Cách hiệu quả để khắc phục tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi

Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
01/07/2025
Trong quá trình điều trị lao phổi, nhiều người bệnh thường lo lắng khi xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi hay ngứa da. Đây có thể là tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi nhưng phần lớn đều có thể kiểm soát được. Hãy cùng Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách khắc phục an toàn.

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc chữa lao phổi

Trong quá trình sử dụng thuốc điều trị lao phổi, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ. Phần lớn các phản ứng này là nhẹ và có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm và xử lý đúng cách. Dưới đây là những tác dụng phụ thường gặp:
  • Rối loạn tiêu hóa: Người bệnh có thể cảm thấy buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc chán ăn. Tình trạng này khá phổ biến khi dùng các thuốc hàng 1 như isoniazid, rifampicin, pyrazinamide.
  • Tăng men gan hoặc độc gan nhẹ: Một số trường hợp có thể làm tăng men gan (ALT, AST). Cần theo dõi chức năng gan định kỳ để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình điều trị.
  • Phát ban da, ngứa: Đây thường là phản ứng dị ứng nhẹ, có thể xử lý bằng thuốc chống dị ứng hoặc các biện pháp hỗ trợ mà không cần ngừng thuốc.
  • Thay đổi màu nước tiểu, mồ hôi hoặc nước mắt: Khi dùng rifampicin, các dịch cơ thể có thể chuyển sang màu cam hoặc nâu nhạt. Đây là hiện tượng bình thường, không gây hại và sẽ hết sau khi ngừng thuốc.
  • Tê bì, ngứa hoặc rối loạn cảm giác ở tay chân: Tình trạng này có thể xảy ra do isoniazid gây viêm dây thần kinh ngoại biên. Có thể phòng ngừa bằng cách bổ sung vitamin B6 (pyridoxine) theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Đau khớp, tăng acid uric (gout): Một số người bệnh dùng pyrazinamide có thể bị đau, sưng khớp do tăng acid uric. Nên uống nhiều nước và báo cho bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài.
  • Rối loạn thị giác: Ethambutol đôi khi gây giảm thị lực, nhìn mờ hoặc khó phân biệt màu sắc. Người bệnh cần khám mắt định kỳ để phát hiện sớm và xử lý kịp thời.
Buồn nôn - một trong những dấu hiệu do tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi
Buồn nôn - một trong những dấu hiệu do tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp

Mặc dù phần lớn tác dụng phụ của thuốc chữa lao là nhẹ và có thể kiểm soát, một số ít trường hợp có thể gặp phản ứng nghiêm trọng. Người bệnh cần theo dõi sát và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường sau:
  • Viêm gan nặng (DILI): Một số thuốc có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, dẫn đến suy gan. Cần ngưng thuốc và đến cơ sở y tế ngay nếu có biểu hiện vàng da, nôn kéo dài, chán ăn, nước tiểu sẫm màu hoặc mệt lả.
  • Tổn thương hệ thần kinh: Dù hiếm, nhưng isoniazid có thể gây viêm não (encephalopathy), còn các thuốc dòng hai như cycloserine đôi khi gây co giật, trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần. Người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ về thần kinh và tâm lý.
  • Suy thận hoặc nhiễm độc thận: Thường gặp khi dùng các thuốc nhóm aminoglycoside (như streptomycin, amikacin) trong điều trị lao kháng thuốc. Bác sĩ sẽ định kỳ kiểm tra chức năng thận để phát hiện sớm.
  • Giảm thính lực hoặc ù tai (độc thính giác): Các thuốc tiêm như kanamycin, amikacin, streptomycin có thể ảnh hưởng đến tai trong, gây nghe kém, ù tai hoặc mất thăng bằng. Cần báo ngay nếu có dấu hiệu bất thường về thính giác.
  • Rối loạn nhịp tim: Một số thuốc mới như bedaquiline và delamanid có thể làm kéo dài khoảng QT, dẫn đến loạn nhịp tim. Người bệnh thường được khuyến cáo theo dõi điện tâm đồ (ECG) định kỳ khi dùng các thuốc này.
  • Giảm tế bào máu (ức chế tủy xương): Các thuốc dòng hai như linezolid, clofazimine đôi khi gây thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu. Cần làm xét nghiệm máu định kỳ để kiểm soát.
  • Phản ứng dị ứng nặng hoặc sốc phản vệ: Rất hiếm gặp, nhưng có thể nguy hiểm tính mạng. Nếu người bệnh xuất hiện phát ban lan rộng, sưng mặt, khó thở, tụt huyết áp, phải ngừng thuốc và đến bệnh viện ngay lập tức.
Kanamycin, amikacin, streptomycin có thể gây hại tai trong, làm giảm khả năng nghe
Kanamycin, amikacin, streptomycin có thể gây hại tai trong, làm giảm khả năng nghe

