Viêm phổi và lao phổi khác nhau như thế nào? Dấu hiệu từng bệnh
Viêm phổi và lao phổi là hai bệnh lý về đường hô hấp mà nhiều người dễ nhầm lẫn do có những triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, mỗi bệnh lại có nguyên nhân, cách điều trị và mức độ nguy hiểm khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng khám Lao phổi Bác sĩ Tẩn tìm hiểu chi tiết về viêm phổi và lao phổi khác nhau như thế nào, cũng như nhận diện dấu hiệu đặc trưng của từng bệnh.
Bảng so sánh bệnh viêm phổi và lao phổi
Trước khi đi vào những thông tin chi tiết về sự khác nhau giữa bệnh viêm phổi và lao phổi, chúng ta cùng xem qua bảng so sánh dưới đây để có cái nhìn tổng quan hơn.
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Định nghĩa và mức độ nguy hiểm bệnh viêm phổi và lao phổi
Viêm phổi và lao phổi là hai bệnh lý hô hấp phổ biến nhưng có đặc điểm và mức độ nguy hiểm khác nhau. Cùng tìm hiểu định nghĩa và mức độ ảnh hưởng của từng bệnh dưới đây:
Viêm phổi
Viêm phổi là tình trạng phổi bị nhiễm trùng và sưng lên, ảnh hưởng đến các túi khí nhỏ gọi là phế nang, cũng như các ống dẫn khí và mô xung quanh. Bệnh do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, sốc nhiễm khuẩn, thậm chí tử vong. Ngoài ra, viêm phổi còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm khác như áp xe phổi, tràn dịch màng phổi và suy hô hấp cấp.

Lao phổi
Lao phổi là một bệnh nhiễm trùng mãn tính ở phổi, do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh tiến triển chậm hơn so với viêm phổi, nhưng có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến mô phổi và lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể. Nếu không được điều trị đúng cách, lao phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, xơ phổi hoặc thậm chí tử vong.
.jpg)
Nguyên nhân gây bệnh
Để hiểu rõ hơn về viêm phổi và lao phổi, trước hết bạn cần tìm hiểu về những nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý này
Viêm phổi
Bệnh có có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
-
Nhiễm trùng do vi khuẩn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm phổi. Một số vi khuẩn thường gặp gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus, Mycoplasma pneumoniae, và Streptococcus pyogenes.
-
Nhiễm virus: Viêm phổi do virus cũng rất thường gặp, nhất là trong mùa cúm hoặc khi có dịch bệnh. Các loại virus gây viêm phổi phổ biến gồm Influenza A, Influenza B, RSV, Adenovirus và các chủng Coronavirus.
-
Nhiễm nấm: Mặc dù ít gặp hơn, nhưng nấm cũng có thể gây viêm phổi, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu. Một số loại nấm gây bệnh như Histoplasma, Coccidioides và Aspergillus.
-
Hít phải chất lạ (hít sặc): Viêm phổi cũng có thể xảy ra khi người bệnh hít phải thức ăn, chất lỏng hoặc bụi bẩn gây kích ứng phổi. Tình trạng này thường gặp ở những người có khó khăn trong việc nuốt, chẳng hạn như bệnh nhân đột quỵ hoặc rối loạn thần kinh.
Lao phổi
Lao phổi lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi người mắc bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, tạo ra các giọt bắn chứa vi khuẩn lao. Khi người khỏe mạnh hít phải những giọt bắn này, họ có nguy cơ bị nhiễm lao.

