Viêm phổi và lao phổi khác nhau như thế nào? Dấu hiệu từng bệnh

Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
21/05/2025
So sánh viêm phổi và lao phổi: Định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu, biến chứng, chẩn đoán, phòng ngừa bệnh.

Viêm phổi và lao phổi là hai bệnh lý về đường hô hấp mà nhiều người dễ nhầm lẫn do có những triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, mỗi bệnh lại có nguyên nhân, cách điều trị và mức độ nguy hiểm khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn tìm hiểu chi tiết về viêm phổi và lao phổi khác nhau như thế nào, cũng như nhận diện dấu hiệu đặc trưng của từng bệnh.

Bảng so sánh bệnh viêm phổi và lao phổi

Trước khi đi vào những thông tin chi tiết về sự khác nhau giữa bệnh viêm phổi và lao phổi, chúng ta cùng xem qua bảng so sánh dưới đây để có cái nhìn tổng quan hơn.

 

Tiêu chí

Viêm phổi

Lao phổi

Định nghĩa & mức độ nguy hiểm

Bệnh cấp tính, triệu chứng dễ nhận thấy, diễn tiến nhanh, có thể tử vong nếu không điều trị kịp thời.

Bệnh mạn tính, diễn tiến chậm, tổn thương mô phổi khó hồi phục, có thể tử vong nếu không điều trị.

Nguyên nhân gây bệnh

Vi khuẩn (Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae...), virus (Influenza, RSV...), nấm, hít phải chất lạ.

Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, lây qua đường hô hấp.

Yếu tố nguy cơ

Trẻ em, người già, người hệ miễn dịch yếu, có bệnh mạn tính, hút thuốc, suy dinh dưỡng và sống trong môi trường ô nhiễm.

Tương tự viêm phổi, nhưng có thêm yếu tố sống trong môi trường đông đúc, tiếp xúc người bệnh lao.

Thời gian ủ bệnh & phát triển

1-7 ngày tùy tác nhân, tiến triển nhanh qua 4 giai đoạn: xâm nhập, viêm, miễn dịch, khôi phục hoặc nặng.

2 tuần đến vài tháng, tiến triển qua các giai đoạn: lây nhiễm, miễn dịch, phát triển bệnh, giai đoạn nặng/mãn tính.

Triệu chứng chính

Sốt cao, rét run, ho đờm mủ, đau ngực, khó thở, tím tái, nhịp thở nhanh.

Ho kéo dài >2 tuần (có thể ho ra máu), sốt nhẹ chiều, ra mồ hôi đêm, gầy sút, mệt mỏi, đau ngực.

Xét nghiệm chẩn đoán

X-quang phổi, xét nghiệm máu, cấy đờm, CT scan ngực, khí máu động mạch.

X-quang phổi, cấy đờm nhuộm AFB, PCR/Xpert MTB/RIF, test da TST, xét nghiệm máu, CT ngực.

Biến chứng thường gặp

Lan rộng phổi, áp xe phổi, tràn khí/mủ màng phổi, viêm màng ngoài tim, sốc nhiễm khuẩn, xơ phổi.

Lao hầu, lao thanh quản, ho ra máu, tràn khí/mủ màng phổi, tổn thương phổi nặng, ung thư phổi, tâm phế mạn.

Điều trị

Kháng sinh (theo tác nhân), kháng virus, kháng nấm, điều trị hỗ trợ (oxy, giảm triệu chứng).

Phác đồ kháng lao chuẩn 6 tháng gồm H, R, Z, E; theo dõi nghiêm ngặt của bác sĩ.

Phòng ngừa

Tiêm vắc-xin phế cầu, cúm, giữ vệ sinh, dinh dưỡng, kiểm soát bệnh mạn tính.

Tiêm BCG cho trẻ sơ sinh, đeo khẩu trang, hạn chế tiếp xúc, vệ sinh cá nhân, điều trị dự phòng cho người có nguy cơ.

Định nghĩa và mức độ nguy hiểm bệnh viêm phổi và lao phổi

Viêm phổi và lao phổi là hai bệnh lý hô hấp phổ biến nhưng có đặc điểm và mức độ nguy hiểm khác nhau. Cùng tìm hiểu định nghĩa và mức độ ảnh hưởng của từng bệnh dưới đây:

Viêm phổi

Viêm phổi là tình trạng phổi bị nhiễm trùng và sưng lên, ảnh hưởng đến các túi khí nhỏ gọi là phế nang, cũng như các ống dẫn khí và mô xung quanh. Bệnh do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, sốc nhiễm khuẩn, thậm chí tử vong. Ngoài ra, viêm phổi còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm khác như áp xe phổi, tràn dịch màng phổi và suy hô hấp cấp.

