Thuốc điều trị lao xương khớp và phác đồ chuẩn theo Bộ Y tế

Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
23/07/2025
Thuốc điều trị lao xương khớp đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát vi khuẩn lao, phục hồi tổn thương xương khớp và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Khác với các bệnh lý viêm xương thông thường, lao xương đòi hỏi thời gian điều trị dài, tuân thủ nghiêm ngặt và phối hợp nhiều loại thuốc cùng lúc. Bài viết dưới đây của Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thuốc đặc hiệu, phác đồ điều trị chuẩn được Bộ Y tế áp dụng hiện nay và những lưu ý quan trọng trong quá trình sử dụng để đạt hiệu quả tối ưu.

Tổng quan về bệnh lao xương khớp

Lao xương khớp là một thể lao ngoài phổi, xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào xương và khớp thay vì phổi. Bệnh tiến triển chậm, thường âm thầm nên dễ bị bỏ sót ở giai đoạn đầu. Vị trí hay gặp nhất là cột sống, sau đó đến các khớp lớn như khớp háng, khớp gối.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, lao xương khớp có thể gây tổn thương cấu trúc xương, biến dạng khớp hoặc tàn phế. Điều trị chủ yếu bằng thuốc kháng lao kéo dài và đôi khi cần can thiệp ngoại khoa. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là yếu tố quan trọng giúp người bệnh phục hồi chức năng vận động và phòng ngừa biến chứng.
Có thể tìm hiểu thêm về: Lao xương khớp háng là gì? Triệu chứng và cách phòng ngừa
Lao xương khớp xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào xương và khớp thay vì phổi
Lao xương khớp xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào xương và khớp thay vì phổi

Các loại thuốc điều trị lao xương thường dùng hiện nay

Thuốc kháng lao hàng 1

Thuốc kháng lao hàng 1 là nhóm thuốc thiết yếu có hiệu lực cao, được sử dụng đầu tiên trong điều trị bệnh lao. Chúng có tác dụng mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn lao nhanh chóng và ít gây độc tính hơn so với thuốc hàng 2.
  • Isoniazid (H): có tác dụng diệt vi khuẩn lao đang nhân lên mạnh. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp acid mycolic, là thành phần quan trọng cấu tạo vách tế bào vi khuẩn lao, từ đó phá vỡ cấu trúc và tiêu diệt vi khuẩn.
  • Rifampicin (R): có khả năng diệt vi khuẩn lao cả ngoài và trong đại thực bào nhờ cơ chế ức chế RNA polymerase, ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Đặc biệt, thuốc thấm tốt vào mô xương nên rất quan trọng trong điều trị các thể lao xương.
  • Pyrazinamide (Z): phát huy tác dụng diệt vi khuẩn lao trong môi trường acid, vốn là môi trường đặc trưng của các tổn thương lao có hoại tử bã đậu. Nhờ vậy, thuốc giúp tăng hiệu quả diệt khuẩn ở giai đoạn tấn công và rút ngắn thời gian điều trị.
  • Ethambutol (E): là thuốc có tác dụng kìm khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp arabinogalactan, thành phần của vách tế bào vi khuẩn lao. Vai trò chính của Ethambutol là ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc khi được phối hợp với các thuốc kháng lao khác.
  • Streptomycin (S): thuộc nhóm aminoglycoside, có tác dụng diệt vi khuẩn lao, đặc biệt trong môi trường kiềm. Thuốc thường được bổ sung  trong điều trị lao ngoài phổi, nhất là lao xương và lao màng não mức độ nặng, nhờ khả năng thấm tốt vào các mô này.
Ngoài các thuốc trên, WHO cũng khuyến cáo bổ sung Rifabutin (Rfb) và Rifapentine (Rpt) vào nhóm thuốc kháng lao hàng 1 để tăng lựa chọn trong điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân không dung nạp Rifampicin hoặc cần rút ngắn phác đồ điều trị.
Thuốc kháng lao hàng 1
Thuốc kháng lao hàng 1

