Tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi và cách xử lý hiệu quả
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
01/07/2025
Thuốc lao là nền tảng trong điều trị bệnh lao, giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa lây lan. Tuy nhiên, bên cạnh hiệu quả điều trị, các loại thuốc này cũng có thể gây ra nhiều tác dụng có hại cho cơ thể, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, hãy cùng phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn tìm hiểu chi tiết về những tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi và cách theo dõi, xử trí an toàn trong quá trình điều trị.
Các tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi
Nhiều độc giả hỏi về “Tác dụng phụ của thuốc lao”. Tuy nhiên, cụm từ này không đúng, phải dùng từ chính xác là “Tác dụng có hại của thuốc lao”.
Lí do là vì, thuốc điều trị lao là nhóm thuốc mạnh với liều cao, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn lao hiệu quả. Đồng thời, chúng cũng gây ra nhiều tác dụng có hại khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Việc hiểu rõ các tác dụng có hại này rất quan trọng để người bệnh có thể nhận biết sớm và thông báo cho bác sĩ để được xử trí kịp thời. Nếu không có hiểu biết đầy đủ, bệnh nhân rất dễ dẫn đến bỏ thuốc giữa chừng khiến bệnh không khỏi và lây lan trong cộng đồng, gây nên tình trạng vi khuẩn lao kháng thuốc.
Dưới đây là một số tác dụng có hại của thuốc chống lao:
Thuốc điều trị lao là nhóm thuốc mạnh với liều cao nên dễ dẫn đến nhiều tác dụng có hại
Tác dụng có hại mức độ nhẹ
Những tác dụng có hại này thường xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị lao phổi và có thể giảm dần khi cơ thể thích nghi với thuốc.
Bần thần: Cảm giác này có thể kéo dài khoảng 30 phút đến 1-2 giờ, thường chỉ xảy ra trong 5-7 ngày đầu mới điều trị. Sau đó, người bệnh sẽ không còn cảm giác này.
Nước tiểu có màu đỏ: Đây là màu của thuốc rifampicin, khi ngưng thuốc nước tiểu sẽ có màu như cũ. Điều này cũng là dấu hiệu giúp bác sĩ nhận biết bệnh nhân có dùng thuốc này hay không.
Sạm da: Thường là do thuốc pyrazinamid. Để giảm bớt tác dụng có hại này , người bệnh không nên đi ra ngoài trời nắng, nếu phải đi thì mặc áo dài tay, mang khẩu trang, đội nón... để hạn chế phần da tiếp xúc ánh sáng. Khi ngưng uống PZA thì triệu chứng trên cũng dần biến mất.
Tê rần ở môi: Tình trạng này xuất hiện sau khi tiêm thuốc streptomycin, cũng là triệu chứng thoáng qua không cần điều trị.
Tê rần, nóng rát ở tay chân do viêm thần kinh ngoại biên, là do Isoniazid, dùng kèm vitamin B6 (pyridoxine) liều thấp 15mg-50mg mỗi ngày để khắc phục tình trạng này.
Đau hoặc thấy khó chịu ở vùng thượng vị, gây buồn nôn: là tình trạng khá phổ biến khi dùng thuốc lao. Để giảm triệu chứng này, người bệnh chỉ cần dùng thuốc kháng acid theo hướng dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, thay vì uống thuốc khi bụng đói, hãy ăn nhẹ trước bằng một ít cháo, súp hoặc uống sữa để làm dịu dạ dày và giúp việc uống thuốc dễ chịu hơn.
Sạm da là tác dụng có hại mức độ nhẹ của thuốc điều trị lao
Tác dụng có hại nghiêm trọng hiếm gặp
Những tác dụng có hại này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng. Nếu xuất hiện các tác dụng có hại nghiêm trọng này, người bệnh cần ngừng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ để được đánh giá, xử trí kịp thời và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp
Tổn thương gan: Tổn thương gan là một trong những tác dụng có hại nghiêm trọng và thường gặp nhất khi điều trị lao, đặc biệt với các thuốc như Pyrazinamid, Isoniazid và Rifampicin. Dấu hiệu điển hình nhất là vàng da, vàng mắt - biểu hiện rõ ràng của tình trạng gan bị ảnh hưởng. Ngoài ra, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi kéo dài, chán ăn, buồn nôn hoặc nôn nhiều hơn bình thường. Một số trường hợp còn xuất hiện cảm giác đau tức vùng hạ sườn phải, nước tiểu sẫm màu và phân bạc màu.