Những yếu tố tạo điều kiện để gây bệnh
Mặc dù viêm phổi và lao phổi do những tác nhân khác nhau gây ra, nhưng cả hai bệnh đều có thể tiến triển nhanh và trở nên nghiêm trọng hơn khi gặp phải các yếu tố thuận lợi. Dưới đây là những yếu tố tạo điều kiện phổ biến làm tăng nguy cơ mắc và phát triển nặng của hai bệnh này:
Viêm phổi
-
Tuổi tác: Trẻ nhỏ và người cao tuổi có sức đề kháng yếu, dễ bị viêm phổi hơn.
-
Hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc HIV, ung thư hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có khả năng chống lại vi khuẩn, virus kém hơn, dễ nhiễm bệnh.
-
Bệnh lý mạn tính: Các bệnh như phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn, viêm phế quản mãn tính, bệnh tim mạch hay tiểu đường type 2 đều làm tăng nguy cơ viêm phổi.
-
Hút thuốc lá: Thuốc lá làm tổn thương niêm mạc phổi, làm giảm khả năng bảo vệ và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
-
Suy dinh dưỡng: Khi cơ thể thiếu dinh dưỡng, hệ miễn dịch không đủ mạnh để chống lại tác nhân gây bệnh.
-
Môi trường và lối sống: Người bệnh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi hoặc sống lối sống không lành mạnh.
Lao phổi
-
Tuổi tác: Tương tự viêm phổi, trẻ em và người lớn tuổi dễ mắc lao hơn do sức đề kháng yếu.
-
Hệ miễn dịch suy yếu: Người nhiễm HIV, ung thư hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao bị lao phổi.
-
Bệnh lý mạn tính: Những bệnh như COPD, hen suyễn, viêm phế quản mãn tính, bệnh tim mạch và tiểu đường cũng làm tăng khả năng mắc lao.
-
Hút thuốc lá: Gây tổn thương phổi và làm giảm khả năng chống lại vi khuẩn lao.
-
Suy dinh dưỡng: Làm suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn lao phát triển.
-
Môi trường sống: Sống hoặc làm việc trong môi trường chật chội, đông đúc, thiếu thông thoáng là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn lao lây lan.
-
Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh lao: Đây là yếu tố quan trọng nhất làm tăng nguy cơ mắc lao phổi, bởi vi khuẩn lao lây truyền qua đường hô hấp.

Quá trình phát triển bệnh và thời gian ủ bệnh
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt trong quá trình tiến triển giữa viêm phổi và lao phổi, chúng ta cần xem xét chi tiết từng giai đoạn phát triển của từng bệnh. Đồng thời, việc so sánh thời gian ủ bệnh của hai căn bệnh này cũng giúp nhận biết và ứng phó kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả phòng ngừa và điều trị.
Viêm phổi
Quá trình phát triển và thời gian ủ bệnh của viêm phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, độ tuổi và sức khỏe cũng như hệ miễn dịch của mỗi người.
-
Viêm phổi do vi khuẩn thường có thời gian ủ bệnh ngắn, khoảng 1 đến 3 ngày.
-
Viêm phổi do virus có thời gian ủ bệnh kéo dài hơn, từ 2 đến 7 ngày, tùy thuộc vào loại virus gây bệnh.
-
Viêm phổi do nấm thường có thời gian ủ bệnh dài nhất, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy vào loại nấm và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Quá trình phát triển của viêm phổi gồm 4 giai đoạn: xâm nhập của tác nhân gây bệnh - phản ứng viêm - tăng cường phản ứng miễn dịch - khôi phục hoặc tiến triển nặng.
Lao phổi
Lao phổi có thời gian ủ bệnh khá dài, thường kéo dài từ 2 tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào sức khỏe và khả năng miễn dịch của từng người.
Quá trình phát triển của lao phổi gồm các giai đoạn chính sau:
-
Giai đoạn lây nhiễm ban đầu khi vi khuẩn lao xâm nhập vào cơ thể.
-
Cơ thể bắt đầu phản ứng bằng cách kích hoạt hệ miễn dịch để chống lại vi khuẩn.
-
Bệnh lao phổi bắt đầu phát triển nếu vi khuẩn không bị kiểm soát.
-
Cuối cùng, bệnh có thể tiến triển nặng hoặc trở thành mãn tính nếu không được điều trị đúng cách.

