Bệnh lao là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
25/06/2025
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi nhưng cũng có thể tấn công các cơ quan khác như xương, não, gan và thận. Mặc dù có thể điều trị được, bệnh lao vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Cùng Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn tìm hiểu căn bệnh này qua bài viết dưới đây!

Tổng quan về bệnh lao

Bệnh lao là gì?

Bệnh lao là một bệnh nhiễm trùng mạn tính do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh lao thường ảnh hưởng đến phổi, nhưng vi khuẩn lao cũng có thể tấn công nhiều cơ quan khác trong cơ thể như xương, não, hệ thống tiêu hóa, thận hoặc các hạch bạch huyết.

Các loại bệnh lao

  • Lao phổi: Là thể bệnh lao phổ biến nhất. Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis tấn công mô phổi, gây ra các triệu chứng như ho kéo dài, ho có đờm hoặc máu, khó thở và đau ngực.
  • Lao ngoài phổi: Là dạng bệnh lao khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis tấn công các cơ quan khác ngoài phổi, như hạch bạch huyết, xương, thận, màng não, hoặc hệ tiêu hóa. Các triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng, chẳng hạn như sưng hạch bạch huyết, đau lưng (lao cột sống), hoặc đau bụng và tiêu chảy (lao ruột).
Bệnh lao do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra
Bệnh lao do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh lao

Nguyên nhân gây bệnh

Bệnh lao do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Vi khuẩn này lây lan chủ yếu qua không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, phát tán các giọt nhỏ chứa vi khuẩn vào không khí. Khi người khỏe mạnh hít phải các giọt này, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh.
Vi khuẩn lao chủ yếu tấn công phổi (lao phổi), nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể như thận, xương, não, và hệ tiêu hóa (lao ngoài phổi).

Các yếu tố nguy cơ

  • Hệ miễn dịch suy yếu (HIV, tiểu đường, bệnh thận nặng, hóa trị, dùng thuốc ức chế miễn dịch)
  • Môi trường sống và làm việc (khu vực đông đúc, thông gió kém)
  • Nghèo đói, suy dinh dưỡng
  • Sử dụng chất kích thích (rượu, ma túy, thuốc lá)
  • Tiếp xúc gần với người mắc bệnh lao

Triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo bệnh lao

Triệu chứng bệnh lao phổi

Lao phổi là một bệnh tiến triển chậm, thường các triệu chứng mờ nhạt trong giai đoạn đầu, khiến nhiều người không nhận thức được rằng đã bị nhiễm bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 60% bệnh nhân lao phổi có triệu chứng hô hấp rõ ràng, trong khi một số trường hợp có thể chỉ biểu hiện triệu chứng toàn thân không đặc hiệu. Sau đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh lao phổi:
  • Ho kéo dài trên 2 tuần: Đây là triệu chứng quan trọng nhất, có thể là ho khan, ho có đờm, hoặc ho ra máu.
  • Gầy sút, kém ăn và mệt mỏi: Bệnh nhân thường cảm thấy sụt cân không rõ lý do và có cảm giác yếu đuối.
  • Sốt nhẹ vào buổi chiều: Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân trong hơn 2 tuần, đặc biệt là vào chiều tối.
  • Ra mồ hôi đêm: Mồ hôi ra nhiều vào ban đêm là một triệu chứng đặc trưng của bệnh lao phổi.
  • Đau ngực và khó thở: Đau ngực khi ho hoặc thở sâu, đôi khi có thể gặp khó thở trong trường hợp nặng.

Triệu chứng bệnh lao ngoài phổi

Lao ngoài phổi là dạng lao có ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể ngoài phổi, như thận, xương, não, hệ tiêu hóa, hoặc các mô mềm. Các triệu chứng của lao ngoài phổi thường phụ thuộc vào cơ quan bị tổn thương, chúng có thể tiến triển chậm, mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. 
  • Lao xương: Đau xương, đặc biệt là các xương dài như xương đùi, xương cột sống. Sưng và giới hạn vận động tại vùng bị tổn thương.
  • Lao màng não: Đau đầu kéo dài, buồn nôn, nôn ói, và cảm giác chóng mặt. Co giật, rối loạn ý thức hoặc hôn mê trong trường hợp nặng.
  • Lao hệ tiêu hóa: Đau bụng hoặc cảm giác đầy hơi. Tiêu chảy kéo dài hoặc máu trong phân. Sụt cân, kém ăn, và mệt mỏi.
  • Lao hạch: Sưng hạch bạch huyết ở vùng cổ, nách, hoặc bẹn. Các hạch có thể đau hoặc không đau, có thể hoặc không có viêm đỏ ở vùng ngoài da.
  • Lao da: Vết loét hoặc sưng tấy trên da, có thể có mủ và lan rộng theo thời gian.
  • Lao thận: Đau lưng (đặc biệt là ở vùng thận). Tiểu ra máu hoặc cảm giác đi tiểu khó khăn.
Ho nhiều là một trong những triệu chứng bệnh lao phổi
Ho nhiều là một trong những triệu chứng bệnh lao phổi

