Lao phổi ở trẻ em: Dấu hiệu, cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
16/07/2025
Không giống như người lớn, lao phổi ở trẻ em có thể diễn tiến âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời. Nếu bạn đang tìm hiểu các dấu hiệu cảnh báo, nguy cơ lây lan và cách điều trị an toàn cho trẻ, hãy tiếp tục theo dõi nội dung dưới đây của Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn.
Lao phổi ở trẻ em là gì?
Lao phổi ở trẻ em là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, chủ yếu tấn công vào phổi. Khi trẻ bị nhiễm vi khuẩn lao, bệnh có thể tồn tại dưới hai dạng: lao tiềm ẩn (không hoạt động) và lao hoạt động.
Trong trường hợp lao không hoạt động, vi khuẩn lao tồn tại trong cơ thể nhưng không gây bệnh. Trẻ không có triệu chứng, không cảm thấy ốm và không thể lây bệnh cho người khác. Tuy nhiên, nếu không được điều trị dự phòng, vi khuẩn có thể phát triển và gây lao hoạt động sau này.
Ngược lại, khi vi khuẩn phát triển mạnh do hệ miễn dịch suy yếu, trẻ sẽ bị lao hoạt động. Lúc này, trẻ có thể xuất hiện các triệu chứng như ho, sốt, sụt cân và mệt mỏi. Trẻ mắc lao hoạt động cũng có thể lây bệnh cho những người xung quanh.
Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh, có nguy cơ cao mắc bệnh lao hoạt động và dễ bị các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não lao hoặc lao lan tỏa khắp cơ thể (lao kê). Nếu không được điều trị, bệnh lao có thể dẫn đến tử vong. Tuy nhiên, cả lao không hoạt động và lao hoạt động đều có thể được điều trị bằng thuốc phù hợp theo chỉ định của bác sĩ.
Lao phổi ở trẻ em là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra
Nguyên nhân gây bệnh lao phổi ở trẻ em
Trẻ em có thể mắc bệnh lao phổi khi hít phải vi khuẩn lao có trong không khí. Loại vi khuẩn này được gọi là Mycobacterium tuberculosis, và thường phát tán ra ngoài khi một người lớn bị lao phổi ho, nói chuyện hoặc thậm chí là hát.
Vi khuẩn lao có thể lơ lửng trong không khí trong nhiều giờ, đặc biệt là ở những nơi kín gió như phòng nhỏ, xe hơi hoặc nhà có cửa đóng kín. Nếu trẻ hít phải không khí có chứa vi khuẩn, trẻ có thể bị nhiễm lao.
Tuy nhiên, điều quan trọng là trẻ nhỏ thường không lây bệnh cho người khác. Khả năng phát tán vi khuẩn từ trẻ thấp hơn nhiều so với người lớn. Trong trường hợp người lớn hoặc trẻ khác tiếp xúc gần với trẻ bị lao hoạt động, các nhân viên y tế sẽ là người quyết định xem có cần xét nghiệm hay điều trị phòng ngừa hay không.
Các yếu tố nguy cơ khiến trẻ dễ mắc lao phổi
Bất kỳ ai cũng có thể nhiễm lao, nhưng trẻ em đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ – thường dễ chuyển từ nhiễm lao tiềm ẩn sang lao phổi hoạt động. Đây là nhóm tuổi có sức đề kháng chưa hoàn thiện, nên vi khuẩn lao rất dễ tấn công và gây bệnh.
Trẻ em có nguy cơ cao mắc lao phổi nếu:
Sống với các thành viên gia đình hoặc người lớn khác có yếu tố nguy cơ mắc bệnh lao.
Sinh ra hoặc thường xuyên đi du lịch đến các quốc gia có bệnh lao phổ biến.
Sống hoặc từng sống trong môi trường tập thể đông người, nơi bệnh lao phổ biến hơn.
Tiếp xúc gần với người đang mắc lao phổi hoạt động.