Viêm phổi là tình trạng phổi bị nhiễm trùng và sưng lên
Viêm phổi là tình trạng phổi bị nhiễm trùng và sưng lên

Lao phổi

Lao phổi là một bệnh nhiễm trùng mãn tính ở phổi, do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh tiến triển chậm hơn so với viêm phổi, nhưng có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến mô phổi và lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể. Nếu không được điều trị đúng cách, lao phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, xơ phổi hoặc thậm chí tử vong. 

Lao phổi là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn lao gây nên tại phổi của bệnh nhân
Lao phổi là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn lao gây nên tại phổi của bệnh nhân

Nguyên nhân gây bệnh 

Để hiểu rõ hơn về viêm phổi và lao phổi, trước hết  bạn  cần tìm hiểu về những nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý này

Viêm phổi

Bệnh có có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm phổi. Một số vi khuẩn thường gặp gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus, Mycoplasma pneumoniae, và Streptococcus pyogenes.

  • Nhiễm virus: Viêm phổi do virus cũng rất thường gặp, nhất là trong mùa cúm hoặc khi có dịch bệnh. Các loại virus gây viêm phổi phổ biến gồm Influenza A, Influenza B, RSV, Adenovirus và các chủng Coronavirus.

  • Nhiễm nấm: Mặc dù ít gặp hơn, nhưng nấm cũng có thể gây viêm phổi, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu. Một số loại nấm gây bệnh như Histoplasma, Coccidioides và Aspergillus.

  • Hít phải chất lạ (hít sặc): Viêm phổi cũng có thể xảy ra khi người bệnh hít phải thức ăn, chất lỏng hoặc bụi bẩn gây kích ứng phổi. Tình trạng này thường gặp ở những người có khó khăn trong việc nuốt, chẳng hạn như bệnh nhân đột quỵ hoặc rối loạn thần kinh.

Lao phổi

Lao phổi lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi người mắc bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, tạo ra các giọt bắn chứa vi khuẩn lao. Khi người khỏe mạnh hít phải những giọt bắn này, họ có nguy cơ bị nhiễm lao.

Nguyên nhân gây bệnh của viêm phổi và lao phổi là hoàn toàn khác nhau
Nguyên nhân gây bệnh của viêm phổi và lao phổi là hoàn toàn khác nhau

Những yếu tố tạo điều kiện để gây bệnh

Mặc dù viêm phổi và lao phổi do những tác nhân khác nhau gây ra, nhưng cả hai bệnh đều có thể tiến triển nhanh và trở nên nghiêm trọng hơn khi gặp phải các yếu tố thuận lợi. Dưới đây là những yếu tố tạo điều kiện phổ biến làm tăng nguy cơ mắc và phát triển nặng của hai bệnh này:

Viêm phổi

  • Tuổi tác: Trẻ nhỏ và người cao tuổi có sức đề kháng yếu, dễ bị viêm phổi hơn.

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc HIV, ung thư hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có khả năng chống lại vi khuẩn, virus kém hơn, dễ nhiễm bệnh.

  • Bệnh lý mạn tính: Các bệnh như phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn, viêm phế quản mãn tính, bệnh tim mạch hay tiểu đường type 2 đều làm tăng nguy cơ viêm phổi.

  • Hút thuốc lá: Thuốc lá làm tổn thương niêm mạc phổi, làm giảm khả năng bảo vệ và tăng nguy cơ viêm nhiễm.

  • Suy dinh dưỡng: Khi cơ thể thiếu dinh dưỡng, hệ miễn dịch không đủ mạnh để chống lại tác nhân gây bệnh.

  • Môi trường và lối sống: Người bệnh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi hoặc sống lối sống không lành mạnh.

Lao phổi

  • Tuổi tác: Tương tự viêm phổi, trẻ em và người lớn tuổi dễ mắc lao hơn do sức đề kháng yếu.

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Người nhiễm HIV, ung thư hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao bị lao phổi.