Chẩn đoán bệnh lao

Chẩn đoán bệnh lao là bước quan trọng nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời, ngăn ngừa lây lan trong cộng đồng. Quy trình chẩn đoán bao gồm đánh giá triệu chứng lâm sàng như ho kéo dài, sốt nhẹ về chiều, gầy sút cân; kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng

Các xét nghiệm chẩn đoán

Xét nghiệm xác định sự hiện diện của vi khuẩn lao:

Nhuộm và soi kính hiển vi để tìm vi khuẩn Lao AFB

AFB là tên gọi tắt của xét nghiệm vi khuẩn lao (Acid Fast Bacillus test). Qua xét nghiệm này, các vi khuẩn lao được phát hiện trực tiếp trên kính hiển vi, được lấy từ các mẫu bệnh phẩm như đàm, dịch phế quản, dịch não tủy, mủ hạch, dịch khớp, phân, dịch ổ bụng, nước tiểu... Phương pháp này có độ nhạy khoảng 50-60% và độ đặc hiệu từ 98-99%, cho phép bác sĩ phát hiện vi khuẩn lao một cách nhanh chóng và có chi phí thấp.

Nuôi cấy vi khuẩn lao (cấy MGIT)

được coi là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán bệnh lao và kiểm tra khả năng kháng thuốc của vi khuẩn. Phương pháp này có thể áp dụng cho hầu hết các loại bệnh phẩm khác nhau, ngoại trừ máu. Trong quá trình nuôi cấy vi khuẩn lao, mẫu bệnh phẩm sẽ được đặt vào một môi trường thích hợp. Hai phương pháp được sử dụng rộng rãi bao gồm môi trường lỏng BACTEC MGIT và môi trường đặc Lowenstein-Jensen.

Xét nghiệm GeneXpert MTB

Dùng để chẩn đoán lao và lao đa kháng thuốc, đây là kỹ thuật xét nghiệm hiện đại nhất hiện nay, nhanh, chính xác.

Xét nghiệm LPA

Xét nghiệm LPA (Line Probe Assay) là một kỹ thuật sinh học phân tử tiên tiến, sử dụng phương pháp PCR và lai hóa ngược để phát hiện vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và xác định đột biến gen liên quan đến kháng thuốc.
Được WHO khuyến nghị từ năm 2008, LPA giúp chẩn đoán nhanh bệnh lao đa kháng thuốc (MDR-TB) và siêu kháng thuốc (XDR-TB), đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện kháng rifampicin, isoniazid và các thuốc hàng hai như fluoroquinolones và aminoglycosides.
Với thời gian trả kết quả từ 1–2 ngày, LPA hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, góp phần kiểm soát lây lan và nâng cao hiệu quả điều trị bệnh lao

Sinh thiết và xét nghiệm mô

Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết (lấy mẫu mô từ các tổn thương như mô phổi, hạch bạch huyết, xương, hoặc các cơ quan khác) và kiểm tra dưới kính hiển vi hoặc nuôi cấy để tìm vi khuẩn lao. Nhuộm hóa mô miễn dịch để xác định sự hiện diện của tổn thương lao.

Xét nghiệm phản ứng lao tố (xét nghiệm TST, xét nghiệm IDR, xét nghiệm mantoux)

Đây là phương pháp này sử dụng một chất chiết xuất từ vi khuẩn lao để xem cơ thể có phản ứng mẫn cảm với nó không. Nếu người bệnh đã nhiễm lao, vùng tiêm sẽ xuất hiện phản ứng sau 48-72 giờ, biểu hiện qua việc sưng đỏ, cứng hoặc nổi bóng nước. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đã có sự tiếp xúc với vi khuẩn lao.