Tác dụng có hại đặc trưng theo từng loại thuốc chữa lao

Rifampicin (RMP)

Đặc trưng nhất:
  • Nước tiểu có màu đỏ cam: Hoàn toàn bình thường và vô hại.
  • Hội chứng giả cúm: Sốt, ớn lạnh, đau đầu, đau cơ, đau xương khớp. Thường xảy ra khi dùng thuốc không đều hoặc ngắt quãng.
Các tác dụng có hại khác:
  • Tổn thương gan: Viêm gan, tăng men gan (nguy cơ tăng khi dùng chung với Isoniazid).
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng trên da: Phát ban, ngứa, mày đay.
  • Rối loạn tạo máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết (hiếm gặp).Suy thận cấp (hiếm gặp).

Isoniazid (INH)

Đặc trưng nhất: Viêm dây thần kinh ngoại biên: Tê rần, nóng rát, kiến bò ở bàn tay, bàn chân. Thường gặp hơn ở người suy dinh dưỡng, nghiện rượu, tiểu đường. Để phòng ngừa, thường được kê kèm Vitamin B6 (Pyridoxine).
Các tác dụng có hại khác:
  • Tổn thương gan: Viêm gan, tăng men gan (nguy cơ tăng khi dùng chung với Rifampicin).
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, chán ăn.
  • Rối loạn thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt, co giật, rối loạn tâm thần (hiếm gặp).
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, sốt.
  • Rối loạn tạo máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (hiếm gặp).
Isoniazid - Thuốc điều trị lao hàng 1
Isoniazid - Thuốc điều trị lao hàng 1

Ethambutol (EMB)

Đặc trưng nhất: Viêm dây thần kinh thị giác: Giảm thị lực (nhìn mờ), rối loạn nhận biết màu sắc (đặc biệt là màu đỏ và xanh lá cây), hẹp thị trường. Biến chứng này có thể không hồi phục hoàn toàn nếu không ngưng thuốc kịp thời.
Các tác dụng phụ khác:
  • Tăng acid uric máu: Có thể gây đau khớp (gout cấp).
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa.

Pyrazinamid (PZA)

Đặc trưng nhất:
  • Tăng acid uric máu: Rất thường gặp, có thể gây ra cơn gout cấp với các triệu chứng đau, sưng, nóng đỏ khớp (đặc biệt là ngón chân cái).
  • Độc tính trên gan nặng nhất trong các thuốc hàng 1: Nguy cơ viêm gan cao, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc ở người có bệnh gan từ trước.
Các tác dụng có hại khác:
  • Rối loạn tiêu hóa: Chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng.
  • Sốt, đau khớp, đau cơ.
  • Sạm da, nhạy cảm với ánh sáng.
Pyrazinamid - Thuốc điều trị lao hàng 1
Pyrazinamid - Thuốc điều trị lao hàng 1

Streptomycin (SM) - Thuốc tiêm

Đặc trưng nhất:
  • Độc tính trên tai (độc tính tiền đình và ốc tai): Gây ù tai, giảm thính lực (có thể vĩnh viễn), chóng mặt, mất thăng bằng. Nguy cơ tăng lên ở người cao tuổi, suy thận hoặc dùng liều cao, kéo dài.
  • Độc tính trên thận: Gây tổn thương ống thận, suy thận.
Các tác dụng phụ khác:
  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ.
  • Tê bì vùng quanh miệng, mặt (thường thoáng qua sau tiêm).
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, sốt, sốc phản vệ (hiếm).
  • Ức chế thần kinh cơ (rất hiếm).