Hệ miễn dịch yếu do bệnh lý nền như tiểu đường, HIV, ung thư hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Trẻ em có nguy cơ mắc lao phổi khi tiếp xúc với người đang mắc lao phổi hoạt động
Dấu hiệu nhận biết bệnh lao phổi ở trẻ em
Triệu chứng của lao phổi ở trẻ em có thể không rõ ràng như triệu chứng lao phổi ở người lớn, dễ bị nhầm lẫn với cảm cúm hoặc các bệnh hô hấp thông thường. Tùy theo độ tuổi, biểu hiện sẽ khác nhau:
Triệu chứng ở trẻ nhỏ
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường có các dấu hiệu như:
Ho kéo dài: Có thể ho khan hoặc ho nhẹ, kéo dài nhiều ngày nhưng không dữ dội.
Sốt nhẹ kéo dài: Thường sốt về chiều, không rõ nguyên nhân, dai dẳng.
Sụt cân, chán ăn: Trẻ ăn ít, giảm cân, hay mệt mỏi và kém linh hoạt.
Sưng hạch bạch huyết: Thường gặp, có thể sưng to và đôi khi chảy dịch qua da.
Biến chứng nguy hiểm: Trẻ nhỏ có nguy cơ cao bị biến chứng lao màng não với các biểu hiện nặng như sốt cao, nhức đầu, cứng cổ, co giật, thậm chí hôn mê.
Triệu chứng ở trẻ lớn / thanh thiếu niên
Ở nhóm tuổi này, biểu hiện bệnh thường giống người lớn và dễ nhận biết hơn:
Ho: Ho kéo dài trên 2-3 tuần, có thể ho ra đờm hoặc ho ra máu, triệu chứng rõ nét hơn.
Sốt: Sốt nhẹ về chiều, kéo dài, có thể sốt cao hơn khi có biến chứng.
Sụt cân, mệt mỏi: Cũng có biểu hiện sụt cân, mệt mỏi và giảm sức khỏe thể chất.
Triệu chứng hô hấp: Thường có đau ngực, khó thở, tức ngực, giống với lao phổi ở người lớn.
Ít gặp biến chứng lao màng não hơn so với trẻ nhỏ, bệnh tiến triển chậm và có biểu hiện đặc trưng hơn.
Chẩn đoán bệnh lao phổi ở trẻ em
Chẩn đoán bệnh lao phổi ở trẻ em được thực hiện dựa trên sự kết hợp giữa khám lâm sàng, tiền sử bệnh và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định sự hiện diện của vi khuẩn lao cũng như tổn thương phổi.
Các bước chẩn đoán bao gồm:
Khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ hỏi về các triệu chứng nghi lao (ho kéo dài, sốt, sụt cân, mệt mỏi), tiền sử tiếp xúc với người bệnh lao trong gia đình hoặc môi trường sống, đồng thời khám thực thể để phát hiện dấu hiệu như sưng hạch bạch huyết, nghe tiếng phổi bất thường.
Xét nghiệm da lao (Tuberculin Skin Test - TST): Tiêm một lượng nhỏ tuberculin dưới da cánh tay, sau 48-72 giờ kiểm tra phản ứng sưng tấy. Kết quả dương tính cho thấy trẻ đã tiếp xúc với vi khuẩn lao nhưng không phân biệt được lao tiềm ẩn hay lao hoạt động. Trẻ dưới 5 tuổi thường được ưu tiên làm xét nghiệm da hơn xét nghiệm máu.
Xét nghiệm máu (IGRA test): Phân tích máu để phát hiện phản ứng miễn dịch với vi khuẩn lao, giúp phát hiện nhiễm lao tiềm ẩn hoặc lao hoạt động. Phương pháp này ngày càng phổ biến nhưng ít dùng cho trẻ nhỏ dưới 5 tuổi.
Xét nghiệm đờm AFB: Tìm vi khuẩn lao bằng nhuộm soi trực tiếp (AFB), nuôi cấy và kỹ thuật Gene XpertMTB trên mẫu đờm hoặc dịch dạ dày, dịch màng phổi. Đây là xét nghiệm quan trọng để xác định chính xác vi khuẩn lao, tuy nhiên ở trẻ em việc lấy mẫu đờm thường khó khăn và tỷ lệ tìm vi khuẩn không cao.
Chẩn đoán hình ảnh (X-quang ngực): Giúp phát hiện các tổn thương đặc trưng của lao phổi như các mảng đông đặc, hạch trung thất to, tổn thương vùng đỉnh phổi. X-quang là công cụ hỗ trợ quan trọng nhưng không thể dùng làm chẩn đoán chắc chắn nếu không có xét nghiệm vi khuẩn.
Chẩn đoán lao phổi ở trẻ em thực hiện dựa trên sự kết hợp giữa khám lâm sàng, tiền sử bệnh và các xét nghiệm cận lâm sàng
Cách điều trị bệnh lao phổi ở trẻ em
Khi trẻ được chẩn đoán mắc lao không hoạt động, việc điều trị càng sớm càng tốt sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và gây hại cho phổi. Trẻ thường được chỉ định dùng thuốc theo phác đồ phòng ngừa kéo dài 3-4 tháng, tùy theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Nếu trẻ đã chuyển sang lao hoạt động, việc điều trị sẽ phức tạp hơn, cần kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau để tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn.
Tùy theo mức độ bệnh và đáp ứng của cơ thể, phác đồ điều trị lao hoạt động kéo dài 6 tháng hoặc lâu hơn. Trong thời gian này, việc uống thuốc đúng giờ, đủ liều theo chỉ định là yếu tố quan trọng quyết định thành công điều trị.
Việc hoàn thành đầy đủ liệu trình là bắt buộc, ngay cả khi trẻ có dấu hiệu khỏe lại. Nếu ngừng thuốc giữa chừng, vi khuẩn chưa bị tiêu diệt có thể tiếp tục phát triển, gây tái phát bệnh và dẫn đến lao kháng thuốc – vốn rất khó điều trị và nguy hiểm hơn.
Phụ huynh cần đồng hành cùng trẻ trong suốt quá trình điều trị, giúp trẻ duy trì thói quen dùng thuốc đều đặn, tái khám đúng hẹn và cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ. Kiên trì điều trị là chìa khóa giúp trẻ hồi phục hoàn toàn và phòng ngừa biến chứng về sau.
Phụ huynh cần đồng hành cùng trẻ trong suốt quá trình điều trị
Các biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Nếu bệnh lao phổi ở trẻ em không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như sau:
Lao màng não: Vi khuẩn lao lan tràn đến hệ thần kinh trung ương gây viêm màng não, biểu hiện bằng sốt cao, nhức đầu, cứng cổ, co giật, động kinh, rối loạn vận nhãn, hôn mê. Biến chứng này rất nghiêm trọng, có thể để lại di chứng thần kinh lâu dài như động kinh, thiểu năng trí tuệ, liệt nửa người, mù, điếc hoặc tử vong.
Lao kê (lao phổi cấp tính): Xuất hiện sớm sau sơ nhiễm lao, gây sốt cao, khó thở, tím tái, có thể dẫn đến lao màng não và tử vong nếu không xử trí kịp thời.
Biến dạng cột sống (lao cột sống): Vi khuẩn lao gây tổn thương xương cột sống, tạo ổ áp xe cạnh cột sống, đau tăng khi vận động, dẫn đến gù lưng, yếu liệt chi do chèn ép tủy sống.
Tràn dịch màng phổi, tràn mủ, tràn khí màng phổi: Do vi khuẩn lao lan ra màng phổi gây viêm, tích tụ dịch hoặc khí trong khoang màng phổi, làm suy hô hấp và khó thở nghiêm trọng.
Xơ phổi, giãn phế quản: Tổn thương phổi do lao tiến triển gây phá hủy nhu mô phổi, hình thành hang lao, xơ hóa, làm giảm chức năng hô hấp lâu dài, có thể gây giãn phế quản, dẫn đến ho ra máu, nhiễm trùng tái phát.
U nấm Aspergillus phổi: Hang lao lớn tồn tại lâu ngày tạo điều kiện cho nấm Aspergillus phát triển, gây ho ra máu, đau ngực, mệt mỏi.
Lao ngoài phổi: Vi khuẩn lao theo đường máu và bạch huyết lan đến các cơ quan khác như hạch, xương khớp, niệu sinh dục, ruột, màng não, gây tổn thương nghiêm trọng và khó điều trị.
Suy hô hấp, suy tim do tâm phế mạn: Tổn thương phổi rộng làm giảm diện tích trao đổi khí, gây suy hô hấp kéo dài, dẫn đến suy tim phải và tử vong.
Tử vong: Lao phổi không được điều trị hoặc điều trị muộn có thể dẫn đến tử vong do suy hô hấp, nhiễm trùng lan rộng hoặc biến chứng nặng nề khác.
Điều trị sớm cho người lớn bị nhiễm lao không hoạt động (lao tiềm ẩn): Nếu có người thân được chẩn đoán nhiễm lao nhưng chưa phát bệnh, việc điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa lây lan cho trẻ nhỏ.
Tránh cho trẻ tiếp xúc gần với người đang mắc lao phổi hoạt động: Trong thời gian điều trị, người bệnh cần đeo khẩu trang, giữ khoảng cách với trẻ và ở phòng riêng nếu có thể.
Giữ môi trường sống của trẻ thông thoáng, có nhiều ánh sáng và không khí lưu thông tốt: Mở cửa sổ, dùng quạt đẩy không khí ra ngoài để giảm nguy cơ vi khuẩn lao tồn tại trong không khí.
Nếu trẻ không may mắc bệnh, phụ huynh cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ. Cho trẻ uống thuốc đúng liều, đúng giờ và không tự ý ngưng thuốc ngay cả khi trẻ đã có dấu hiệu hồi phục.
Với trẻ đã biết tự chăm sóc, hãy dạy trẻ che miệng bằng khăn giấy khi ho hoặc hắt hơi. Điều này vừa giúp giữ vệ sinh, vừa tránh phát tán mầm bệnh ra không khí xung quanh.
Trong thời gian điều trị, nên hạn chế để trẻ ra ngoài hoặc đến trường. Chỉ khi bác sĩ xác nhận trẻ không còn khả năng lây bệnh thì mới nên cho trẻ tiếp xúc cộng đồng trở lại.
Bên cạnh đó, bố trí cho trẻ ngủ riêng và tránh tiếp xúc gần với các thành viên trong gia đình là cách phòng tránh hiệu quả vi khuẩn lây lan. Môi trường yên tĩnh, sạch sẽ cũng giúp trẻ nhanh chóng phục hồi.
Cuối cùng, việc tái khám đúng lịch là cực kỳ quan trọng. Thông qua xét nghiệm hoặc chụp X-quang, bác sĩ sẽ theo dõi tiến triển điều trị và có điều chỉnh phù hợp, giúp ngăn ngừa tái phát và biến chứng nguy hiểm.
Lao phổi ở trẻ em là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Bằng việc chủ động trang bị kiến thức về bệnh từ từ những nguồn đáng tin cậy như Phòng khám Lao phổi BS.CKII. Nguyễn Văn Tẩn kết hợp với thói quen phòng ngừa, cha mẹ có thể bảo vệ con khỏi những biến chứng nguy hiểm của căn bệnh này.
Cập nhật lần cuối: …
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM
Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn. Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Tẩn: 0916 93 63 53 - 0913 80 50 82