Xét nghiệm IGRA

Là một xét nghiệm máu hiện đại giúp phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Tuy nhiên, IGRA chỉ phát hiện sự hiện diện của nhiễm lao mà không phân biệt được liệu vi khuẩn lao có đang hoạt động gây bệnh hay chỉ đang tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể.

PCR

PCR là xét nghiệm sinh học phân tử đã được ứng dụng lâu đời. Tuy nhiên, phương pháp này thường không phân biệt được vi khuẩn lao sống hay chết nên dễ có dương tính giả. Gần đây xét nghiệm này không còn được khuyến cáo sử dụng để chẩn đoán bệnh lao.

Xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán

  • Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang phổi, siêu âm, CT scan/MRI để xác định tổn thương lao ngoài phổi.
  • Xét nghiệm máu thường quy: Công thức máu, CRP, chức năng gan, thận,... để đánh giá tình trạng viêm và các bệnh lý khác liên quan.
Nhuộm và soi kính hiển vi để tìm vi khuẩn Lao AFB
Nhuộm và soi kính hiển vi để tìm vi khuẩn Lao AFB

Xét nghiệm xác định lao kháng thuốc

Nuôi cấy vi khuẩn lao (cấy MGIT): ngoài sự hiện diện của vi khuẩn lao trong mẫu cấy, đánh giá thêm được tính kháng thuốc của vi khuẩn.
Các xét nghiệm sinh học phân tử: 
  • Xpert - MTB: là một xét nghiệm chẩn đoán nhiễm lao và lao kháng thuốc nhanh chóng và chính xác, sử dụng công nghệ PCR để phát hiện DNA của vi khuẩn lao trong các mẫu bệnh phẩm (đàm, dịch rửa phế quản, dịch não tủy, dịch ổ bụng,...). Đây là một công nghệ tiên tiến giúp chẩn đoán lao và lao kháng thuốc trong thời gian ngắn (khoảng 2 giờ).
  • LPA (Line probe assay): Có thể chẩn đoán bệnh lao và xác định sự kháng thuốc (kháng Rifampicin, Isoniazid cùng lúc) và một số thuốc kháng lao hàng 2 trong các mẫu bệnh phẩm (đàm, dịch rửa phế quản, dịch não tủy, dịch khớp, dịch ổ bụng, nước tiểu, mô tổn thương,...). Xét nghiệm có kết quả sau 24-48 giờ.
Xét nghiệm xác định lao kháng thuốc
Xét nghiệm xác định lao kháng thuốc

Phương pháp điều trị bệnh lao

Điều trị nhiễm lao tiềm ẩn

Phác đồ điều trị lao phổi tiềm ẩn (TB tiềm ẩn) là phác đồ dành cho những người có vi khuẩn lao trong cơ thể nhưng chưa phát triển thành bệnh lao lâm sàng, tức là không có triệu chứng bệnh lao và không lây nhiễm cho người khác. Tuy nhiên, trong những người này, nguy cơ phát triển thành bệnh lao là rất cao, đặc biệt là khi hệ miễn dịch bị suy giảm (ví dụ, HIV, tiểu đường, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch,...).
Điều trị lao phổi tiềm ẩn nhằm ngăn ngừa bệnh lao tiến triển, giúp giảm tỷ lệ mắc lao và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc lựa chọn phác đồ điều trị do bác sĩ điều trị quyết định, và thay đổi tùy mỗi bệnh nhân.
 

Phác đồ điều trị lao tiềm ẩn

Phác đồ Thuốc Thời gian Tần suất Đối tượng áp dụng Ghi chú đặc biệt
6H Isoniazid (H) 6 tháng Hằng ngày Người lớn, vị thành niên, trẻ <10 tuổi -
3HP Isoniazid (H) + Rifapentine (P) 12 tuần (12 liều) Hằng tuần Người ≥2 tuổi -
1HP Isoniazid (H) + Rifapentine (P) 1 tháng (28 liều) Hằng ngày Người ≥13 tuổi Áp dụng cho trường hợp cần kết thúc điều trị sớm (HIV, chuẩn bị ghép tạng...)
3HR Isoniazid (H) + Rifampicin (R) 3 tháng Hằng ngày Người lớn, vị thành niên, trẻ em An toàn cho phụ nữ mang thai
4R Rifampicin (R) 4 tháng Hằng ngày Người lớn, vị thành niên, trẻ em An toàn cho phụ nữ mang thai. Dùng khi kháng H, còn nhạy với R
6L Levofloxacin (L) 6 tháng Hằng ngày Người tiếp xúc có nguy cơ cao với lao kháng đa thuốc -