Thuốc kháng lao hàng 2

Thuốc kháng lao hàng 2 là nhóm thuốc được sử dụng khi bệnh nhân lao không đáp ứng với thuốc hàng 1 do kháng thuốc hoặc không dung nạp. Nhóm này có hiệu lực thấp hơn, tác dụng chậm hơn và thường gây nhiều tác dụng có hại  hơn so với thuốc hàng 1, nên chỉ dùng khi thật sự cần thiết, đặc biệt trong điều trị lao kháng thuốc hoặc lao xương khớp kháng thuốc.
  • Fluoroquinolon (Levofloxacin - Lfx, Moxifloxacin - Mfx, Gatifloxacin - Gfx): Các thuốc này có tác dụng diệt khuẩn mạnh, thấm tốt vào mô xương và khớp, nên được sử dụng phổ biến trong phác đồ điều trị lao xương kháng thuốc.
  • Thuốc tiêm aminoglycoside (Amikacin - Am, Kanamycin - Km, Capreomycin - Cm): Đây là nhóm thuốc có tác dụng diệt khuẩn cao, thường được bổ sung trong phác đồ lao xương kháng thuốc. Tuy nhiên, chúng có độc tính thận và tai, cần theo dõi chức năng thận và thính lực trong quá trình điều trị.
  • Thioamide (Ethionamide - Eto, Prothionamide - Pto): Thuốc có tác dụng ức chế tổng hợp acid mycolic, diệt vi khuẩn lao, nhưng dễ gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như buồn nôn, chán ăn.
  • Cycloserine (Cs), Terizidone (Trd): Nhóm thuốc này có tác dụng kìm khuẩn, thường được bổ sung khi xây dựng phác đồ lao kháng thuốc, nhưng cần lưu ý tác dụng có hại trên thần kinh như rối loạn tâm thần, trầm cảm.
  • PAS (Acid para-aminosalicylic):  Đây là thuốc ít được sử dụng, có tác dụng kìm khuẩn, nhưng thường gây rối loạn tiêu hóa, khó dung nạp.
  • Thuốc mới (Bedaquiline - Bdq, Delamanid - Dlm, Linezolid - Lzd, Clofazimine - Cfz): Nhóm thuốc này được sử dụng cho bệnh nhân lao đa kháng hoặc siêu kháng thuốc, có hiệu lực cao nhưng chi phí lớn và cần giám sát chặt chẽ về tác dụng có hại.
Lưu ý lâm sàng: Trong điều trị lao xương khớp kháng thuốc, phác đồ thường phối hợp ít nhất 5 thuốc hàng 2, kéo dài từ 18 đến 20 tháng, tùy thuộc vào mức độ kháng thuốc và đáp ứng của bệnh nhân. Việc lựa chọn thuốc cần dựa trên kết quả kháng sinh đồ, khả năng dung nạp và tình trạng lâm sàng của người bệnh.
Thuốc kháng lao hàng 2
Thuốc kháng lao hàng 2

Phác đồ điều trị lao xương theo Bộ Y tế

Phác đồ điều trị lao xương cho người lớn 

Để điều trị lao xương hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng, Bộ Y tế đã ban hành phác đồ chuẩn dành cho người lớn, bao gồm các giai đoạn rõ ràng về thời gian, loại thuốc và cách phối hợp trong suốt quá trình điều trị.
Giai đoạn Thời gian Thuốc sử dụng Liều lượng tham khảo theo cân nặng Ghi chú
Tấn công 2 tháng R: Rifampicin
H: Isoniazid
Z: Pyrazinamide
E: Ethambutol
R: 10 mg/kg/ngày
H: 5 mg/kg/ngày (tối đa 300 mg)
Z: 25 mg/kg/ngày
E: 15 mg/kg/ngày
Uống hàng ngày.
Nếu người bệnh không dung nạp Z hoặc E thì có thể thay thế bằng Streptomycin
Duy trì 10 tháng R: Rifampicin
H: Isoniazid
E: Ethambutol
Giữ nguyên liều như giai đoạn tấn công Uống hàng ngày, đều đặn, đủ liều và đúng thời gian.
Lưu ý chung:
  • Tổng thời gian điều trị: 12 tháng.
  • Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt liệu trình, không tự ý bỏ thuốc.
  • Theo dõi chức năng gan, thận, mắt và thần kinh trong suốt quá trình điều trị.
  • Trường hợp đặc biệt (nghi lao kháng thuốc, tổn thương lan rộng): bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ hoặc chuyển sang phác đồ điều trị lao kháng thuốc.

