Bệnh lao xương cột sống - Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
01/08/2025
Bệnh lao xương cột sống là một dạng lao ngoài phổi xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào các đốt sống, gây viêm nhiễm, phá hủy cấu trúc xương và ảnh hưởng đến tủy sống. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến dạng cột sống, hạn chế vận động, thậm chí liệt. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo và hướng điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của mình. Cùng Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn tìm hiểu về căn bệnh này qua bài viết sau

Bệnh lao xương cột sống là gì?

Bệnh lao xương cột sống là một dạng lao ngoài phổi, xảy ra khi vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) tấn công vào các đốt sống, đặc biệt là vùng ngực và thắt lưng. Vi khuẩn theo đường máu hoặc bạch huyết di chuyển từ ổ lao nguyên phát, thường là phổi, đến xương cột sống, gây viêm, hoại tử và phá hủy cấu trúc xương. 

Theo thống kê từ National Institutes of Health, lao xương khớp chiếm khoảng 10-15% tổng số ca lao ngoài phổi, trong đó lao xương cột sống chiếm tỷ lệ cao nhất, lên tới 50-65%. Tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng tăng do chẩn đoán sớm hơn và sự lan rộng của vi khuẩn lao kháng thuốc. 
Bệnh lao xương cột sống là một dạng lao ngoài phổi, xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào các đốt sống, đặc biệt là vùng ngực và thắt lưng.
Bệnh lao xương cột sống là một dạng lao ngoài phổi, xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào các đốt sống, đặc biệt là vùng ngực và thắt lưng.

Nguyên nhân gây bệnh lao xương cột sống

Nguyên nhân gây bệnh lao xương cột sống là do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis xâm nhập và gây tổn thương tại vùng thân đốt sống. Sau khi vào cơ thể qua đường hô hấp, vi khuẩn thường khu trú tại phổi, hình thành ổ lao nguyên phát. 

Từ phổi, vi khuẩn lao có thể theo đường máu hoặc hệ bạch huyết lan đến các bộ phận khác trong cơ thể, trong đó cột sống là một trong những vị trí dễ bị ảnh hưởng nhất. Vùng thân đốt sống, đặc biệt là các đốt ngực và thắt lưng, có hệ thống mạch máu dày đặc, tạo điều kiện cho vi khuẩn lao xâm nhập và phát triển. 

Khi đã đến khu vực này, vi khuẩn sẽ gây viêm tủy xương, làm tổn thương đĩa đệm và thân đốt sống, khiến đốt sống dần bị xẹp, cong vẹo và có thể xuất hiện ổ áp xe.
Nguyên nhân gây bệnh lao xương cột sống là do vi khuẩn lao gây tổn thương tại vùng thân đốt sống
Nguyên nhân gây bệnh lao xương cột sống là do vi khuẩn lao gây tổn thương tại vùng thân đốt sống

Triệu chứng gây bệnh lao xương cột sống

Triệu chứng toàn thân

Triệu chứng toàn thân của bệnh lao xương cột sống thường diễn tiến âm thầm và dễ bị bỏ qua do không đặc hiệu. Tuy nhiên, nếu chú ý kỹ, người bệnh có thể nhận ra một số dấu hiệu cảnh báo sau:
  • Đau lưng mạn tính
  • Mệt mỏi, suy nhược, giảm cân không rõ nguyên nhân, chán ăn, sốt nhẹ vào chiều và đêm, cùng đổ mồ hôi trộm
Những triệu chứng này thường không đặc hiệu nhưng nếu kéo dài và đi kèm với dấu hiệu đau lưng kéo dài, cần nghĩ đến khả năng mắc lao cột sống để được thăm khám và chẩn đoán sớm.