Các triệu chứng thường gặp
Mặc dù viêm phổi và lao phổi đều ảnh hưởng đến phổi, nhưng mỗi bệnh lại có những triệu chứng đặc trưng riêng biệt:
Viêm phổi
-
Triệu chứng điển hình bao gồm sốt cao, rét run, ho kèm đờm mủ và đau ngực, đặc biệt là khi màng phổi bị tổn thương.
-
Bệnh nhân thường có hội chứng nhiễm trùng như sốt, môi khô, lưỡi bẩn. Tuy nhiên, ở người cao tuổi hoặc những người suy giảm miễn dịch, các biểu hiện ban đầu có thể không rõ ràng hoặc nhẹ hơn.
-
Ngoài ra, bệnh nhân có thể xuất hiện tím tái, khó thở, nhịp thở nhanh trên 30 lần mỗi phút, khò khè và nhịp tim nhanh.
-
Viêm phổi do virus thường bắt đầu với các triệu chứng giống cảm cúm như ho khan, sổ mũi, đau họng, sau đó mới phát triển thành viêm phổi.
-
Viêm phổi do nấm chủ yếu gặp ở người có hệ miễn dịch yếu, với các dấu hiệu như ho kéo dài, sốt nhẹ, mệt mỏi và đôi khi biểu hiện như viêm phổi mãn tính.
Lao phổi
-
Triệu chứng quan trọng nhất là ho kéo dài trên 2 tuần, có thể là ho khan, ho có đờm hoặc ho ra máu.
-
Người bệnh cũng thường bị gầy sút, ăn kém, mệt mỏi kéo dài.
-
Sốt nhẹ về chiều hoặc sốt kéo dài không rõ nguyên nhân trong hơn 2 tuần cũng là dấu hiệu điển hình.
-
Ra mồ hôi ban đêm và đau ngực, đôi khi khó thở, cũng là những triệu chứng thường gặp ở lao phổi.

Xét nghiệm chẩn đoán từng bệnh
Viêm phổi và lao phổi đều là các bệnh về phổi, tuy nhiên mỗi bệnh lại yêu cầu phương pháp xét nghiệm riêng biệt để chẩn đoán chính xác:
Viêm phổi
-
Chụp X-quang phổi: Giúp xác định tổn thương phổi và mức độ viêm.
-
Xét nghiệm máu: Để đánh giá mức độ nhiễm trùng và phản ứng viêm (CRP, Procalcitonin, Tổng phân tích tế bào máu).
-
Cấy đờm và xét nghiệm vi sinh: Để xác định vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh.
-
CT scan ngực: Để phát hiện các tổn thương phức tạp hoặc các biến chứng.
-
Xét nghiệm khí máu động mạch (ABG): Để đánh giá mức độ thiếu oxy và tình trạng hô hấp.
Lao phổi
-
X-quang phổi: để đánh giá tổn thương phổi.
-
Cấy đờm và nhuộm AFB: để tìm vi khuẩn lao.
-
Kỹ thuật sinh học phân tử phát hiện lao: PCR, Xpert MTB/RIF, LPA (Line probe assay).
-
TST: để phát hiện người có tiếp xúc với vi khuẩn lao chưa.
-
Công thức máu và các xét nghiệm viêm (CRP, Procalcitonin): hỗ trợ chẩn đoán.
-
Chụp CT ngực: nếu cần hình ảnh chi tiết hơn.

Những biến chứng cần lưu ý
Nếu người bệnh chủ quan hoặc chậm trễ trong việc điều trị, viêm phổi và lao phổi rất dễ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, làm ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe. Cụ thể:
Viêm phổi
Biến chứng sớm:
-
Bệnh có thể lan rộng ra hai hoặc nhiều thùy phổi, bệnh nhân khó thở nhiều hơn, tím môi; mạch nhanh, bệnh nhân có thể chết trong tình trạng suy hô hấp, sốc nhiễm khuẩn.
-
Xẹp một thuỳ phổi: tắc phế quản do đờm.
-
Áp xe phổi: rất thường gặp, do dùng kháng sinh không đủ liều lượng, bệnh nhân sốt dai dẳng, khạc nhiều đờm có mủ.
-
Tràn khí màng phổi, trung thất.
-
Tràn dịch màng phổi, tràn mủ màng phổi.
-
Viêm màng ngoài tim.
-
Viêm nội tâm mạc, viêm khớp, viêm màng não,... do S. pneumoniae.
-
Viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết, sốc nhiễm khuẩn.
Biến chứng muộn:
-
Xơ phổi.
-
Tổn thương phổi nặng không hồi phục, tâm phế mạn.
-
Nhiễm trùng tái phát
Lao phổi
Biến chứng sớm :
-
Lao hầu và lao thanh quản, lao nội phế quản.
-
Viêm màng ngoài tim.
-
Ho ra máu.
-
Tràn khí màng phổi, rò phế quản - màng phổi, tràn mủ màng phổi.
-
Suy hô hấp.
-
Tử vong.
Biến chứng muộn:
-
Tắc nghẽn đường dẫn khí.
-
Tổn thương phổi nặng: Xơ lan tỏa dẫn đến hủy họai nhiều và đưa đến tâm phế mạn.
-
Ung thư phổi.
Hướng dẫn điều trị theo phác đồ
Việc điều trị viêm phổi và lao phổi cần được thực hiện dưới sự chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là một số loại thuốc và phương pháp điều trị tham khảo nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình chăm sóc bệnh.
Viêm phổi
Việc điều trị viêm phổi được quyết định dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của người bệnh, do đó bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ phù hợp như sau:
Điều trị theo tác nhân gây bệnh:
-
Viêm phổi do vi khuẩn: Sử dụng kháng sinh đường uống hoặc tĩnh mạch. Điều này tùy theo chủng vi khuẩn và mức độ nặng của viêm phổi. Các kháng sinh thường được sử dụng như Penicillin, Macrolides, Cephalosporins,...
-
Viêm phổi do virus: Các loại thuốc kháng virus có thể được sử dụng như Oseltamivir, Remdesivir,...
-
Viêm phổi do nấm: Sử dụng các loại thuốc chống nấm theo chỉ định như Fluconazole hoặc itraconazole, Amphotericin B,...
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ:
-
Oxy trị liệu
-
Thuốc giảm ho, giảm đau, hạ sốt,...
Lao phổi
Các thuốc kháng lao là thuốc thiết yếu trong điều trị lao. Phác đồ điều trị lao phổi chuẩn cho người lớn trong 6 tháng sẽ được bác sĩ chỉ định, gồm:
-
Giai đoạn tấn công: sử dụng kéo dài 02 tháng, với 04 loại thuốc: H, R, Z, E; dùng hàng ngày;
-
Giai đoạn duy trì: kéo dài 04 tháng, với 03 loại thuốc: R, H, E; dùng hàng ngày.