Tổn thương thần kinh: Thường gặp nhất là viêm dây thần kinh thị giác và viêm dây thần kinh số VIII. Cụ thể, viêm dây thần kinh thị giác thường do Ethambutol gây ra, với các triệu chứng như nhìn mờ, giảm thị lực, rối loạn khả năng phân biệt màu sắc, đặc biệt là màu xanh và đỏ, kèm theo hẹp thị trường. Nếu không được phát hiện sớm và ngừng thuốc kịp thời, tổn thương này có thể không hồi phục hoàn toàn. Vì vậy, người bệnh cần được kiểm tra thị lực trước và trong suốt quá trình điều trị để phát hiện sớm bất thường.
Ngoài ra, viêm dây thần kinh số VIII là biến chứng thường gặp khi sử dụng Streptomycin dạng tiêm. Người bệnh có thể cảm thấy ù tai, giảm thính lực, chóng mặt và mất thăng bằng. Đây là những tổn thương có nguy cơ kéo dài hoặc không hồi phục.
Phản ứng dị ứng trên da: Người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng như phát ban, mẩn ngứa trên diện rộng, nổi mề đay hoặc sưng phù da. Trong một số trường hợp nặng, dị ứng có thể kèm theo sốt, nổi hạch hoặc dẫn đến các tổn thương da nghiêm trọng như hội chứng Stevens - Johnson hay hội chứng Lyell, tuy hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng. Khi xuất hiện các dấu hiệu này, người bệnh cần ngừng thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế để được thăm khám
Ảnh hưởng đến máu: Một số thuốc chống lao có thể gây rối loạn tạo máu, dẫn đến thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao, dễ chảy máu hoặc xuất hiện vết bầm tím bất thường.
Ảnh hưởng đến thận: Rifampicin và các thuốc tiêm nhóm Aminoglycoside như Streptomycin có thể gây suy thận cấp. Triệu chứng thường gặp gồm giảm hoặc không tiểu được, đau vùng thắt lưng và phù.
Tăng acid uric máu: Pyrazinamid và Ethambutol có thể làm tăng acid uric máu, gây ra cơn gout cấp với biểu hiện đau nhức, sưng nóng khớp, đặc biệt ở ngón chân cái.
Tác dụng có hại nghiêm trọng hiếm gặp
Tác dụng có hại đặc trưng theo từng loại thuốc chữa lao
Mỗi loại thuốc điều trị lao đều có cơ chế tác dụng riêng và thường gây ra những tác dụng có hại đặc trưng. Việc hiểu rõ các biểu hiện này giúp bác sĩ dễ dàng theo dõi và điều chỉnh kịp thời, đồng thời giúp người bệnh chủ động nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường trong quá trình điều trị.
Rifampicin (RMP)
Tác dụng có hại đặc trưng nhất của Rifampicin là làm nước tiểu chuyển sang màu đỏ cam. Đây là hiện tượng hoàn toàn bình thường và không gây hại cho cơ thể, người bệnh không cần lo lắng. Ngoài ra, Rifampicin còn có thể gây hội chứng giả cúm với các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, đau đầu, đau cơ và đau xương khớp. Tình trạng này thường xảy ra khi người bệnh uống thuốc không đều đặn hoặc dùng thuốc ngắt quãng.
Các tác dụng có hại khác:
Tổn thương gan: Viêm gan, tăng men gan (nguy cơ tăng khi dùng chung với Isoniazid).
Rối loạn tạo máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết (hiếm gặp).Suy thận cấp (hiếm gặp).
Tác dụng có hại của thuốc Rifampicin (RMP)
Isoniazid (INH)
Tác dụng có hại đặc trưng nhất của Isoniazid là viêm dây thần kinh ngoại biên, biểu hiện qua cảm giác tê rần, nóng rát hoặc như có kiến bò ở bàn tay và bàn chân. Tình trạng này thường gặp ở những người suy dinh dưỡng, nghiện rượu hoặc mắc bệnh tiểu đường. Để phòng ngừa biến chứng này, thuốc thường được kê kèm với Vitamin B6 (Pyridoxine) nhằm bảo vệ hệ thần kinh và giảm nguy cơ tổn thương.
Các tác dụng có hại khác:
Tổn thương gan: Viêm gan, tăng men gan (nguy cơ tăng khi dùng chung với Rifampicin).
Rối loạn thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt, co giật, rối loạn tâm thần (hiếm gặp).
Phản ứng dị ứng: Phát ban, sốt.
Rối loạn tạo máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (hiếm gặp).