Những đối tượng dễ gặp tác dụng có hại hơn bình thường

Dưới đây là một số đối tượng nhất định có nguy cơ cao hơn gặp phải tác dụng có hại hoặc tác dụng có hại có thể nghiêm trọng hơn do thuốc điều trị lao:
  • Có bệnh lý nền: bệnh gan mạn tính, bệnh thận mạn tính, đái tháo đường, nhiễm HIV/AIDS, suy dinh dưỡng, thiếu máu, tiền sử gout, tiền sử bệnh tâm thần, tiền sử dị ứng thuốc, nghiện rượu…
  • Các yếu tố khác
    • Người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ
    • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
    • Cơ địa di truyền
    • Dùng đa thuốc: Việc sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc (do các bệnh lý khác) có thể gây ra tương tác thuốc với thuốc lao, làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả của thuốc.

Xử trí tác dụng phụ của thuốc lao

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tái khám định kỳ. Nếu có các dấu hiệu bất thường như vàng da, buồn nôn kéo dài, tê bì tay chân, chảy máu hoặc thay đổi thị lực, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được kiểm tra kịp thời.

Khi gặp tác dụng phụ nhẹ, có thể khắc phục bằng những cách đơn giản như uống thuốc sau bữa ăn nhẹ để giảm kích ứng dạ dày, uống đủ nước, nghỉ ngơi và ăn uống đủ dinh dưỡng để cơ thể hồi phục tốt hơn. Một số thuốc hỗ trợ như vitamin B6, thuốc chống nôn, thuốc giảm ngứa hoặc hạ acid uric cũng có thể được sử dụng nếu cần.

Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc nặng lên, bác sĩ sẽ xem xét giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc nghi ngờ, nhưng người bệnh không nên tự ý dừng toàn bộ phác đồ vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

Trong trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng như vàng da đậm, men gan tăng cao, suy thận, nghe kém hoặc rối loạn nhịp tim, người bệnh cần ngừng thuốc nghi ngờ và đến ngay cơ sở y tế để được xử trí. Sau khi tình trạng ổn định, bác sĩ có thể thử lại từng thuốc một hoặc thay thế thuốc khác tương đương để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Mọi phản ứng bất thường cần được ghi lại và báo cho bác sĩ để được theo dõi, điều chỉnh phác đồ phù hợp. Nguyên tắc quan trọng nhất là phát hiện sớm, báo cho bác sĩ ngay và tuyệt đối không tự ý ngừng thuốc.
Khi gặp tác dụng phụ nhẹ, bệnh nhân nên uống đủ nước, ăn uống đủ dinh dưỡng,... để giúp cơ thể nhanh phục hồi
Khi gặp tác dụng phụ nhẹ, bệnh nhân nên uống đủ nước, ăn uống đủ dinh dưỡng,... để giúp cơ thể nhanh phục hồi

Cách hạn chế tác dụng phụ khi điều trị lao

Để giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc điều trị lao, người bệnh cần duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ, tuân thủ đúng phác đồ và tái khám thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ. Đây là ba yếu tố quan trọng nhất giúp cơ thể thích nghi tốt với thuốc và đảm bảo hiệu quả điều trị.

Trong suốt quá trình dùng thuốc, không nên uống rượu bia hoặc nhịn ăn, vì có thể làm tăng độc tính của thuốc và gây hại cho gan. Người bệnh cũng không nên tự ý ngừng các thuốc điều trị bệnh mạn tính khác như tiểu đường hay tăng huyết áp, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.