  • Bệnh lý mạn tính: Những bệnh như COPD, hen suyễn, viêm phế quản mãn tính, bệnh tim mạch và tiểu đường cũng làm tăng khả năng mắc lao.

  • Hút thuốc lá: Gây tổn thương phổi và làm giảm khả năng chống lại vi khuẩn lao.

  • Suy dinh dưỡng: Làm suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn lao phát triển.

  • Môi trường sống: Sống hoặc làm việc trong môi trường chật chội, đông đúc, thiếu thông thoáng là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn lao lây lan.

  • Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh lao: Đây là yếu tố quan trọng nhất làm tăng nguy cơ mắc lao phổi, bởi vi khuẩn lao lây truyền qua đường hô hấp.

Những yếu tố tạo điều kiện để gây bệnh viêm phổi và lao phổi 
Những yếu tố tạo điều kiện để gây bệnh viêm phổi và lao phổi 

Quá trình phát triển bệnh và thời gian ủ bệnh

Để hiểu rõ hơn sự khác biệt trong quá trình tiến triển giữa viêm phổi và lao phổi, chúng ta cần xem xét chi tiết từng giai đoạn phát triển của từng bệnh. Đồng thời, việc so sánh thời gian ủ bệnh của hai căn bệnh này cũng giúp nhận biết và ứng phó kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả phòng ngừa và điều trị.

Viêm phổi

Quá trình phát triển và thời gian ủ bệnh của viêm phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, độ tuổi và sức khỏe cũng như hệ miễn dịch của mỗi người.

  • Viêm phổi do vi khuẩn thường có thời gian ủ bệnh ngắn, khoảng 1 đến 3 ngày.

  • Viêm phổi do virus có thời gian ủ bệnh kéo dài hơn, từ 2 đến 7 ngày, tùy thuộc vào loại virus gây bệnh.

  • Viêm phổi do nấm thường có thời gian ủ bệnh dài nhất, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy vào loại nấm và tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Quá trình phát triển của viêm phổi gồm 4 giai đoạn: xâm nhập của tác nhân gây bệnh - phản ứng viêm -  tăng cường phản ứng miễn dịch - khôi phục hoặc tiến triển nặng. 

Lao phổi

Lao phổi có thời gian ủ bệnh khá dài, thường kéo dài từ 2 tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào sức khỏe và khả năng miễn dịch của từng người.

Quá trình phát triển của lao phổi gồm các giai đoạn chính sau:

  • Giai đoạn lây nhiễm ban đầu khi vi khuẩn lao xâm nhập vào cơ thể.

  • Cơ thể bắt đầu phản ứng bằng cách kích hoạt hệ miễn dịch để chống lại vi khuẩn.

  • Bệnh lao phổi bắt đầu phát triển nếu vi khuẩn không bị kiểm soát.

  • Cuối cùng, bệnh có thể tiến triển nặng hoặc trở thành mãn tính nếu không được điều trị đúng cách.

Quá trình phát triển bệnh và thời gian ủ bệnh
Quá trình phát triển bệnh và thời gian ủ bệnh

Các triệu chứng thường gặp

Mặc dù viêm phổi và lao phổi đều ảnh hưởng đến phổi, nhưng mỗi bệnh lại có những triệu chứng đặc trưng riêng biệt:

Viêm phổi

  • Triệu chứng điển hình bao gồm sốt cao, rét run, ho kèm đờm mủ và đau ngực, đặc biệt là khi màng phổi bị tổn thương.

  • Bệnh nhân thường có hội chứng nhiễm trùng như sốt, môi khô, lưỡi bẩn. Tuy nhiên, ở người cao tuổi hoặc những người suy giảm miễn dịch, các biểu hiện ban đầu có thể không rõ ràng hoặc nhẹ hơn.

  • Ngoài ra, bệnh nhân có thể xuất hiện tím tái, khó thở, nhịp thở nhanh trên 30 lần mỗi phút, khò khè và nhịp tim nhanh.

  • Viêm phổi do virus thường bắt đầu với các triệu chứng giống cảm cúm như ho khan, sổ mũi, đau họng, sau đó mới phát triển thành viêm phổi.

  • Viêm phổi do nấm chủ yếu gặp ở người có hệ miễn dịch yếu, với các dấu hiệu như ho kéo dài, sốt nhẹ, mệt mỏi và đôi khi biểu hiện như viêm phổi mãn tính.