Điều trị bệnh lao hoạt động

Điều trị bệnh lao hoạt động thường dùng các loại thuốc kháng lao kết hợp với nhau để diệt vi khuẩn lao hiệu quả và tránh bị kháng thuốc. Những loại thuốc chính hay được sử dụng gồm: Isoniazid (INH), Rifampicin (RIF), Pyrazinamide (PZA) và Ethambutol (EMB).
Quá trình điều trị chia làm hai giai đoạn:
  • Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu): Người bệnh sẽ được dùng đồng thời 4 loại thuốc INH, RIF, PZA và EMB. Giai đoạn này giúp tiêu diệt phần lớn vi khuẩn lao và giảm khả năng lây sang người khác.
  • Giai đoạn duy trì (4–12 tháng tiếp theo): Sau giai đoạn đầu, bệnh nhân tiếp tục điều trị bằng 2 hoặc 3 thuốc còn lại (thường là INH, RIF và có thể thêm EMB). Giai đoạn này giúp diệt hết vi khuẩn còn lại và ngăn bệnh tái phát.
Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy theo vị trí và mức độ nghiêm trọng của bệnh lao
Phác đồ Đối tượng chỉ định Không chỉ định Giai đoạn tấn công (2 tháng) Giai đoạn duy trì
A1 Người lớn (bao gồm HIV+, phụ nữ mang thai); không có bằng chứng hoặc nghi ngờ kháng thuốc Lao hệ thần kinh trung ương, lao xương khớp RHZE 4RHE
A2 Trẻ em (bao gồm HIV+); không có bằng chứng hoặc nghi ngờ kháng thuốc Lao hệ thần kinh trung ương, lao xương khớp RHZE 4RH
B1 Người lớn; lao hệ thần kinh trung ương hoặc xương khớp; không có bằng chứng hoặc nghi ngờ kháng thuốc Không áp dụng nếu có bằng chứng hoặc nghi ngờ kháng thuốc RHZE 10RHE
B2 Trẻ em; lao hệ thần kinh trung ương hoặc xương khớp; không có bằng chứng hoặc nghi ngờ kháng thuốc Không áp dụng nếu có bằng chứng hoặc nghi ngờ kháng thuốc RHZE 10RH

Phòng ngừa bệnh lao

Đối với bệnh nhân mắc lao: đặc biệt là lao phổi, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm để bảo vệ người xung quanh, đặc biệt trong giai đoạn điều trị ban đầu khi vi khuẩn lao có khả năng lây lan mạnh. Bệnh nhân lao màng não, lao hạch bạch huyết, hoặc các dạng lao ngoài phổi khác nếu có sự tham gia của vi khuẩn lao trong dịch tiết hoặc hạch có thể có nguy cơ lây nhiễm trong một số trường hợp. Tuy nhiên, các dạng lao ngoài phổi ít có khả năng lây lan hơn lao phổi.
  • Phát hiện sớm và điều trị.
  • Người bệnh lao cần đeo khẩu trang y tế và thực hiện các biện pháp vệ sinh đúng cách (như che miệng khi ho, khạc).
  • Không khạc nhổ bừa bãi, tuân thủ vệ sinh ho khạc mọi lúc, mọi nơi để không phát tán nguồn lây nhiễm ra môi trường, rửa tay thường xuyên.
  • Có nơi chăm sóc điều trị riêng cho người bệnh lao phổi AFB (+), đặc biệt với người bệnh lao đa kháng thuốc.
  • Hạn chế giao tiếp trực tiếp với người khác trong giai đoạn còn lây lan, tránh đến những khu vực đông người.
Đối với các trường hợp chưa mắc lao:
  • Tiêm vắc-xin BCG.
  •  Đảm bảo một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, luyện tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và tránh các yếu tố làm suy yếu hệ miễn dịch như thuốc lá, rượu bia quá mức hay căng thẳng kéo dài.
  • Đảm bảo không gian sống được thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng.
  • Thực hiện các chiến dịch giáo dục cộng đồng, kiểm tra sức khỏe, và chương trình phòng ngừa lao tại cộng đồng, đặc biệt là tại các khu vực có nguy cơ cao.
  • Những người tiếp xúc gần với bệnh nhân lao, đặc biệt là trong gia đình hoặc môi trường làm việc, cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm lao.
  • Đối với những người có nguy cơ cao, bác sĩ có thể chỉ định điều trị dự phòng lao để giảm nguy cơ phát triển bệnh.
  • Giữ vệ sinh cá nhân là một biện pháp phòng ngừa quan trọng trong việc kiểm soát bệnh lao phổi, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. 
Tiêm vắc-xin BCG giúp phòng ngừa bệnh lao
Tiêm vắc-xin BCG giúp phòng ngừa bệnh lao