Phác đồ điều trị lao xương cho trẻ em 

Việc điều trị lao xương ở trẻ em cần tuân thủ nghiêm ngặt theo phác đồ riêng phù hợp với thể trạng và độ tuổi, nhằm đảm bảo hiệu quả cao nhất và hạn chế tối đa tác dụng phụ trong suốt quá trình điều trị.
Giai đoạn Thời gian Thuốc Liều lượng theo cân nặng Ghi chú
Tấn công 2 tháng Rifampicin (R)
Isoniazid (H)
Pyrazinamide (Z)
Ethambutol (E)
R: 15 mg/kg/ngày
H: 10 mg/kg/ngày (≤ 300 mg)
Z: 35 mg/kg/ngày
E: 20 mg/kg/ngày
Uống hàng ngày
Duy trì 10 tháng Rifampicin (R)
Isoniazid (H)
R + H: liều như giai đoạn tấn công Uống hàng ngày, đều đặn, đủ liệu trình

Lưu ý quan trọng:
  • Tổng thời gian điều trị là 12 tháng (2 tháng tấn công + 10 tháng duy trì).
  • Dùng thuốc đều, đủ liều, uống cố định vào cùng một thời điểm hàng ngày, tốt nhất là buổi sáng, xa bữa ăn để hấp thu tốt nhất.
  • Theo dõi định kỳ: chức năng gan, thận, thị lực, thần kinh, phát hiện sớm tác dụng có hại.
  • Nếu nghi lao kháng thuốc (tái phát, thất bại, tiền sử điều trị), trẻ cần xét nghiệm kháng sinh đồ và sử dụng phác đồ đặc hiệu (MDR-TB) không áp dụng phác đồ trên.
Tìm hiểu thêm: Liệu phác đồ điều trị lao phổi khác với phác đồ điều trị lao xương khớp?

Khi nào cần thay đổi thuốc điều trị lao xương?

Khi điều trị lao xương khớp, không phải lúc nào cũng dùng một phác đồ cố định từ đầu đến cuối. Trong một số trường hợp nhất định, bác sĩ sẽ cần thay đổi thuốc hoặc điều chỉnh phác đồ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.
  • Không đáp ứng điều trị sau 8-12 tuần: Cần đánh giá lại phác đồ, làm xét nghiệm kháng sinh đồ để xem có kháng thuốc hoặc hấp thu kém không.
  • Phát hiện kháng thuốc: Nếu vi khuẩn kháng rifampicin, isoniazid hoặc đa kháng, phải chuyển sang phác đồ điều trị lao kháng thuốc (MDR-TB).
  • Gặp tác dụng có hại của thuốc: Khi có viêm gan, rối loạn thị lực, giảm thính lực… cần tạm ngưng thuốc nghi ngờ và thay bằng thuốc phù hợp hơn.
  • Biến chứng nặng hoặc tổn thương lan rộng: Nếu có áp xe, chèn ép thần kinh hoặc hoại tử, cần điều chỉnh phác đồ, thêm corticoid hoặc can thiệp ngoại khoa.
Trong một số trường hợp nhất định, bác sĩ sẽ cần thay đổi thuốc hoặc điều chỉnh phác đồ
Trong một số trường hợp nhất định, bác sĩ sẽ cần thay đổi thuốc hoặc điều chỉnh phác đồ

Cách nhận biết và xử trí tác dụng có hại của thuốc điều trị lao xương

Trong quá trình điều trị lao xương, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng có hại do thuốc gây ra. 