Nếu cần sử dụng thêm bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả thuốc giảm đau hay chống viêm không kê đơn, hãy trao đổi trước với bác sĩ điều trị. Thuốc lao có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn.

Khi đi tái khám, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ dung nạp thuốc, chức năng gan thận và đáp ứng điều trị để điều chỉnh phù hợp cho từng người. Vì vậy, không nên bỏ hẹn hoặc trì hoãn việc khám định kỳ, bởi đây là cách tốt nhất để phát hiện sớm và hạn chế các tác dụng phụ nguy hiểm.

Câu hỏi thường gặp về tác dụng phụ của thuốc chữa lao

Tác dụng có hại của thuốc lao bao lâu thì hết?

Thời gian các tác dụng có hại của thuốc lao kéo dài tùy thuộc vào loại thuốc gây ra, liều lượng và cơ địa của từng người.
  • Tác dụng có hại nhẹ (buồn nôn, chán ăn, tê bì nhẹ, nước tiểu đỏ cam): Thường xuất hiện trong vài tuần đầu điều trị, khi cơ thể đang thích nghi với thuốc. Chúng có xu hướng giảm dần và mất đi sau vài tuần đến vài tháng khi điều trị. Tuy nhiên, một số tác dụng như nước tiểu đỏ cam (do Rifampicin) sẽ kéo dài suốt thời gian dùng thuốc.
  • Tác dụng có hại trung bình và nặng (tổn thương gan, viêm dây thần kinh thị giác, ảnh hưởng thính giác): Nếu được phát hiện sớm và xử lý kịp thời (ngừng thuốc gây tác dụng có hại theo chỉ định bác sĩ, thay thế thuốc khác), các tác dụng này có thể hồi phục hoàn toàn hoặc một phần trong vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, một số trường hợp tổn thương nặng (ví dụ: mất thị lực, điếc) có thể không hồi phục hoàn toàn và để lại di chứng vĩnh viễn.
Điều quan trọng nhất là không tự ý ngưng thuốc. Hãy báo ngay cho bác sĩ để được đánh giá và có phương án xử lý phù hợp.

Tại sao uống thuốc lao lại mệt?

Trong quá trình điều trị lao, cảm giác mệt mỏi là điều khá phổ biến. Nguyên nhân chủ yếu là do thuốc kháng lao có thể ảnh hưởng đến gan, khiến khả năng chuyển hóa năng lượng của cơ thể giảm sút. Khi gan hoạt động kém, người bệnh sẽ dễ thấy uể oải, thiếu sức sống.

Ngoài ra, một số thuốc như isoniazid, rifampicin, pyrazinamide có thể gây buồn nôn, chán ăn hoặc khó tiêu, làm người bệnh ăn uống kém, hấp thu dinh dưỡng không đủ — dẫn đến thiếu năng lượng và mệt mỏi.

Không chỉ thuốc, bản thân bệnh lao cũng khiến cơ thể bị “kiệt sức”. Nhiễm trùng kéo dài làm tăng nhu cầu năng lượng và gây viêm mạn tính, khiến người bệnh dễ rơi vào trạng thái mệt, yếu, mất sức. Việc phải dùng nhiều loại thuốc cùng lúc trong thời gian dài cũng tạo thêm gánh nặng cho cơ thể, khiến tình trạng mệt mỏi càng rõ hơn.

Vì sao uống thuốc lao bị sụt cân?

Sụt cân trong quá trình điều trị lao thường do giảm ăn và hấp thu kém. Nhiều loại thuốc kháng lao có thể làm mất cảm giác ngon miệng, gây buồn nôn hoặc khó tiêu, khiến người bệnh ăn ít hơn bình thường.
Nếu gan hoặc hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng nhẹ do thuốc, việc hấp thu dưỡng chất cũng giảm đi đáng kể. Bên cạnh đó, bệnh lao vốn đã làm cơ thể tiêu hao năng lượng liên tục để chống lại vi khuẩn. Khi năng lượng cung cấp không đủ, cơ thể sẽ phải “rút” từ mỡ và cơ để bù đắp, dẫn đến giảm cân rõ rệt.