Tác dụng có hại đặc trưng nhất của thuốc Isoniazid (INH) là viêm dây thần kinh ngoại biên
Ethambutol (EMB)
Tác dụng có hại đặc trưng nhất của Ethambutol là viêm dây thần kinh thị giác, với các biểu hiện như nhìn mờ, giảm thị lực, rối loạn khả năng phân biệt màu sắc – đặc biệt là màu đỏ và xanh lá cây, kèm theo hiện tượng hẹp thị trường. Đây là biến chứng nghiêm trọng và có thể không hồi phục hoàn toàn nếu không được phát hiện sớm và ngưng thuốc kịp thời, vì vậy người bệnh cần được kiểm tra thị lực định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Các tác dụng phụ khác:
Tăng acid uric máu: Có thể gây đau khớp (gout cấp).
Tác dụng có hại đặc trưng nhất của Pyrazinamid là làm tăng acid uric máu, một tình trạng rất thường gặp trong quá trình điều trị. Điều này có thể dẫn đến các cơn gout cấp với triệu chứng đau nhức, sưng tấy và nóng đỏ tại khớp, đặc biệt là ở ngón chân cái. Ngoài ra, Pyrazinamid còn là thuốc có độc tính trên gan cao nhất trong nhóm thuốc lao hàng một, với nguy cơ gây viêm gan rõ rệt, nhất là khi dùng liều cao hoặc ở người có bệnh gan nền.
Các tác dụng có hại khác:
Tác dụng có hại đặc trưng nhất của Streptomycin là độc tính trên tai, bao gồm cả hệ tiền đình và ốc tai. Người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như ù tai, giảm thính lực, chóng mặt và mất thăng bằng; trong một số trường hợp, giảm thính lực có thể không hồi phục. Nguy cơ xảy ra các biến chứng này tăng cao ở người lớn tuổi, người bị suy thận hoặc khi sử dụng thuốc với liều cao trong thời gian dài. Ngoài ra, Streptomycin còn có thể gây độc tính trên thận, làm tổn thương ống thận và dẫn đến suy thận nếu không được theo dõi và điều chỉnh kịp thời.
Các tác dụng phụ khác:
Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ.
Tê bì vùng quanh miệng, mặt (thường thoáng qua sau tiêm).
Phản ứng dị ứng: Phát ban, sốt, sốc phản vệ (hiếm).
Ức chế thần kinh cơ (rất hiếm).
Những đối tượng dễ gặp tác dụng có hại hơn bình thường
Dưới đây là một số nhóm người dễ gặp tác dụng có hại hơn khi dùng thuốc điều trị lao, hoặc nếu có thì mức độ sẽ nặng hơn bình thường:
Có bệnh lý nền: bệnh gan mạn tính, bệnh thận mạn tính, đái tháo đường, nhiễm HIV/AIDS, suy dinh dưỡng, thiếu máu, tiền sử gout, tiền sử bệnh tâm thần, tiền sử dị ứng thuốc, nghiện rượu…
Các yếu tố khác:
Người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Cơ địa di truyền
Dùng đa thuốc: Việc sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc (do các bệnh lý khác) có thể gây ra tương tác thuốc với thuốc lao, làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả của thuốc.
Làm thế nào khi gặp tác dụng có hại của thuốc điều trị lao?
Việc tuân thủ thuốc điều trị lao rất quan trọng, quyết định sự khỏi bệnh. Người bệnh không nên tự ý ngừng các thuốc điều trị lao, đặc biệt với tác dụng phụ nhẹ, có thể chấp nhận được (ví dụ đầy hơi, ợ chua, buồn nôn nhẹ). Nên thông báo với bác sĩ và nhân viên y tế trong những lần thăm khám về các khó chịu của mình để được tư vấn và điều chỉnh phù hợp.
Khi gặp những khó chịu nặng nề (ví dụ nôn nhiều, mệt mỏi, chán ăn, vàng da vàng mắt, ngứa phát ban, giảm thị lực, thính lực...), cần đến ngay cơ sở y tế theo dõi và điều trị lao hiện tại để thăm khám và điều trị.
Làm thế nào khi gặp tác dụng có hại của thuốc điều trị lao?
Cách hạn chế tác dụng phụ khi điều trị lao
Đảm bảo chế độ dinh dưỡng, tuân thủ điều trị và thăm khám thường xuyên là điều quan trọng nhất để giảm thiểu tác dụng có hại do thuốc điều trị lao. Không nên sử dụng rượu bia hoặc kiêng ăn trong thời gian sử dụng thuốc. Không nên bỏ các thuốc điều trị mạn tính khác (ví dụ: thuốc tiểu đường).