Triệu chứng tại chỗ 

Bên cạnh các biểu hiện toàn thân, người mắc lao xương cột sống còn gặp nhiều triệu chứng tại chỗ đặc trưng, xuất hiện ngay tại vùng đốt sống bị tổn thương, giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán sớm hơn.
  • Đau khu trú tại vùng đốt sống tổn thương. Cơn đau thường âm ỉ lúc đầu, sau đó tăng dần về chiều tối hoặc ban đêm. Vị trí đau phổ biến là vùng cột sống ngực hoặc thắt lưng, đôi khi lan xuống chân theo hướng rễ thần kinh, gây cảm giác co giật hoặc đau dữ dội nếu tổn thương lan rộng.
  • Cột sống trở nên cứng và khó cử động tại vùng bị tổn thương, đau tăng khi vận động, ho hoặc hắt hơi. Khi khám, người bệnh thường có điểm đau rõ ràng khi ấn vào mỏm gai hoặc các cơ cạnh sống.
  • Hình thành áp xe lạnh (cold abscess) vùng cạnh cột sống hoặc lây lan đến bụng, háng, mông; có thể sờ thấy khối mềm.
  • Yếu cơ, tê liệt hoặc rối loạn cảm giác ở chi dưới nếu tủy sống hoặc rễ thần kinh bị chèn ép 
  • Teo cơ vùng chi dưới, giảm phản xạ đặc biệt là khi tổn thương lan rộng; hội chứng cauda equina có thể gây rối loạn đại tiểu tiện
  • Biến dạng cột sống (gù võng) xuất hiện trong giai đoạn muộn nếu bệnh không được điều trị  
Triệu chứng gây bệnh lao xương cột sống
Triệu chứng gây bệnh lao xương cột sống

Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh lao xương cột sống

Một số người có nguy cơ cao mắc lao xương cột sống do sức đề kháng kém hoặc môi trường sống không đảm bảo. Nhận biết sớm các đối tượng này giúp chủ động phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
  • Người từng mắc lao phổi, lao xương hoặc có tiếp xúc thường xuyên, kéo dài với người bị lao phổi trong gia đình hoặc cộng đồng 
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu như bệnh nhân HIV/AIDS, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (corticoid, hóa/xạ trị), mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường, suy thận, ung thư 
  • Trẻ nhỏ (đặc biệt dưới 5 tuổi) và người cao tuổi do hệ miễn dịch yếu hoặc chưa hoàn chỉnh 
  • Người suy dinh dưỡng, thiếu vitamin D hoặc có chỉ số cơ thể thấp (BMI < 18,5
  • Sống ở điều kiện nghèo khó, đông đúc, khí hậu kém thông thoáng, tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, dùng thuốc lá, rượu bia hoặc các chất kích thích khác
Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh lao xương cột sống
Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh lao xương cột sống

Biến chứng nguy hiểm của bệnh lao xương cột sống

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh lao xương cột sống có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, chất lượng sống và thậm chí là tính mạng của người bệnh. Dưới đây là những biến chứng thường gặp nhất:
  • Sụp đốt sống, biến dạng cột sống (gù): Vi khuẩn phá hủy thân đốt, gây xẹp, biến dạng rõ, đặc biệt ở vùng ngực và thắt lưng 
  • Chèn ép tủy và rễ thần kinh: Áp xe lạnh, tổ chức hoại tử hoặc xẹp đốt chèn ép, gây đau, yếu, tê và rối loạn bàng quang – đại tiện. Nếu không điều trị, có thể dẫn đến liệt hai chân hoặc toàn bộ chi tùy vị trí đốt sống bị tổn thương.
  • Liệt - suy giảm thần kinh nặng: Tỷ lệ biến chứng thần kinh dao động từ 23% đến 76%. Trong đó, liệt nửa người là nguy cơ nghiêm trọng, có thể xuất hiện ở tổn thương cổ hoặc thắt lưng thấp khi hội chứng chùm đuôi ngựa xảy ra 
  • Áp xe lạnh lớn hình “nút áo”, có thể dò mủ: Gây áp xe ở vùng bụng dưới, háng, đùi, mông... nếu vỡ khi không được kiểm soát tốt
  • Nhiễm trùng lan tỏa: Vi khuẩn có thể lan đến các cơ quan khác như não (gây lao màng não), phổi, thận, dẫn đến hậu quả nặng, thậm chí tử vong 
  • Teo cơ chân và teo cơ tròn: Do chèn ép thần kinh lâu dài, người bệnh gặp khó khăn trong vận động và kiểm soát bàng quang, đại tiện 
  • Nguy cơ gãy xương: Lao làm xương yếu và dễ gãy, đặc biệt nguy hiểm ở cột sống cổ.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh lao xương cột sống
Biến chứng nguy hiểm của bệnh lao xương cột sống