Lao phổi

  • Triệu chứng quan trọng nhất là ho kéo dài trên 2 tuần, có thể là ho khan, ho có đờm hoặc ho ra máu.

  • Người bệnh cũng thường bị gầy sút, ăn kém, mệt mỏi kéo dài.

  • Sốt nhẹ về chiều hoặc sốt kéo dài không rõ nguyên nhân trong hơn 2 tuần cũng là dấu hiệu điển hình.

  • Ra mồ hôi ban đêm và đau ngực, đôi khi khó thở, cũng là những triệu chứng thường gặp ở lao phổi.

Các triệu chứng thường gặp viêm phổi và lao phổi
Các triệu chứng thường gặp viêm phổi và lao phổi

Xét nghiệm chẩn đoán từng bệnh

Viêm phổi và lao phổi đều là các bệnh về phổi, tuy nhiên mỗi bệnh lại yêu cầu phương pháp xét nghiệm riêng biệt để chẩn đoán chính xác:

Viêm phổi

  • Chụp X-quang phổi: Giúp xác định tổn thương phổi và mức độ viêm.

  • Xét nghiệm máu: Để đánh giá mức độ nhiễm trùng và phản ứng viêm (CRP, Procalcitonin, Tổng phân tích tế bào máu).

  • Cấy đờm và xét nghiệm vi sinh: Để xác định vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh.

  • CT scan ngực: Để phát hiện các tổn thương phức tạp hoặc các biến chứng.

  • Xét nghiệm khí máu động mạch (ABG): Để đánh giá mức độ thiếu oxy và tình trạng hô hấp.

Lao phổi

  • X-quang phổi: để đánh giá tổn thương phổi.

  • Cấy đờm và nhuộm AFB: để tìm vi khuẩn lao.

  • Kỹ thuật sinh học phân tử phát hiện lao: PCR, Xpert MTB/RIF, LPA (Line probe assay).

  • TST: để phát hiện người có tiếp xúc với vi khuẩn lao chưa.

  •  Công thức máu và các xét nghiệm viêm (CRP, Procalcitonin): hỗ trợ chẩn đoán.

  • Chụp CT ngực: nếu cần hình ảnh chi tiết hơn.

Xét nghiệm chẩn đoán từng bệnh
Xét nghiệm chẩn đoán từng bệnh

Những biến chứng cần lưu ý

Nếu người bệnh chủ quan hoặc chậm trễ trong việc điều trị, viêm phổi và lao phổi rất dễ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, làm ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe. Cụ thể:

Viêm phổi

Biến chứng sớm:

  • Bệnh có thể lan rộng ra hai hoặc nhiều thùy phổi, bệnh nhân khó thở nhiều hơn, tím môi; mạch nhanh, bệnh nhân có thể chết trong tình trạng suy hô hấp, sốc nhiễm khuẩn.

  • Xẹp một thuỳ phổi: tắc phế quản do đờm.

  • Áp xe phổi: rất thường gặp, do dùng kháng sinh không đủ liều lượng, bệnh nhân sốt dai dẳng, khạc nhiều đờm có mủ. 

  • Tràn khí màng phổi, trung thất.

  • Tràn dịch màng phổi, tràn mủ màng phổi.

  • Viêm màng ngoài tim.

  • Viêm nội tâm mạc, viêm khớp, viêm màng não,... do S. pneumoniae.

  • Viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết, sốc nhiễm khuẩn.

Biến chứng muộn:

  • Xơ phổi.

  • Tổn thương phổi nặng không hồi phục, tâm phế mạn.

  • Nhiễm trùng tái phát

Lao phổi

Biến chứng sớm :

  • Lao hầu và lao thanh quản, lao nội phế quản.

  • Viêm màng ngoài tim.

  • Ho ra máu.

  • Tràn khí màng phổi, rò phế quản - màng phổi, tràn mủ màng phổi.

  • Suy hô hấp.

  • Tử vong.

Biến chứng muộn:

  • Tắc nghẽn đường dẫn khí.

  • Tổn thương phổi nặng: Xơ lan tỏa dẫn đến hủy họai nhiều và đưa đến tâm phế mạn.

  • Ung thư phổi.

Hướng dẫn điều trị theo phác đồ 

Việc điều trị viêm phổi và lao phổi cần được thực hiện dưới sự chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là một số loại thuốc và phương pháp điều trị tham khảo nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình chăm sóc bệnh.