Phương pháp phòng ngừa bệnh
Do nguyên nhân và cách lây truyền khác nhau, nên phương pháp phòng ngừa của từng bệnh cũng có những điểm riêng biệt cần được lưu ý:
Viêm phổi
-
Tiêm phòng vắc-xin: phế cầu, cúm, bạch hầu - ho gà - uốn ván,...
-
Giữ môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng.
-
Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi có dấu hiệu bệnh.
-
Dinh dưỡng đầy đủ, tập thể dục, sinh hoạt điều đồ.
-
Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính.
-
Theo dõi và điều trị sớm khi có triệu chứng viêm phổi
Lao phổi
Đối với bệnh nhân mắc lao phổi:
-
Phát hiện sớm và điều trị.
-
Người bệnh lao cần đeo khẩu trang y tế và thực hiện các biện pháp vệ sinh đúng cách (như che miệng khi ho, khạc).
-
Không khạc nhổ bừa bãi, tuân thủ vệ sinh ho khạc mọi lúc, mọi nơi để không phát tán nguồn lây nhiễm ra môi trường, rửa tay thường xuyên.
-
Có nơi chăm sóc điều trị riêng cho người bệnh lao phổi AFB (+), đặc biệt với người bệnh lao đa kháng thuốc.
-
Hạn chế giao tiếp.
-
trực tiếp với người khác trong giai đoạn còn lây lan, tránh đến những khu vực đông người.
Đối với các trường hợp chưa mắc lao:
-
Tiêm vắc-xin BCG cho trẻ sơ sinh là biện pháp phòng ngừa lao trong giai đoạn sớm và giảm nguy cơ mắc lao nghiêm trọng.
-
Đảm bảo một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, luyện tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và tránh các yếu tố làm suy yếu hệ miễn dịch như thuốc lá, rượu bia quá mức hay căng thẳng kéo dài.
-
Đảm bảo không gian sống được thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng.
-
Thực hiện các chiến dịch giáo dục cộng đồng, kiểm tra sức khỏe, và chương trình phòng ngừa lao tại cộng đồng, đặc biệt là tại các khu vực có nguy cơ cao.
-
Những người tiếp xúc gần với bệnh nhân lao, đặc biệt là trong gia đình hoặc môi trường làm việc, cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm lao.
-
Đối với những người có nguy cơ cao, bác sĩ có thể chỉ định điều trị dự phòng lao để giảm nguy cơ phát triển bệnh.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và phân biệt được viêm phổi và lao phổi khác nhau như thế nào, từ đó có thể nhận biết sớm và chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe của mình. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ hoặc cần được tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với Phòng khám Lao phổi của bác sĩ Tẩn để được khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất.