứng, phạm vi tổn thương để lập kế hoạch điều trị lao phổi.
Vi sinh đờm:
- Soi AFB (trực khuẩn kháng cồn–kháng axit): nhanh, chi phí thấp; nên lấy ≥ 2–3 mẫu đờm buổi sáng liên tiếp để tăng khả năng phát hiện.
- Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT, ví dụ Xpert MTB/RIF/Ultra): cho kết quả trong vài giờ, vừa xác định Mycobacterium tuberculosis vừa sàng lọc kháng Rifampicin → cho phép khởi trị lao phổi sớm và định hướng phác đồ khi nghi kháng thuốc.
- Nuôi cấy và kháng sinh đồ: “tiêu chuẩn vàng”, thời gian 2–8 tuần. Xác định vi khuẩn và làm kháng sinh đồ đầy đủ để tinh chỉnh phác đồ, đặc biệt trong nghi lao kháng thuốc.
Khi khó lấy đờm: gây khạc đờm, hút dịch khí phế quản hoặc nội soi phế quản lấy bệnh phẩm.
Nghi lao ngoài phổi: lấy mẫu tại cơ quan tổn thương (dịch màng phổi, hạch, sinh thiết) để soi/NAAT/nuôi cấy; hình ảnh học tương ứng.
Xét nghiệm bổ trợ trước và trong điều trị
- Công thức máu, chức năng gan–thận, đường huyết, HIV…: đánh giá nền tảng và theo dõi độc tính khi điều trị lao phổi.
- Xét nghiệm định hướng theo cơ quan: nước tiểu, dịch não tủy, xét nghiệm đông–cầm máu… khi có chỉ điểm lâm sàng.
Mục tiêu và nguyên tắc điều trị lao phổi
Mục tiêu điều trị lao phổi
- Diệt tối đa vi khuẩn lao, nhanh chóng làm âm tính vi khuẩn học để cắt chuỗi lây.
- Ngăn xuất hiện và lan rộng chủng kháng thuốc, giảm tái phát sau điều trị lao phổi.
- Hạn chế tổn thương, bảo tồn chức năng phổi và chất lượng sống.
- Đảm bảo tuân thủ phác đồ chuẩn, tối ưu an toàn và hiệu quả điều trị.
Nguyên tắc điều trị lao phổi
Phối hợp thuốc đúng chiến lược:
- Lao nhạy cảm: dùng ≥ 3 thuốc ở giai đoạn tấn công và ≥ 2 thuốc ở giai đoạn duy trì.
- Lao đa kháng (MDR): phối hợp ≥ 5 thuốc có hiệu lực (gồm Pyrazinamide + 4 thuốc hàng hai), cá thể hóa theo kháng sinh đồ.
Đúng liều theo cân nặng và tình trạng bệnh: dùng liều đủ để đạt nồng độ điều trị; liều thấp dễ tạo kháng thuốc, liều cao tăng nguy cơ độc tính.
Đều đặn, đúng giờ: uống thuốc cùng một lần vào thời điểm cố định trong ngày, ưu tiên xa bữa ăn để tối ưu hấp thu; với MDR thường dùng 6 ngày/tuần (đa số vào buổi sáng).
Đủ thời gian theo 2 giai đoạn:
- Tấn công 2–3 tháng: giảm nhanh tải lượng vi khuẩn.
- Duy trì 4–6 tháng: tiêu diệt phần còn lại, giảm tái phát.
- MDR: phác đồ ngắn 9–11 tháng (tấn công 4–6 tháng) hoặc phác đồ ~20 tháng (tấn công ~8 tháng) tùy đáp ứng và kháng sinh đồ.
Có kiểm soát và theo dõi sát: điều trị có giám sát (DOT/điều trị có kiểm soát), tái khám định kỳ để đánh giá lâm sàng, X-quang/đờm, phát hiện sớm tác dụng phụ và điều chỉnh phác đồ khi cần.
Cách điều trị lao phổi
Lao phổi có thể chữa khỏi nếu dùng đúng thuốc, đủ liều và đủ thời gian. Phác đồ chuẩn kéo dài khoảng 6 tháng, một số nơi có phác đồ 4 tháng cho ca phù hợp; lao kháng thuốc có phác đồ toàn uống 6 tháng theo khuyến cáo mới. Bạn cần uống thuốc đều đặn, tái khám đúng hẹn, xử lý sớm tác dụng phụ và thực hiện phòng lây trong vài tuần đầu.
Đọc chi tiết về phác đồ điều trị lao phổi theo bộ y tế
Phác đồ chuẩn cho lao phổi nhạy thuốc (đa số trường hợp)
Phác đồ 6 tháng:
- 2 tháng đầu (giai đoạn tấn công): phối hợp 4 thuốc: isoniazid (H), rifampicin (R), pyrazinamide (Z), ethambutol (E).