Viêm phổi

Việc điều trị viêm phổi được quyết định dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của người bệnh, do đó bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ phù hợp như sau:

Điều trị theo tác nhân gây bệnh:

  • Viêm phổi do vi khuẩn: Sử dụng kháng sinh đường uống hoặc tĩnh mạch. Điều này tùy theo chủng vi khuẩn và mức độ nặng của viêm phổi. Các kháng sinh thường được sử dụng như Penicillin, Macrolides, Cephalosporins,... 

  • Viêm phổi do virus: Các loại thuốc kháng virus có thể được sử dụng như Oseltamivir, Remdesivir,... 

  • Viêm phổi do nấm: Sử dụng các loại thuốc chống nấm theo chỉ định như Fluconazole hoặc itraconazole, Amphotericin B,...

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ:

  • Oxy trị liệu

  • Thuốc giảm ho, giảm đau, hạ sốt,...

Lao phổi

Các thuốc kháng lao là thuốc thiết yếu trong điều trị lao. Phác đồ điều trị lao phổi chuẩn cho người lớn trong 6 tháng sẽ được bác sĩ chỉ định,  gồm: 

  • Giai đoạn tấn công: sử dụng kéo dài 02 tháng, với 04 loại thuốc: H, R, Z, E; dùng hàng ngày;

  • Giai đoạn duy trì: kéo dài 04 tháng, với 03 loại thuốc: R, H, E; dùng hàng ngày.

Hướng dẫn điều trị theo phác đồ bệnh lao phổi và viêm phổi
Hướng dẫn điều trị theo phác đồ bệnh lao phổi và viêm phổi

Phương pháp phòng ngừa bệnh

Do nguyên nhân và cách lây truyền khác nhau, nên phương pháp phòng ngừa của từng bệnh cũng có những điểm riêng biệt cần được lưu ý:

Viêm phổi

  • Tiêm phòng vắc-xin: phế cầu, cúm, bạch hầu - ho gà - uốn ván,...

  • Giữ môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng.

  • Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi có dấu hiệu bệnh.

  • Dinh dưỡng đầy đủ, tập thể dục, sinh hoạt điều đồ.

  • Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính.

  • Theo dõi và điều trị sớm khi có triệu chứng viêm phổi

Lao phổi

Đối với bệnh nhân mắc lao phổi: 

  • Phát hiện sớm và điều trị.

  • Người bệnh lao cần đeo khẩu trang y tế và thực hiện các biện pháp vệ sinh đúng cách (như che miệng khi ho, khạc). 

  • Không khạc nhổ bừa bãi, tuân thủ vệ sinh ho khạc mọi lúc, mọi nơi để không phát tán nguồn lây nhiễm ra môi trường, rửa tay thường xuyên.

  • Có nơi chăm sóc điều trị riêng cho người bệnh lao phổi AFB (+), đặc biệt với người bệnh lao đa kháng thuốc.

  • Hạn chế giao tiếp.

  • trực tiếp với người khác trong giai đoạn còn lây lan, tránh đến những khu vực đông người.

Đối với các trường hợp chưa mắc lao:

  • Tiêm vắc-xin BCG cho trẻ sơ sinh là biện pháp phòng ngừa lao trong giai đoạn sớm và giảm nguy cơ mắc lao nghiêm trọng.

  • Đảm bảo một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, luyện tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và tránh các yếu tố làm suy yếu hệ miễn dịch như thuốc lá, rượu bia quá mức hay căng thẳng kéo dài.

  • Đảm bảo không gian sống được thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng.

  • Thực hiện các chiến dịch giáo dục cộng đồng, kiểm tra sức khỏe, và chương trình phòng ngừa lao tại cộng đồng, đặc biệt là tại các khu vực có nguy cơ cao.

  • Những người tiếp xúc gần với bệnh nhân lao, đặc biệt là trong gia đình hoặc môi trường làm việc, cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm lao.

  • Đối với những người có nguy cơ cao, bác sĩ có thể chỉ định điều trị dự phòng lao để giảm nguy cơ phát triển bệnh.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và phân biệt được viêm phổi và lao phổi khác nhau như thế nào, từ đó có thể nhận biết sớm và chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe của mình. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ hoặc cần được tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với Phòng khám Lao phổi của bác sĩ Tẩn để được khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất.