Uống thuốc lao bị ngứa phải làm sao?

Cảm giác ngứa hay nổi mẩn nhẹ khi dùng thuốc lao là tác dụng phụ khá thường gặp. Nếu chỉ ngứa nhẹ, không kèm nổi mẩn lan rộng, sốt hay khó thở, người bệnh có thể dùng thuốc kháng histamin, bôi kem dưỡng ẩm, giữ da sạch và khô thoáng, tránh gãi mạnh để không làm trầy xước da.

Tuy nhiên, nếu phát ban lan rộng, phù, khó thở, nổi mề đay hoặc sốt, cần ngừng ngay thuốc nghi ngờ và báo cho bác sĩ. Đây có thể là dấu hiệu dị ứng nặng, cần được xử trí và thay thuốc kịp thời.

Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ thường sẽ hướng dẫn bệnh nhân nhận biết các dấu hiệu dị ứng sớm, giúp phát hiện và xử lý nhanh chóng nếu có phản ứng bất thường.
Đọc thêm chi tiết về bài viết uống thuốc lao bị nổi mẩn đỏ mụn 

Có nên ngừng thuốc khi bị buồn nôn hay tiêu chảy?

Đây là tác dụng thường gặp, có thể kiểm soát được. Việc tạm ngừng thuốc hay không phải do bác sĩ điều trị đánh giá nguyên nhân và mức độ để có hướng xử lý phù hợp. Hãy báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn cách giảm nhẹ triệu chứng (ví dụ: uống thuốc sau ăn, dùng thêm thuốc chống nôn/tiêu chảy).

Tại sao nước tiểu lại đỏ? Có nguy hiểm không?

Nước tiểu có màu đỏ cam là do bạn đang uống thuốc Rifampicin. Đây là một tác dụng phụ hoàn toàn bình thường và không nguy hiểm. Sắc tố của thuốc được thải qua nước tiểu, màu sắc này sẽ biến mất sau khi bạn ngừng thuốc.

Có cần xét nghiệm theo dõi trong quá trình điều trị không?

Có, việc xét nghiệm theo dõi định kỳ là rất cần thiết và bắt buộc. Các xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị như kiểm tra vi khuẩn lao trong đờm, tình trạng phổi. Đồng thời giúp phát hiện sớm và quản lý tác dụng có hại do thuốc kháng lao gây ra, đặc biệt là chức năng gan, thận, thị lực, thính lực.

Điều trị lao phổi là hành trình dài, nhưng bạn hoàn toàn có thể vượt qua nếu hiểu rõ tác dụng phụ của thuốc chữa lao phổi và có cách xử trí đúng. Hãy chăm sóc bản thân, ăn uống đủ chất và giữ tinh thần lạc quan đó là liều thuốc quý giá nhất giúp bạn mau khỏe lại.