Những lưu ý khi điều trị bệnh lao

Việc điều trị bệnh lao đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là những điều quan trọng bạn cần lưu ý trong suốt quá trình điều trị.
  • Tuân thủ đúng phác đồ điều trị: Bệnh lao cần phải điều trị dài hạn. Việc tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị và uống thuốc đúng giờ rất quan trọng để tránh tình trạng kháng thuốc.
  • Không tự ý ngừng thuốc: bệnh lao cần phải điều trị đủ thời gian để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn. Nếu ngừng thuốc sớm, có thể gây ra tình trạng tái phát và kháng thuốc.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: chụp X-quang phổi, xét nghiệm đàm, chức năng gan, thận,... để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát, phản ứng không mong muốn thuốc kháng lao.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bệnh lao có thể làm suy giảm sức khỏe, vì vậy chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất là rất quan trọng. Người bệnh cần bổ sung đủ protein, vitamin, và khoáng chất để giúp phục hồi sức khỏe.
  • Điều trị các bệnh lý đi kèm: cần điều trị kết hợp để không làm ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị lao.
  • Phòng ngừa lây lan: Lao là bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp, vì vậy bệnh nhân cần hạn chế tiếp xúc gần với người khác, đeo khẩu trang khi tiếp xúc, và đảm bảo môi trường sống thông thoáng để giảm nguy cơ lây lan.
  • Tư vấn tâm lý: Bệnh lao có thể gây ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh, vì vậy cần có sự hỗ trợ tâm lý để giúp họ vượt qua khó khăn trong quá trình điều trị.
  • Phát hiện và điều trị lao kháng thuốc: Nếu bệnh nhân có dấu hiệu không đáp ứng với phác đồ điều trị chuẩn, cần phải xét nghiệm và điều trị lao kháng thuốc theo phác đồ đặc biệt.
Những lưu ý khi điều trị bệnh lao
Những lưu ý khi điều trị bệnh lao

Các câu hỏi thường gặp về bệnh lao và giải đáp từ chuyên gia

Lao phổi có lây không?  

Lao phổi là một bệnh truyền nhiễm có thể lây từ người này sang người khác. Cụ thể, lao phổi lây qua không khí khi người bị lao ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc thở, tạo ra các giọt bắn chứa vi khuẩn lao. Những người khác hít phải các giọt này có thể bị nhiễm bệnh. Để giảm nguy cơ lây lan lao cần:

Lao có chữa khỏi hoàn toàn không?

Lao có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đúng cách. Việc tuân thủ đúng liệu trình điều trị là rất quan trọng để đảm bảo việc tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn lao và ngăn ngừa tái phát hoặc kháng thuốc.

Sau khi điều trị lao có cần kiêng gì không?

Khi điều trị bệnh lao, người bệnh cần kiêng hút thuốc, tránh rượu bia và môi trường ô nhiễm để bảo vệ phổi và tăng hiệu quả điều trị. Căng thẳng cũng nên hạn chế để giữ hệ miễn dịch khỏe mạnh. Bên cạnh đó, duy trì chế độ ăn uống đầy đủ giúp cơ thể phục hồi tốt hơn.

Phụ nữ mang thai bị lao có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Có, đặc biệt nếu bệnh không được điều trị kịp thời. Lao nặng có thể gây lây truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, dẫn đến lao bẩm sinh (dù hiếm gặp). Nếu không điều trị, người mẹ có nguy cơ sẩy thai, sinh non, thai chết lưu hoặc thai nhẹ cân. Lao cũng làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng, gián tiếp ảnh hưởng đến thai nhi. Một số thuốc điều trị lao được coi là an toàn trong thai kỳ, nhưng cần được sử dụng đúng cách và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

Bệnh lao hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, duy trì lối sống lành mạnh và chủ động phòng ngừa là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng. Nếu bạn nghi ngờ có triệu chứng lao hoặc thuộc nhóm nguy cơ, hãy đến cơ sở y tế uy tín như phòng khám lao phổi bác sĩ Tẩn để được tư vấn và chẩn đoán kịp thời.