Bài viết liên quan

Lao phổi tái phát: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Lao phổi tái phát: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
30/05/2025
Lao phổi tái phát: Định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị, phương pháp phòng bệnh.
Phòng ngừa bệnh lao phổi: Tiêm vắc-xin, vệ sinh và chế độ ăn uống
Phòng ngừa bệnh lao phổi: Tiêm vắc-xin, vệ sinh và chế độ ăn uống
28/05/2025
Triệu chứng bệnh lao phổi là gì? Bệnh lao có lây không và các đối tượng dễ mắc phải. Các cách phòng ngừa bệnh lao phổi gồm: tiêm phòng, vệ sinh cá nhân,...
7 cách sống chung với người bệnh lao: Biện pháp và phòng ngừa
7 cách sống chung với người bệnh lao: Biện pháp và phòng ngừa
22/05/2025
Bệnh lao lây qua những con đường nào? 7 cách sống chung với người bệnh lao gồm: Cách sống chung với người bệnh lao: Biện pháp an toàn và phòng ngừa
6 di chứng sau khi điều trị lao phổi: Nguy cơ và hướng dẫn chăm sóc
6 di chứng sau khi điều trị lao phổi: Nguy cơ và hướng dẫn chăm sóc
20/05/2025
Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các thông tin: Bệnh lao phổi có để lại di chứng không? Các di chứng sau khi điều trị lao phổi, thời gian kéo dài, cách để điều trị…
Bệnh lao phổi có lây không? Cách phòng tránh lây nhiễm hiệu quả
Bệnh lao phổi có lây không? Cách phòng tránh lây nhiễm hiệu quả
20/05/2025
Bệnh lao phổi có truyền nhiễm không? Con đường lây nhiễm, đối tượng dễ bị mắc, tỷ lệ bị lây nhiễm, dấu hiệu nhận biết, cách phòng ngừa lao phổi.
Lao phổi kháng thuốc: Dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị 
Lao phổi kháng thuốc: Dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị 
18/05/2025
Tìm hiểu lao phổi kháng thuốc: nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và phác đồ điều trị hiệu quả. Bệnh lao phổi
Lao phổi AFB âm tính là gì? Ý nghĩa và mức độ nguy hiểm
Lao phổi AFB âm tính là gì? Ý nghĩa và mức độ nguy hiểm
17/05/2025
Đôi nét về xét nghiệm lao phổi AFB. Ý nghĩa kết quả AFB âm tính, mức độ nguy hiểm. Các điều trị. So sánh AFB âm và dương.
Bệnh lao phổi có đi làm được không? Lời khuyên từ bác sĩ
Bệnh lao phổi có đi làm được không? Lời khuyên từ bác sĩ
15/05/2025
Tham khảo bài viết sau để trả lời cho câu hỏi “Mắc bệnh lao phổi có đi làm được không?”, biết được thông tin “Điều trị bệnh lao phổi bao lâu thì hết lây?”
Bệnh lao phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Bệnh lao phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
13/05/2025
Bệnh lao phổi là gì? Nguyên nhân nhiễm bệnh? Triệu chứng, cách chẩn đoán, các giai đoạn phát triển bệnh lao phổi. Cách điều trị và một số biện pháp phòng ngừa
Xét nghiệm AFB là gì? Quy trình thực hiện và ý nghĩa kết quả
Xét nghiệm AFB là gì? Quy trình thực hiện và ý nghĩa kết quả
08/05/2025
Xét nghiệm Acid-Fast Bacilli (AFB) là gì? Dùng để chẩn đoán bệnh gì? Quy trình thực hiện, cách đọc kết quả, lưu ý khi làm xét nghiệm.
Phác đồ điều trị Lao phổi mới nhất của Bộ Y Tế 2025
Phác đồ điều trị Lao phổi mới nhất của Bộ Y Tế 2025
25/04/2025
Liệu trình điều trị lao phổi: Thuốc chống lao phổi, phác đồ điều trị lao phổi, lao kháng thuốc, lao tiềm ẩn, nguyên tắc điều trị và phản ứng có hại của thuốc.
Lao phổi ho ra máu có chữa được không? [Giải đáp chi tiết]
Lao phổi ho ra máu có chữa được không? [Giải đáp chi tiết]
25/04/2025
Lao phổi gây ho ra máu có chữa được không? Tìm hiểu khả năng điều trị bệnh lao phổi kèm triệu chứng ho ra máu, phác đồ điều trị, thời gian hồi phục và các lưu ý quan trọng.