Viêm gan

Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, buồn nôn, vàng da, nước tiểu sẫm màu. Tác dụng có hại này thường gặp khi dùng isoniazid, rifampicin hoặc pyrazinamide. Nếu chỉ tăng men gan nhẹ, có thể tiếp tục điều trị và theo dõi định kỳ. Trường hợp nặng cần ngưng thuốc nghi ngờ, hỗ trợ gan và thay bằng thuốc ít độc hơn.

Tổn thương thần kinh ngoại vi

Triệu chứng thường là tê bì, châm chích ở tay chân, do isoniazid hoặc ethionamid gây ra. Xử trí bằng cách bổ sung vitamin B6 liều 15–50 mg/ngày để giảm triệu chứng và bảo vệ dây thần kinh.

Rối loạn thị giác

Dấu hiệu điển hình là nhìn mờ hoặc khó phân biệt màu đỏ – xanh, thường liên quan đến ethambutol, hiếm khi do isoniazid. Khi gặp tình trạng này, cần ngưng thuốc ngay, thay thế bằng thuốc khác và theo dõi thị lực thường xuyên.

Suy thính lực, tổn thương thận

Biểu hiện bằng ù tai, giảm thính lực, chóng mặt hoặc bất thường trong xét nghiệm chức năng thận. Nguyên nhân thường do Streptomycin. Vì vậy, người bệnh cần ngừng thuốc ngay và chuyển sang phương án điều trị khác an toàn hơn.

Đau khớp, tăng acid uric

Người bệnh có thể bị sưng đau các khớp, nhất là khớp chân, do Pyrazinamide hoặc Ethambutol gây ra. Nếu nhẹ, có thể dùng thuốc giảm đau nhóm NSAIDs. Nếu đau kéo dài, nên được bác sĩ chuyên khoa đánh giá và điều chỉnh phù hợp.

Rối loạn tiêu hóa, nổi ban da

Một số người có thể buồn nôn, tiêu chảy, phát ban nhẹ hoặc ngứa khi dùng Rifampicin hay Pyrazinamide. Có thể cải thiện bằng cách uống thuốc sau ăn và dùng thuốc hỗ trợ tiêu hóa hoặc chống dị ứng. Trường hợp nhẹ vẫn tiếp tục điều trị, kết hợp theo dõi sát.

Dị ứng da

Nếu xuất hiện phát ban lan rộng, ngứa dữ dội, khó thở hoặc dấu hiệu sốc phản vệ, cần ngưng ngay thuốc nghi ngờ và xử trí cấp cứu. Tuyệt đối không dùng lại thuốc đó trong những lần điều trị sau.

Lưu ý quan trọng: Phải thông báo ngay cho bác sĩ điều trị khi xảy ra tác dụng có hại, không tự ý xử lý hoặc tự ngưng thuốc.
Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, buồn nôn, vàng da, nước tiểu sẫm màu
Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, buồn nôn, vàng da, nước tiểu sẫm màu

Một số lưu ý giúp tăng hiệu quả điều trị

  • Phối hợp đúng thuốc theo phác đồ: Sử dụng ít nhất 3-4 thuốc trong giai đoạn tấn công và 2-3 thuốc trong giai đoạn duy trì để đảm bảo tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn lao và hạn chế kháng thuốc.
  • Uống thuốc đều, đúng giờ và đủ thời gian: Dùng thuốc vào một thời điểm cố định trong ngày, tốt nhất là buổi sáng khi bụng đói. Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc giữa chừng dù triệu chứng đã giảm.
  • Theo dõi và điều chỉnh liều theo cân nặng: Ở trẻ em hoặc người lớn giảm/gia tăng cân trong điều trị, liều thuốc cần được bác sĩ hiệu chỉnh thường xuyên để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
  • Giám sát điều trị (DOTS): Có người hỗ trợ theo dõi việc uống thuốc hằng ngày sẽ giúp bệnh nhân không bỏ liều và tăng tỷ lệ thành công điều trị.
  • Chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng: Ăn đủ đạm, vitamin, khoáng chất,  đặc biệt là vitamin D và canxi để hỗ trợ phục hồi xương khớp và tăng sức đề kháng.
  • Nghỉ ngơi và tập vận động hợp lý: Giai đoạn đầu nên nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh. Sau đó cần tập luyện nhẹ nhàng và mang nẹp hỗ trợ nếu có chỉ định để tránh teo cơ, cứng khớp.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khám lại đúng hẹn để kiểm tra chức năng gan, thận, thị lực, thính lực và xét nghiệm máu. Điều này giúp phát hiện sớm tác dụng phụ và điều chỉnh kịp thời.
Người bệnh cần uống thuốc đều, đúng giờ và đủ thời gian trong quá trình điều trị
Người bệnh cần uống thuốc đều, đúng giờ và đủ thời gian trong quá trình điều trị