Tìm hiểu thêm: Link tham khảo: 
  • https://www.cdc.gov/tb/hcp/treatment/adverse-events.htm
  • https://www.hcdc.vn/tac-dung-phu-cua-thuoc-chong-lao-a8cb3b229df21c6b9f1094ccbba370be.html
Bài viết liên quan
Uống thuốc lao vào giờ nào tốt nhất? Hướng dẫn thời điểm và lưu ý
Uống thuốc lao vào giờ nào tốt nhất? Hướng dẫn thời điểm và lưu ý
15/10/2025
Uống thuốc lao vào giờ nào tốt nhất? Vào buổi sáng khi bụng đói: uống cùng 1 ly nước ít nhất 1 giờ trước ăn giúp thuốc lao phát huy hiệu quả tối đa.
Giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân lao phổi: Hướng dẫn thực hành tại nhà
Giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân lao phổi: Hướng dẫn thực hành tại nhà
09/10/2025
Giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân lao phổi giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh lý, tuân thủ đúng phác đồ điều trị, phòng tránh lây nhiễm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Xét nghiệm máu có phát hiện lao phổi không? Ưu điểm, hạn chế và lưu ý
Xét nghiệm máu có phát hiện lao phổi không? Ưu điểm, hạn chế và lưu ý
10/09/2025
Xét nghiệm máu có phát hiện lao phổi không? Cập nhật kiến thức y khoa mới nhất, ưu nhược điểm và lời khuyên hữu ích cho người bệnh lần đầu đi khám
Cách chữa lao phổi bằng cây bình bát và những lưu ý quan trọng
Cách chữa lao phổi bằng cây bình bát và những lưu ý quan trọng
10/09/2025
Cách chữa lao phổi bằng cây bình bát được dân gian truyền miệng, nhưng hiệu quả thế nào và có an toàn không? Xem ngay cách dùng đúng và lời khuyên từ chuyên gia.
Lao phổi đa kháng thuốc là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Lao phổi đa kháng thuốc là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
10/09/2025
Lao phổi đa kháng thuốc là thể lao nguy hiểm do vi khuẩn kháng lại nhiều loại thuốc điều trị. Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả nhất.
Bị lao phổi nhưng không ho nên làm gì? Nguyên nhân, dấu hiệu
Bị lao phổi nhưng không ho nên làm gì? Nguyên nhân, dấu hiệu
10/09/2025
Bị lao phổi nhưng không ho có đáng lo? Tìm hiểu triệu chứng, nguy cơ lây nhiễm, cách chẩn đoán và điều trị lao phổi tiềm ẩn hiệu quả.
Cách dùng cây thuốc dòi trị lao phổi trong dân gian 
Cách dùng cây thuốc dòi trị lao phổi trong dân gian 
04/09/2025
Cây thuốc dòi trị lao phổi có thực sự hiệu quả? Tìm hiểu đặc điểm, công dụng, cách dùng và cảnh báo từ chuyên gia trong bài viết chi tiết này.
Bệnh lao kháng thuốc sống được bao lâu? Yếu tố giúp kéo dài tuổi thọ
Bệnh lao kháng thuốc sống được bao lâu? Yếu tố giúp kéo dài tuổi thọ
02/09/2025
Bệnh lao kháng thuốc sống được bao lâu? Tìm hiểu mức độ nguy hiểm, tiên lượng và cách điều trị giúp người bệnh kéo dài tuổi thọ, cải thiện sức khỏe.
Lao tiềm ẩn là gì? Mức độ nguy hiểm và cách phát hiện sớm
Lao tiềm ẩn là gì? Mức độ nguy hiểm và cách phát hiện sớm
01/09/2025
Lao tiềm ẩn thường không có triệu chứng nhưng tiềm ẩn nguy cơ cao. Khám phá cách nhận biết, điều trị và phòng ngừa hiệu quả trong bài viết này.
Uống thuốc lao phổi có được uống rượu không?
Uống thuốc lao phổi có được uống rượu không?
01/09/2025
Uống thuốc lao phổi có được uống rượu không? Trong thời gian điều trị, người bệnh tuyệt đối tránh rượu, bia và thuốc gây hại gan thận để tránh biến chứng.
Các phương pháp xét nghiệm lao phổi ở trẻ em mà cha mẹ cần biết
Các phương pháp xét nghiệm lao phổi ở trẻ em mà cha mẹ cần biết
29/08/2025
Cha mẹ lo lắng không biết xét nghiệm lao phổi ở trẻ em như thế nào? Bài viết sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin các loại xét nghiệm cùng chi phí kèm theo trước khi khám.
Bệnh lao phổi có được uống sữa không? Giải đáp từ chuyên gia
Bệnh lao phổi có được uống sữa không? Giải đáp từ chuyên gia
28/08/2025
Tìm hiểu liệu bệnh nhân lao phổi có nên uống sữa không, lợi ích của sữa đối với sức khỏe, cách lựa chọn và sử dụng sữa đúng cách để hỗ trợ điều trị.