Phương pháp chẩn đoán bệnh lao xương cột sống chính xác

Để xác định chính xác bệnh và có hướng điều trị kịp thời, bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp từ lâm sàng đến hình ảnh học và xét nghiệm chuyên sâu:

Chẩn đoán lâm sàng và xét nghiệm hỗ trợ

Bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng ban đầu như đau âm ỉ vùng cột sống, hạn chế vận động, cứng lưng vào buổi sáng kèm theo mệt mỏi, sốt nhẹ về chiều và sụt cân không rõ nguyên nhân. Các xét nghiệm máu thường cho thấy tốc độ lắng máu (ESR) tăng, chỉ số lympho tăng nhẹ, trong khi hemoglobin có thể giảm.

Ngoài ra, test Mantoux (hay PPD) và các xét nghiệm miễn dịch như IGRA (T-SPOT.TB hoặc QuantiFERON) cũng thường cho kết quả dương tính. Tuy không thể xác định vị trí tổn thương, nhưng các chỉ số này giúp gợi ý khả năng nhiễm lao và cần được phối hợp với các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu khác.

Chẩn đoán hình ảnh

X-quang cột sống là bước đầu giúp phát hiện tổn thương muộn như hẹp khe đĩa đệm, tiêu xương dưới sụn, xẹp thân đốt sống hoặc gù vẹo bất thường. Tuy nhiên, phương pháp này thường chỉ cho thấy dấu hiệu khi bệnh đã tiến triển. CT scan giúp đánh giá rõ hơn cấu trúc xương, mức độ phá hủy và xác định vị trí phù hợp để sinh thiết.

Trong khi đó, MRI hiện là công cụ hiện đại nhất để phát hiện sớm tổn thương mô mềm quanh cột sống, viêm đĩa đệm, áp xe lạnh và các dấu hiệu chèn ép tủy sống – yếu tố cần phát hiện sớm để tránh biến chứng liệt.

Xác định vi sinh và mô bệnh

Sinh thiết mô tại vị trí nghi ngờ tổn thương dưới hướng dẫn của CT hoặc bằng phẫu thuật mở là tiêu chuẩn vàng để xác định bệnh. Mẫu mô sẽ được gửi đi làm giải phẫu bệnh, nhuộm soi tìm vi khuẩn lao kháng acid (AFB) và nuôi cấy vi sinh.

Trong nhiều trường hợp, xét nghiệm sinh học phân tử như LPA lao hoặc Xpert MTB/RIF (GeneXpert) được sử dụng trên dịch áp xe hoặc mô sinh thiết để phát hiện DNA vi khuẩn lao nhanh chóng và đồng thời kiểm tra khả năng kháng thuốc Rifampicin. Đây là bước then chốt để khẳng định chẩn đoán và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Phương pháp kết hợp hiện đại

Các phương pháp hiện đại như kết hợp T-SPOT.TB với Xpert MTB/RIF giúp nâng cao độ nhạy và độ đặc hiệu, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương không điển hình. Bên cạnh đó, công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới (mNGS) đang được ứng dụng để phát hiện đa tác nhân trong các ca nghi ngờ nhiễm lao kháng thuốc hoặc không điển hình.