Những câu hỏi thường gặp (FAQs)

Vai trò phẫu thuật hỗ trợ là gì?

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi thuốc kháng lao không kiểm soát tổn thương xương khớp, như tồn tại áp xe lạnh, mảnh xương hoại tử, chèn ép thần kinh hoặc liệt chi.

Mục đích là cắt lọc mô hoại tử, dẫn lưu mủ, tái lập cấu trúc xương khớp và phục hồi chức năng. Sau phẫu thuật, bệnh nhân vẫn tiếp tục điều trị nội khoa để diệt vi khuẩn hoàn toàn 

Lao xương phải uống thuốc bao lâu?

Thời gian điều trị tiêu chuẩn kéo dài 12 tháng với phác đồ B1/B2 (2 tháng tấn công + 10 tháng duy trì), đôi khi kéo dài 18-24 tháng nếu có kháng thuốc 

Khi nào nghi lao kháng thuốc?

Nghi ngờ khi bệnh không cải thiện sau 2–3 tháng điều trị đủ phác đồ hoặc khi tiền sử bệnh có yếu tố nguy cơ như: điều trị thất bại, tái phát, bỏ thuốc, hoặc tiếp xúc với nguồn lây kháng thuốc. Lúc này, bệnh nhân cần làm xét nghiệm kháng sinh đồ để chuyển phác đồ MDR-TB nếu kháng thuốc được xác định 

Bỏ quên 1 liều phải làm sao?

Người bệnh nếu lỡ quên một liều thuốc nên uống ngay khi nhớ ra trong vòng 12 giờ. Trường hợp đã gần đến giờ uống liều kế tiếp, người bệnh nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo đúng lịch trình điều trị. Tuyệt đối không được tự ý uống gấp đôi liều để bù, và cần thông báo cho nhân viên y tế để được hướng dẫn phù hợp.

Hy vọng qua bài viết này, người đọc đã hiểu rõ hơn về các loại thuốc điều trị lao xương, cách nhận biết tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng trong quá trình điều trị. Lao xương hoàn toàn có thể kiểm soát và phục hồi tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan đến lao xương hoặc cần tư vấn phác đồ điều trị phù hợp, hãy liên hệ ngay với Phòng khám Lao Phổi Bác sĩ Tẩn để được thăm khám và hướng dẫn chuyên sâu từ đội ngũ giàu kinh nghiệm.

Nguồn tham khảo:
  1. https://thuvienphapluat.vn/van-ban/The-thao-Y-te/Quyet-dinh-162-QD-BYT-2024-tai-lieu-Huong-dan-Chan-doan-dieu-tri-va-du-phong-benh-Lao-596460.aspx 
  2. https://kcb.vn/upload/2005611/20210723/HD%C4%90T-C%C6%A1-X%C6%B0%C6%A1ng-Kh%E1%BB%9Bp.pdf 
  3. https://benhviendakhoanhuthanh.vn/web/trang-chu/hoat-dong-chuyen-mon/quyet-dinh-2760-qd-byt-ngay-03-6-2021-ban-hanh-huong-dan-dieu-tri-lao-khang-thuoc.html 
Bài viết liên quan