Di chứng do lao xương khớp - Biến dạng, teo cơ và giới hạn vận động
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
08/08/2025
Di chứng do lao xương khớp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm chất lượng cuộc sống ở người bệnh, ngay cả khi đã điều trị khỏi. Cùng Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn khám phá qua bài viết này để hiểu rõ hơn về các ảnh hưởng của căn bệnh này và cách bảo vệ sức khỏe vận động của bạn.
Lao xương khớp và gánh nặng di chứng toàn cầu
Lao xương khớp (Osteoarticular TB - OA-TB)là một dạng lao ngoài phổi ít gặp nhưng có thể gây hậu quả nặng nề và kéo dài. Theo số liệu của WHO, bệnh này chiếm khoảng 1-2% tổng số ca lao ở trẻ em và khoảng 8% trong các trường hợp lao ngoài phổi, trong đó một nửa xảy ra ở lao cột sống. Khi cột sống bị tổn thương, người bệnh có nguy cơ biến dạng, hạn chế vận động hoặc tàn tật vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Ở quy mô toàn cầu, hậu quả sau lao là một gánh nặng đáng kể: gần 47% tổng số năm sống điều chỉnh theo mức độ bệnh tật (DALYs) liên quan đến lao đến từ các di chứng lâu dài, bao gồm tổn thương xương khớp, phổi và nhiều cơ quan khác, có thể kéo dài nhiều năm sau khi điều trị khỏi. Điều này cho thấy lao không chỉ là bệnh cấp tính mà còn là nguyên nhân quan trọng gây tàn tật mạn tính, đòi hỏi phải chú trọng cả giai đoạn phục hồi chức năng và quản lý di chứng sau điều trị.
Lao xương khớp có thể gây hậu quả nặng nề và kéo dài
Cơ chế hình thành di chứng
Di chứng lao xương khớp hình thành khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis từ ổ lao ban đầu, thường ở phổi, theo đường máu hoặc bạch huyết lan tới xương và khớp, nhất là những vùng xương xốp và chịu lực nhiều.
Tại đây, vi khuẩn gây viêm mạn, tạo nên các củ lao với phần giữa bị hoại tử bã đậu và xung quanh là tế bào viêm. Tình trạng viêm kéo dài làm hỏng cấu trúc xương và sụn khớp, đồng thời hình thành áp-xe lạnh - túi mủ hoại tử nhưng không nóng đỏ như viêm thông thường. Nếu áp-xe vỡ, sẽ tạo lỗ dò lâu ngày, gây đau và giảm khả năng cử động.
Với lao cột sống, vi khuẩn có thể phá hủy đốt sống, làm chúng xẹp, gù hoặc vẹo, trong khi mô viêm hoặc áp-xe chèn ép tủy sống và rễ thần kinh gây yếu liệt tay chân, rối loạn cơ tròn, teo cơ. Ngay cả khi tổn thương đã lành, các biến dạng này thường vẫn tồn tại, để lại hậu quả lâu dài như biến dạng cột sống, hạn chế vận động và đau mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và khả năng làm việc.
Cơ chế hình thành di chứng lao xương khớp
Các di chứng do lao xương khớp
Hệ lụy thần kinh và cơ xương khớp sau lao
Khi vi khuẩn lao gây tổn thương lâu dài ở xương và khớp, người bệnh có thể phải đối mặt với nhiều di chứng ảnh hưởng đến hình dạng, khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.
Biến dạng xương khớp, đặc biệt là gù lưng hoặc vẹo cột sống.
Xẹp thân đốt sống làm mất vững cấu trúc cột sống.
Hạn chế hoặc mất khả năng vận động ở khớp bị tổn thương.
Cứng khớp do dính khớp sau quá trình viêm.
Teo cơ quanh vùng tổn thương do không sử dụng lâu ngày.
Di chứng tại từng vị trí tổn thương phổ biến
Không chỉ phá hủy cấu trúc xương, lao xương khớp, đặc biệt là lao cột sống, còn có thể chèn ép tủy sống và dây thần kinh, dẫn đến những rối loạn vận động và cảm giác nghiêm trọng.
Chèn ép tủy sống gây yếu hoặc liệt chi dưới, thậm chí liệt tứ chi.
Rối loạn cảm giác ở vùng chi phối của dây thần kinh bị ảnh hưởng.
Rối loạn cơ tròn (tiểu tiện, đại tiện không tự chủ) khi chèn ép tủy ở mức nặng.
Teo cơ tiến triển do tổn thương thần kinh và giảm vận động.
Khả năng vận động của người bệnh có thể bị giảm
Biến chứng nguy hiểm toàn thân
Mỗi vị trí xương hoặc khớp bị lao sẽ để lại những di chứng đặc trưng khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và tầm quan trọng của bộ phận đó trong vận động.
Nếu vi khuẩn lao từ ổ xương khớp lan rộng ra các cơ quan khác, bệnh có thể gây ra những biến chứng toàn thân nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng.
Tàn phế vĩnh viễn do biến dạng nặng, mất chức năng vận động.
Cắt cụt chi khi tổn thương xương, khớp và mô mềm quá nặng, không thể phục hồi.