Phương pháp này không chỉ hỗ trợ xác định chính xác vi khuẩn lao mà còn phát hiện thêm các vi sinh vật khác nếu có tình trạng đồng nhiễm, nhờ đó giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị tối ưu hơn.
Xét nghiệm máu là một trong những cách chẩn đoán bệnh lao xương cột sống
Xét nghiệm máu là một trong những cách chẩn đoán bệnh lao xương cột sống

Cách điều trị bệnh lao xương cột sống hiệu quả

Lao xương cột sống nếu không điều trị đúng cách có thể gây biến dạng cột sống, thậm chí liệt. Vì vậy, việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp ngay từ đầu là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh và phục hồi chức năng vận động. 
  • Dùng thuốc kháng lao: Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), điều trị lao xương cột sống nên bắt đầu với giai đoạn tấn công kéo dài 2 tháng bằng phác đồ 4 thuốc gồm Isoniazid (INH), Rifampicin (RIF), Pyrazinamide (PZA) và Ethambutol (EMB). Sau đó, bệnh nhân chuyển sang giai đoạn duy trì với Isoniazid và Rifampicin, kéo dài  từ 10-12 tháng tùy mức độ tổn thương và tiến triển lâm sàng.
  • Nẹp - bất động cột sống kết hợp vật lý trị liệu: Trong giai đoạn đầu, bệnh nhân nên nghỉ ngơi trên giường cứng hoặc sử dụng nẹp để cố định, sau đó từ từ tập vận động nhẹ và phục hồi chức năng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia nhằm tránh cứng khớp và hỗ trợ lành xương.
  • Phẫu thuật được chỉ định: khi người bệnh bị chèn ép thần kinh nặng, áp xe lạnh lớn, cột sống gù hoặc mất vững. Can thiệp gồm giải ép tủy, dẫn lưu áp xe, ghép xương và cố định bằng dụng cụ, nhằm giảm chèn ép, ổn định cột sống và cải thiện vận động.
Cách điều trị bệnh lao xương cột sống hiệu quả
Cách điều trị bệnh lao xương cột sống hiệu quả

Biện pháp phòng ngừa bệnh lao xương cột sống

Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh lao xương cột sống và ngăn chặn những biến chứng nghiêm trọng, việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết. Dưới đây là những cách hiệu quả được khuyến nghị:
  • Duy trì lối sống khoa học và ăn uống lành mạnh: Bao gồm chế độ dinh dưỡng cân bằng, bổ sung đủ vitamin và khoáng chất (đặc biệt là Vitamin D), tăng cường sức đề kháng. Tránh hút thuốc, hạn chế rượu bia, bụi bẩn và hóa chất để bảo vệ hệ hô hấp và miễn dịch 
  • Tiêm vắc-xin BCG và điều trị lao tiềm ẩn: Phòng lao phổi và lao ngoài phổi bằng tiêm BCG ở trẻ em.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh lao phổi: Lao xương cột sống thường là di chứng của lao phổi. Khi tiếp xúc gần cần sử dụng khẩu trang, giữ khoảng cách và đảm bảo thông khí để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Tầm soát định kỳ nhóm nguy cơ cao: Người có tiền sử lao, nhiễm HIV, suy dinh dưỡng, sống trong môi trường đông đúc hoặc có suy giảm miễn dịch nên đi khám sức khỏe định kỳ, làm xét nghiệm đờm và chụp X-quang phổi để phát hiện sớm lao tiềm ẩn
  • Giữ môi trường sống và làm việc sạch, thoáng: Thường xuyên thông gió, duy trì vệ sinh nơi ở làm việc, tránh chỗ đông người; khi có người ho căng thẳng cần che miệng, vứt khăn giấy đúng nơi, rửa tay sạch sẽ 
  • Tuân thủ điều trị triệt để khi đã mắc lao phổi hoặc lao xương: Việc dùng thuốc đúng phác đồ, đủ thời gian (thường 12–14 tháng) giúp ngăn chặn tiến triển thành lao xương cột sống và hạn chế lao kháng thuốc 
Nguồn tham khảo:
  1. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/potts-disease-spinal-tuberculosis
  2. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10251269/
  3. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538331/
  4. https://www.nature.com/articles/s41598-018-25142-z 
  5. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7657285/ 
Tìm hiểu thêm về: