Phác đồ điều trị Lao phổi của Bộ Y Tế mới nhất hiện nay
Lao phổi là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đe dọa sức khỏe cộng đồng. Để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng, Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành phác đồ điều trị lao phổi mới nhất năm 2025. Cùng Phòng khám lao phổi Bác sĩ Tẩn tìm hiểu chi tiết về phác đồ điều trị lao phổi mới nhất của Bộ Y tế trong bài viết sau
Nguyên tắc điều trị lao trong phác đồ điều trị bệnh lao phổi
Để đạt được hiệu quả trong điều trị lao phổi, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt những nguyên tắc sau:- Phối hợp thuốc hợp lý: Dùng tối thiểu 3 loại thuốc trong giai đoạn tấn công và 2 loại ở giai đoạn duy trì. Với lao đa kháng, cần phối hợp ít nhất 4 loại thuốc trong suốt quá trình điều trị.
 - Đảm bảo liều lượng chính xác: Liều thuốc phải được điều chỉnh theo cân nặng để duy trì nồng độ tối ưu, vừa đủ mạnh để tiêu diệt vi khuẩn, vừa hạn chế tác dụng phụ.
 - Uống thuốc đều đặn, đúng giờ: Cần uống thuốc hằng ngày vào cùng một thời điểm, cách bữa ăn khoảng 2 giờ để đạt hiệu quả hấp thu tốt nhất.
 - Tuân thủ thời gian điều trị:
	
- Giai đoạn tấn công: 2–3 tháng nhằm tiêu diệt số lượng lớn vi khuẩn.
 - Giai đoạn duy trì: 4–6 tháng để loại bỏ triệt để vi khuẩn còn sót lại.
 - Lao đa kháng: giai đoạn tấn công 8 tháng, tổng thời gian điều trị có thể kéo dài đến 20 tháng.
 
 
Các thuốc chống lao phổi theo phác đồ điều trị lao Bộ Y tế
Theo hướng dẫn mới nhất ban hành kèm Quyết định 162/QĐ-BYT năm 2024 về “Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh Lao”, các loại thuốc chống lao được phân thành 5 nhóm chính trong Chương trình Chống Lao Quốc gia, nhằm xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với từng loại bệnh và mức độ nhạy cảm thuốc.Lưu ý: Bác sĩ sẽ ưu tiên nhóm I cho lao nhạy thuốc; với lao đa kháng/kháng rộng, cân nhắc phối hợp thuốc hàng 2 và thuốc mới theo khuyến cáo hiện hành, bao gồm các phác đồ uống có bedaquiline theo WHO khi phù hợp.
| Nhóm thuốc | Thành phần/hoạt chất tiêu biểu | Đặc điểm & ứng dụng | 
|---|---|---|
| Nhóm I Thuốc thiết yếu (hàng 1)  | 
			Streptomycin (S); Rifampicin (R); Isoniazid (H); Ethambutol (E); Pyrazinamide (Z); Rifabutin (Rfb); Rifapentine (Rpt) | Là nền tảng của phác đồ lao nhạy thuốc; được ưu tiên lựa chọn trước khi phối hợp các thuốc hàng 2. | 
| Nhóm II Hàng 2 – đường tiêm  | 
			Kanamycin (Km); Amikacin (Am); Capreomycin (Cm) | Dùng trong các phác đồ khi nghi ngờ hoặc xác định kháng thuốc; hiện xu hướng ưu tiên phác đồ uống theo khuyến cáo mới. | 
| Nhóm III Fluoroquinolon (hàng 2)  | 
			Levofloxacin (Lfx); Moxifloxacin (Mfx); Gatifloxacin (Gfx) | Đóng vai trò chủ lực trong phác đồ lao kháng thuốc; lựa chọn theo kháng sinh đồ và khả năng dung nạp. | 
| Nhóm IV Hàng 2 – đường uống  | 
			Ethionamide (Eto); Prothionamide (Pto); Cycloserine (Cs); Terizidone (Trd); Para-aminosalicylic acid (PAS); Para-aminosalicylate sodium (PAS-Na) | Bổ sung để hoàn thiện phác đồ kháng thuốc khi cần tăng số thuốc hiệu quả. | 
| Nhóm V Thuốc mới/khác  | 
			Bedaquiline (Bdq); Delamanid (Dlm); Linezolid (Lzd); Clofazimine (Cfz); Amoxicillin/Clavulanate (Amx/Clv); Meropenem (Mpm); Thioacetazone (T); Clarithromycin (Clr) | Dùng cho ca phức tạp hoặc kháng thuốc mạnh; lựa chọn dựa trên hướng dẫn quốc gia và cập nhật từ WHO. | 
Phác đồ điều trị lao phổi mới nhất của Bộ Y Tế
Để nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh lao, Bộ Y Tế đã cập nhật phác đồ điều trị lao phổi mới nhất, đảm bảo phù hợp với tình hình dịch tễ hiện nay và các khuyến cáo quốc tế.
Phác đồ điều trị lao A1: 2RHZE(S)/4RHE
Phác đồ A1 được áp dụng cho người trưởng thành chưa từng điều trị lao hoặc đã từng điều trị nhưng thời gian không quá 1 tháng. Đây là phác đồ chuẩn nhằm giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, bao gồm hai giai đoạn điều trị kế tiếp.- Giai đoạn tấn công (2 tháng): Sử dụng 4 loại thuốc hàng ngày gồm rifampicin (10 mg/kg cân nặng/ngày), isoniazid (5 mg/kg cân nặng/ngày, tối đa 300 mg/24 giờ), pyrazinamide (25 mg/kg cân nặng/ngày) và ethambutol (15 mg/kg cân nặng/ngày).
 - Giai đoạn duy trì (4 tháng): Tiếp tục dùng 3 loại thuốc là rifampicin, isoniazid và ethambutol hàng ngày để đảm bảo diệt khuẩn triệt để, ngăn ngừa tái phát.
 
Phác đồ điều trị lao A2: 2RHZE/4RH
Phác đồ A2 được áp dụng cho trẻ em chưa từng điều trị lao hoặc đã điều trị nhưng thời gian không quá 1 tháng. Liệu trình gồm hai giai đoạn nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả và ngăn ngừa kháng thuốc.- Giai đoạn tấn công (2 tháng): Trẻ cần dùng 4 loại thuốc hàng ngày, gồm rifampicin (15 mg/kg cân nặng/ngày), isoniazid (10 mg/kg cân nặng/ngày, tối đa 300 mg/24 giờ), pyrazinamide (35 mg/kg cân nặng/ngày) và ethambutol (20 mg/kg cân nặng/ngày).
 - Giai đoạn duy trì (4 tháng): Tiếp tục điều trị hàng ngày với 2 loại thuốc là rifampicin và isoniazid để củng cố hiệu quả, phòng ngừa tái phát.
 
Phác đồ điều trị lao B1: 2RHZE/10RHE
Phác đồ B1 được Bộ Y tế chỉ định cho các trường hợp lao màng não, lao xương khớp và lao hạch ở người lớn. Đây là liệu trình dài hạn nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả và hạn chế biến chứng.Trong điều trị lao màng não, bệnh nhân thường được khuyến nghị dùng corticosteroid (dexamethasone hoặc prednisolone) với liều 2 mg/kg cân nặng/ngày và giảm dần trong 6–8 tuần đầu để giảm viêm và tổn thương màng não. Đồng thời, streptomycin được sử dụng thay thế ethambutol trong giai đoạn tấn công để tăng cường hiệu quả diệt khuẩn.
- Giai đoạn tấn công (2 tháng): Bệnh nhân sử dụng 4 loại thuốc hàng ngày, gồm rifampicin (10 mg/kg/ngày), isoniazid (5 mg/kg/ngày, tối đa 300 mg/24 giờ), pyrazinamide (25 mg/kg/ngày) và ethambutol (15 mg/kg/ngày).
 - Giai đoạn duy trì (10 tháng): Tiếp tục điều trị hàng ngày với 3 loại thuốc rifampicin, isoniazid và ethambutol, nhằm đảm bảo tiêu diệt vi khuẩn còn sót lại và phòng ngừa tái phát.
 
Phác đồ điều trị lao B2: 2RHZE/10RH
Phác đồ B2 được Bộ Y tế khuyến nghị cho trẻ em mắc lao hạch, lao màng não và lao xương khớp. Đây là liệu trình điều trị dài hạn, được thiết kế để kiểm soát bệnh hiệu quả và giảm thiểu biến chứng nghiêm trọng.Đối với lao màng não, bác sĩ thường chỉ định corticosteroid (dexamethasone hoặc prednisolone) với liều 2 mg/kg cân nặng/ngày, giảm dần trong 6–8 tuần đầu để kiểm soát viêm và tổn thương thần kinh. Ngoài ra, trong giai đoạn tấn công có thể thay ethambutol bằng streptomycin nhằm nâng cao hiệu quả diệt khuẩn.
- Giai đoạn tấn công (2 tháng): Trẻ được điều trị hàng ngày với 4 loại thuốc, gồm rifampicin (15 mg/kg/ngày), isoniazid (10 mg/kg/ngày, tối đa 300 mg/24 giờ), pyrazinamide (35 mg/kg/ngày) và ethambutol (20 mg/kg/ngày).
 - Giai đoạn duy trì (10 tháng): Tiếp tục dùng 2 loại thuốc là rifampicin và isoniazid hàng ngày để duy trì hiệu quả điều trị và ngăn ngừa tái phát.
 
Phác đồ điều trị lao phổi kháng thuốc
Lao kháng thuốc là tình trạng vi khuẩn lao không còn bị ức chế bởi các thuốc điều trị thông thường, thường xuất phát từ việc người bệnh dùng thuốc sai cách, bỏ dở liệu trình hoặc không tuân thủ phác đồ. Khi đó, vi khuẩn dần mất độ nhạy với thuốc, gây khó khăn cho quá trình kiểm soát bệnh. Hiện nay, thuốc uống đã được ưu tiên thay thế thuốc tiêm để nâng cao hiệu quả và giảm gánh nặng cho bệnh nhân.- Phác đồ dài hạn (18–20 tháng): Đây có thể là phác đồ chuẩn hoặc được cá thể hóa dựa trên kết quả kháng sinh đồ. Bác sĩ sẽ lựa chọn số lượng thuốc tối thiểu nhưng vẫn đảm bảo hiệu lực, giúp duy trì khả năng kiểm soát vi khuẩn lâu dài.
 - Phác đồ ngắn hạn (9–11 tháng): Được quy định sẵn về thành phần và thời gian sử dụng, giúp điều trị nhanh hơn, giảm áp lực tâm lý cho người bệnh nhưng vẫn đảm bảo tính hiệu quả.
 
Phác đồ điều trị lao phổi tiềm ẩn
Lao phổi tiềm ẩn là tình trạng vi khuẩn lao tồn tại trong cơ thể nhưng chưa gây ra triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát sớm, bệnh có thể tiến triển thành lao hoạt động, đặc biệt ở những nhóm nguy cơ cao như người suy giảm miễn dịch, bệnh nhân HIV đã được loại trừ lao hoạt động, trẻ dưới 5 tuổi hoặc trẻ nhiễm HIV sống cùng nhà với người mắc lao phổi.- Đối với người lớn: Isoniazid được chỉ định với liều 300 mg/lần/ngày, duy trì liên tục trong 9 tháng. Bệnh nhân cần phối hợp bổ sung vitamin B6 liều 25 mg/ngày để hạn chế tác dụng phụ trên hệ thần kinh.
 - Đối với trẻ em: Liều dùng isoniazid là 10 mg/kg/ngày, uống một lần duy nhất vào thời điểm cố định, tốt nhất trước bữa ăn 1 giờ. Liệu trình điều trị kéo dài trong 6 tháng liên tục để đạt hiệu quả phòng bệnh tối ưu.
 