Phụ thuộc xe lăn hoặc dụng cụ hỗ trợ đi lại suốt đời nếu tổn thương thần kinh không hồi phục.
Khả năng phục hồi lao xương khớp sau điều trị
Khả năng phục hồi sau điều trị lao xương khớp nhìn chung khá khả quan nếu bệnh được chẩn đoán sớm và tuân thủ phác đồ đầy đủ. Nghiên cứu tại Pakistan cho thấy, ngay cả những trường hợp được xử lý muộn, 29 bệnh nhân vẫn hồi phục hoàn toàn sau khoảng 4,2 tháng điều trị kết hợp thuốc chống lao và nạo sạch ổ bệnh.
Tại New Delhi, chỉ khoảng 30% bệnh nhân đạt phục hồi hoàn toàn sau 12 tháng, nhưng tỷ lệ này tăng lên tới 80% sau 18 tháng điều trị đúng khuyến cáo. Ở trẻ em bị lao xương khớp ngoại vi (ngoài cột sống), một số nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ hồi phục có thể đạt 100% khi được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Phác đồ điều trị lao xương khớp thường kéo dài 9-12 tháng, và có thể tới 18 tháng nếu tổn thương nặng hoặc cần thời gian để chức năng xương khớp hồi phục hoàn toàn.
Khả năng phục hồi sau điều trị lao xương khớp nhìn chung khá khả quan
Cách phòng ngừa di chứng lao xương khớp hiệu quả
Để giảm thiểu nguy cơ biến dạng, mất chức năng vận động và các biến chứng lâu dài, người mắc lao xương khớp cần áp dụng đồng thời nhiều biện pháp phòng ngừa di chứng:
Chẩn đoán và can thiệp càng sớm càng tốt: Phát hiện kịp thời lao xương khớp giúp ngăn bệnh tiến triển và hạn chế phá hủy xương khớp. Nghiên cứu cho thấy điều trị sớm kết hợp điều trị y khoa và can thiệp đa ngành giúp cải thiện rõ rệt kết quả dài hạn ở trẻ em mắc OA-TB.
Điều trị thuốc đúng và đủ theo phác đồ dài hạn: WHO khuyến cáo dùng phác đồ lao ngoại phổi (bao gồm lao xương khớp) tối thiểu 9-12 tháng để đảm bảo tiêu diệt vi khuẩn hoàn toàn, giảm nguy cơ tái phát và di chứng.
Vật lý trị liệu phục hồi vận động sớm: Các chương trình phục hồi chức năng như tập giãn khớp, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng nếu bắt đầu trong quá trình điều trị lao có thể giúp giảm suy giảm chức năng khớp, phòng ngừa co cứng và cải thiện khả năng vận động lâu dài.
Theo dõi dài hạn sau điều trị: WHO khuyến nghị theo dõi bệnh nhân nhi bị lao xương khớp, đặc biệt là lao cột sống, hàng năm cho đến khi đạt độ trưởng thành của hệ xương để phát hiện kịp thời biến dạng, chèn ép tủy hoặc rối loạn tăng trưởng.
Chăm sóc hậu lao toàn diện: Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ (khoảng 6 tháng/lần) trong vòng 2 năm đầu để phát hiện sớm các di chứng hô hấp, thần kinh hoặc tâm lý, đồng thời nhận hỗ trợ tư vấn chăm sóc toàn diện.
Khi nào cần can thiệp y tế chuyên sâu?
Bạn nên tìm đến cơ sở y tế chuyên khoa để được can thiệp chuyên sâu trong các trường hợp sau:
Đau, sưng hoặc hạn chế vận động không cải thiện sau vài tuần điều trị, đặc biệt tại cột sống, khớp háng, khớp gối hoặc khớp vai.
Có dấu hiệu chèn ép thần kinh như tê bì, yếu hoặc liệt chi, mất cảm giác, rối loạn tiểu tiện hoặc đại tiện.
Biến dạng xương khớp tiến triển nhanh, gù lưng, vẹo cột sống hoặc lệch trục chi.
Xuất hiện ổ áp-xe hoặc đường dò rỉ dịch/mủ ở gần vùng khớp, xương bị tổn thương.
Sốt kéo dài, mệt mỏi hoặc sụt cân kèm triệu chứng tại khớp/xương.
Không đáp ứng với phác đồ điều trị hoặc nghi ngờ kháng thuốc lao.
Tổn thương lan rộng hoặc kết hợp với các bệnh lý khác như tiểu đường, HIV, suy thận làm tăng nguy cơ biến chứng.
Di chứng do lao xương khớp có thể âm thầm tàn phá sức khỏe vận động và để lại hậu quả lâu dài nếu không được phát hiện, điều trị và phục hồi kịp thời. Chủ động thăm khám định kỳ, tuân thủ phác đồ điều trị và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến dạng, teo cơ hay giới hạn vận động. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp các triệu chứng nghi ngờ, hãy liên hệ ngay với Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn để được tư vấn, chẩn đoán chính xác và xây dựng kế hoạch điều trị – phục hồi toàn diện, giúp lấy lại khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.