- 4 tháng sau (giai đoạn duy trì): isoniazid + rifampicin.
- Cách viết tắt hay gặp: 2HRZE/4HR.[1]
Một số nơi có thể dùng phác đồ 4 tháng (kết hợp rifapentine + moxifloxacin ở người đủ điều kiện), do bác sĩ chỉ định sau khi loại trừ kháng thuốc và tương tác thuốc.
Lao phổi kháng thuốc: có lựa chọn toàn uống 6 tháng
Với lao MDR/RR-TB (kháng isoniazid và/hoặc rifampicin), WHO ưu tiên phác đồ 6 tháng BPaLM/BPaL (bedaquiline, pretomanid, linezolid ± moxifloxacin) nếu đủ điều kiện; đây là bước tiến giúp rút ngắn thời gian, tăng khả năng khỏi bệnh. Quyết định dùng phác đồ sẽ do bác sĩ chuyên khoa đánh giá.
.jpg)
Một số lưu ý khi điều trị bệnh lao
- Uống đều đặn theo đơn, đúng giờ hằng ngày; không tự ý ngưng/giảm liều dù đã đỡ ho, đỡ sốt. Bỏ liều dễ dẫn đến kháng thuốc và tái phát. CDC
- Tác dụng phụ thường gặp: buồn nôn, đau bụng, sốt kéo dài, nước tiểu/vàng da vàng (gợi ý tổn thương gan), tê bì tay chân, nhìn mờ, bầm tím/chảy máu bất thường… Nếu có vàng da – mắt, nôn ói nhiều, nhìn mờ hoặc bầm máu dễ, báo ngay cho cơ sở điều trị. (Rifampicin có thể làm đổi màu cam nước tiểu – thường không nguy hiểm). CDC
- Hạn chế/không dùng rượu bia; báo bác sĩ về thuốc đang dùng (rifampicin/rifapentine tương tác với nhiều thuốc như thuốc tránh thai, thuốc chống đông…).
- Giảm lây nhanh khi điều trị đúng phác đồ, nhưng mỗi người khác nhau; đa số giảm khả năng lây sau khoảng 2 tuần, song vẫn cần tuân thủ hướng dẫn cách ly/tái khám trước khi đi học/đi làm lại.
- Trong vài tuần đầu:
- Đeo khẩu trang, che miệng mũi khi ho/hắt hơi; bỏ khăn giấy đúng cách.
- Mở cửa thông gió phòng ở; hạn chế tiếp xúc gần, đặc biệt với trẻ nhỏ, người cao tuổi, người suy giảm miễn dịch.
- Tới lịch tái khám và tuân thủ hướng dẫn của cơ sở chống lao địa phương.
Di chứng và biến chứng sau khi điều trị lao phổi
Sau khi điều trị lao phổi, mặc dù vi khuẩn lao đã được kiểm soát, nhưng người bệnh vẫn có thể gặp phải một số di chứng hoặc biến chứng lao phổi kéo dài, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống.
- Tràn khí màng phổi
- Giãn phế quản
- Sẹo phổi
- Tăng tốc độ suy giảm chức năng phổi
- Tăng nguy cơ mắc bệnh COPD
- Viêm phế quản mãn tính
- Suy hô hấp
Các di chứng này có thể nghiêm trọng hơn đối với người bệnh điều trị chậm hoặc có phương pháp điều trị chưa phù hợp.
Chi phí điều trị lao phổi là bao nhiêu?
Chi phí điều trị lao phổi khác nhau tùy mức độ bệnh (nhạy thuốc hay kháng thuốc), có nhập viện hay không, thời gian điều trị và quyền lợi Bảo hiểm Y tế (BHYT). Tại Việt Nam, BHYT đã chi trả phần lớn chi phí khám chữa lao theo hướng dẫn của Bộ Y tế, giúp giảm gánh nặng cho người bệnh.
Chữa bệnh lao phổi ở đâu?
Phòng khám BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn là một địa chỉ uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong khám và điều trị các bệnh lao phổi. Tại đây, bạn sẽ được theo dõi sát sao trong suốt quá trình điều trị, nhận được tư vấn chuyên sâu và tận tâm từ bác sĩ chuyên khoa hàng đầu. Phòng khám cũng trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại hỗ trợ chẩn đoán chính xác, giúp bạn yên tâm và nhanh chóng phục hồi sức khỏe.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách điều trị lao phổi hiệu quả, từ việc tuân thủ đúng phác đồ đến vai trò của dinh dưỡng và chăm sóc toàn diện trong quá trình phục hồi. Lao phổi hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc cần tư vấn chi tiết về quá trình điều trị, hãy đến Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn để được thăm khám và hướng dẫn bởi đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm. Sự chủ động hôm nay chính là nền tảng cho sức khỏe bền vững mai sau.
Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn. Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Tẩn: 0916 93 63 53 - 0913 80 50 82