Phác đồ điều trị lao Bộ Y tế ở một số trường hợp đặc biệt
Trong quá trình điều trị lao, không phải tất cả bệnh nhân đều có thể áp dụng cùng một phác đồ. Ở một số trường hợp đặc biệt như suy gan, suy thận, phụ nữ mang thai hay người cao tuổi, Bộ Y tế đưa ra những điều chỉnh riêng để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cụ thể:| Đối tượng | Nên dùng / Điều chỉnh | Tránh dùng | Ghi chú phác đồ & liều tham khảo | 
|---|---|---|---|
| Suy gan, xơ gan | 
			
  | 
			
			
  | 
			Điều chỉnh dựa trên mức độ tổn thương gan; theo dõi men gan định kỳ trong suốt quá trình điều trị. | 
| Suy thận | 
			
  | 
			
			
  | 
			Cân nhắc thời điểm uống sau lọc máu (nếu có); theo dõi chức năng thận và nồng độ thuốc khi cần. | 
| Phụ nữ mang thai / cho con bú | 
			
  | 
			
			
  | 
			Tham vấn sản khoa trước và trong điều trị; theo dõi sát mẹ và thai; bổ sung vitamin phù hợp theo khuyến cáo. | 
| Người cao tuổi (>= 65 tuổi) | 
			
  | 
			
			
  | 
			Đánh giá đa bệnh lý, tương tác thuốc và nguy cơ té ngã; cá thể hóa liều theo đáp ứng lâm sàng. | 
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc điều trị lao phổi
Trong quá trình điều trị lao phổi, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế nguy cơ kháng thuốc. Dưới đây là những điểm quan trọng:- Không tự ý ngưng thuốc dù triệu chứng đã thuyên giảm, tránh nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc và tái phát bệnh.
 - Uống thuốc đúng liều, đúng giờ mỗi ngày, tốt nhất là vào cùng một thời điểm với nước lọc để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
 - Rifampicin nên uống khi bụng rỗng để tăng khả năng hấp thu.
 - Kiêng rượu bia và hạn chế dùng thuốc có nguy cơ tương tác như paracetamol trong thời gian điều trị.
 - Theo dõi tác dụng phụ: có thể gặp rối loạn tiêu hóa hoặc khó chịu ban đầu; nếu triệu chứng kéo dài, cần báo ngay cho bác sĩ.
 - Tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh thuốc khi cần và kịp thời xử lý biến chứng.
 - Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
 - Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần thông báo cho bác sĩ để được chỉ định phác đồ an toàn, đồng thời nên tránh mang thai trong thời gian điều trị.
 
Hy vọng qua bài viết này của Phòng khám lao Phổi Bác sĩ Tẩn, bạn đã hiểu rõ hơn về Phác đồ điều trị Lao phổi của Bộ Y Tế mới nhất hiện nay cũng như tầm quan trọng của việc tuân thủ đúng hướng dẫn từ bác sĩ. Hãy chia sẻ thông tin này đến người thân và cộng đồng để cùng nhau phòng chống bệnh lao hiệu quả hơn nhé!
Link tham khảo:
- https://tbksp.who.int/en/node/2963
 - https://www.who.int/publications/digital/global-tuberculosis-report-2021/featured-topics/tb-guidelines
 - https://tbksp.who.int/en/node/2125
 
 Cập nhật lần cuối: …
 
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM
Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn. Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Tẩn: 0916 93 63 53 - 0913 80 50 82