Ngoài ra, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ khi cần sử dụng thêm các thuốc (kể cả các thuốc giảm đau chống viêm không cần kê đơn) do các thuốc điều trị lao có thể tương tác với nhiều loại thuốc và tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ theo dõi tác dụng có hại và đáp ứng điều trị của từng người bệnh. Do đó, việc tái khám theo hẹn và khám định kỳ theo đúng lời dặn của bác sĩ rất quan trọng, giúp hạn chế tác dụng có hại và mức độ nghiêm trọng.
Câu hỏi thường gặp về tác dụng có hại thuốc chữa lao
Tác dụng có hại của thuốc lao bao lâu thì hết?
Thời gian các tác dụng có hại của thuốc lao kéo dài tùy thuộc vào loại thuốc gây ra, liều lượng và cơ địa của từng người.
Tác dụng có hại nhẹ (buồn nôn, chán ăn, tê bì nhẹ, nước tiểu đỏ cam): Thường xuất hiện trong vài tuần đầu điều trị, khi cơ thể đang thích nghi với thuốc. Chúng có xu hướng giảm dần và mất đi sau vài tuần đến vài tháng khi điều trị. Tuy nhiên, một số tác dụng như nước tiểu đỏ cam (do Rifampicin) sẽ kéo dài suốt thời gian dùng thuốc.
Tác dụng có hại trung bình và nặng (tổn thương gan, viêm dây thần kinh thị giác, ảnh hưởng thính giác): Nếu được phát hiện sớm và xử lý kịp thời (ngừng thuốc gây tác dụng có hại theo chỉ định bác sĩ, thay thế thuốc khác), các tác dụng này có thể hồi phục hoàn toàn hoặc một phần trong vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, một số trường hợp tổn thương nặng (ví dụ: mất thị lực, điếc) có thể không hồi phục hoàn toàn và để lại di chứng vĩnh viễn.
Điều quan trọng nhất là không tự ý ngưng thuốc. Hãy báo ngay cho bác sĩ để được đánh giá và có phương án xử lý phù hợp.
Lao phổi bao lâu hết lây?
Người bệnh lao phổi thường hết khả năng lây nhiễm sau khoảng 4-8 tuần đầu điều trị nếu uống thuốc đúng và đủ liều. Để chắc chắn, cần xét nghiệm đờm lại theo chỉ định của bác sĩ (thường sau 1 hoặc 2 tháng điều trị), nếu kết quả xét nghiệm đờm âm tính (không tìm thấy vi khuẩn lao), khả năng lây nhiễm là rất thấp.
Uống thuốc lao bị sạm da phải làm sao?
Nếu bị sạm da (có thể do Pyrazinamid), bạn nên:
Thông báo cho bác sĩ để xác định nguyên nhân.
Không tự ý ngừng thuốc.
Bảo vệ da khỏi nắng: Dùng kem chống nắng, mặc quần áo dài khi ra ngoài. Tình trạng sạm da thường cải thiện sau khi kết thúc điều trị hoặc khi thuốc gây sạm da được ngừng/thay thế.
Có nên ngừng thuốc khi bị buồn nôn hay tiêu chảy?
Đây là tác dụng thường gặp, có thể kiểm soát được. Việc tạm ngừng thuốc hay không phải do bác sĩ điều trị đánh giá nguyên nhân và mức độ để có hướng xử lý phù hợp. Hãy báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn cách giảm nhẹ triệu chứng (ví dụ: uống thuốc sau ăn, dùng thêm thuốc chống nôn/tiêu chảy).
Tại sao nước tiểu lại đỏ? Có nguy hiểm không?
Nước tiểu có màu đỏ cam là do bạn đang uống thuốc Rifampicin. Đây là một tác dụng phụ hoàn toàn bình thường và không nguy hiểm. Sắc tố của thuốc được thải qua nước tiểu, màu sắc này sẽ biến mất sau khi bạn ngừng thuốc.
Có cần xét nghiệm theo dõi trong quá trình điều trị không?
Có, việc xét nghiệm theo dõi định kỳ là rất cần thiết và bắt buộc. Các xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị như kiểm tra vi khuẩn lao trong đờm, tình trạng phổi. Đồng thời giúp phát hiện sớm và quản lý tác dụng có hại do thuốc kháng lao gây ra, đặc biệt là chức năng gan, thận, thị lực, thính lực.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về những tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi và tầm quan trọng của việc theo dõi sát trong suốt quá trình dùng thuốc. Nếu bạn đang điều trị lao phổi hoặc gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào nghi ngờ là do thuốc gây ra, hãy đến ngay phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn để được thăm khám, kiểm tra và tư vấn kịp thời. Việc phát hiện sớm và xử trí đúng cách sẽ giúp quá trình điều trị hiệu quả và an toàn hơn