6 di chứng sau khi điều trị lao phổi: Nguy cơ và hướng dẫn chăm sóc
Bệnh lao phổi là một tình trạng y tế nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều biến chứng lâu dài sau khi điều trị. Các biến chứng này ảnh hưởng đến chức năng phổi và có thể tác động đến các bộ phận khác của cơ thể, gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Bài viết này của Phòng khám lao phổi Bác sĩ Tẩn sẽ giúp bạn khám phá 6 di chứng thường gặp sau khi điều trị lao phổi. Từ đó, cung cấp hướng dẫn chăm sóc để giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu các rủi ro sức khỏe.
Bệnh lao phổi có để lại di chứng không?
Bệnh lao phổi có thể để lại di chứng lâu dài ngay cả khi bệnh nhân đã điều trị thành công và khỏi hoàn toàn về mặt vi khuẩn học. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 40-60% bệnh nhân lao có thể gặp các vấn đề hô hấp mạn tính sau khi khỏi bệnh, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phổi khác.
Cụ thể, di chứng sau điều trị lao là những thay đổi về giải phẫu, sinh bệnh học của hệ hô hấp và các cơ quan trong lồng ngực, là biến chứng thứ phát của bệnh lao phổi, ngay cả sau khi hoàn tất điều trị và khỏi hoàn toàn về mặt vi khuẩn học. Những thay đổi này có thể dẫn đến rối loạn chức năng phổi, từ những bất thường nhỏ đến nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ tử vong.

Di chứng sau lao được phân loại thành bệnh nhu mô, bệnh đường hô hấp, màng phổi/thành ngực, mạch máu và trung thất.
- Tổn thương nhu mô phổi: Vi khuẩn lao có thể phá hủy mô phổi, để lại sẹo, xơ hóa, hoặc hình thành hang lao – những khoang rỗng trong phổi dễ bị nhiễm trùng thứ phát hoặc phát triển nấm phổi, ung thư phổi.
- Bệnh đường dẫn khí: Lao có thể gây giãn phế quản, hẹp khí quản sau lao, vôi hóa gây phì đại, tắc nghẽn đường dẫn khí, dẫn đến khó thở mạn tính..
- Tổn thương màng phổi/thành ngực: Bệnh nhân có thể bị dày dính màng phổi, xơ hóa màng phổi, tràn mủ màng phổi, tràn dịch- khí màng phổi, rò phế quản màng phổi.
- Tổn thương mạch máu: Một số bệnh nhân có thể gặp viêm mạch máu, huyết khối, phình mạch, đặc biệt ho ra máu dai dẳng kéo dài là di chứng thường gặp sau lao.
- Tổn thương trung thất: Gây vôi hóa hạch trung thất, viêm trung thất, lao màng ngoài tim, từ đó ảnh hưởng đến chức năng tim mạch.
Mức độ nghiêm trọng của di chứng phụ thuộc vào thời gian phát hiện và điều trị bệnh. Những bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị sớm có nguy cơ gặp di chứng thấp hơn so với những người phát hiện muộn hoặc không tuân thủ phác đồ điều trị.
Một số bệnh di chứng sau khi điều trị lao phổi
Sau khi điều trị lao phổi, dù đã khỏi bệnh, nhiều bệnh nhân vẫn có thể gặp phải một số di chứng ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những di chứng thường gặp cần lưu ý:
Xơ phổi
Xơ phổi là một tình trạng tổn thương mô phổi, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và giảm chức năng hô hấp của phổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 20-30% bệnh nhân lao phổi có nguy cơ phát triển xơ phổi sau khi khỏi bệnh, đặc biệt là những người mắc lao phổi nặng hoặc phát hiện bệnh muộn.
Nguyên nhân và cơ chế xơ phổi sau điều trị lao phổi: Khi vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis tấn công phổi, chúng gây ra viêm nhiễm và hình thành các ổ tổn thương trong mô phổi. Quá trình viêm kéo dài có thể dẫn đến xơ hóa mô phổi, làm giảm khả năng đàn hồi và thông khí của phổi. Sau khi bệnh lao được điều trị thành công, các vùng tổn thương trong phổi có thể để lại sẹo xơ. Điều này xảy ra khi mô phổi không thể phục hồi hoàn toàn và thay vào đó là mô xơ (mô sẹo).

Triệu chứng của xơ phổi:
- Khó thở: Ban đầu có thể xuất hiện khi gắng sức, sau đó có thể trở nên nghiêm trọng hơn ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Ho khan: Có thể kéo dài, không có đờm hoặc đờm ít.
- Mệt mỏi: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
- Thở rít: Âm thanh thở có thể thay đổi do các tổn thương trong phổi.
- Da và môi tím tái: Do thiếu oxy trong máu.
Giãn phế quản
Giãn phế quản là một bệnh lý đường hô hấp thường gặp ở những người đã từng bị lao phổi và điều trị lao phổi. Đây là tình trạng mà các đường thở trong phổi bị giãn ra, mất khả năng co giãn bình thường, dẫn đến tích tụ đờm và tăng nguy cơ nhiễm trùng ở phổi.
Theo Hiệp hội Lồng ngực Hoa Kỳ (ATS), khoảng 10-30% bệnh nhân lao phổi có nguy cơ bị giãn phế quản sau điều trị, đặc biệt nếu phát hiện và điều trị lao muộn.
Nguyên nhân chính gây ra giãn phế quản sau điều trị lao là tổn thương mô phổi trong quá trình mắc lao, đặc biệt là khi bệnh lao gây ra sự xâm lấn và phá hủy mô phổi, làm tổn thương các cấu trúc phế quản. Việc điều trị lao không đầy đủ hoặc muộn có thể dẫn đến sự phát triển của giãn phế quản.

Triệu chứng của giãn phế quản:
- Ho đờm kéo dài, ho ra máu: Người bệnh thường xuyên ho, đặc biệt là vào buổi sáng, kèm theo đờm mủ hoặc đờm nhầy. Đờm có thể có mùi hôi, đặc biệt nếu có nhiễm trùng. Đặc biệt, người bệnh thường xuyên bị ho ra máu lẫn đờm.
- Khó thở: Khi các nhánh phế quản bị giãn rộng, không khí khó di chuyển vào và ra phổi, gây ra cảm giác khó thở.
- Nhiễm trùng phổi tái phát: Người bệnh dễ bị nhiễm trùng phổi lặp đi lặp lại, do giãn phế quản làm giảm khả năng làm sạch đờm và vi khuẩn.
- Đau ngực: Đôi khi, người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc tức ngực do tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng trong phổi.
- Mệt mỏi và suy giảm chức năng phổi: Giãn phế quản có thể dẫn đến giảm khả năng hô hấp, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, giảm năng lượng và khả năng tham gia các hoạt động thể chất.
Biến chứng tràn dịch và tràn khí màng phổi
Tràn dịch màng phổi và tràn khí màng phổi đều là tình trạng bệnh lý liên quan đến sự tích tụ dịch hoặc khí trong khoang màng phổi, gây ảnh hưởng đến chức năng hô hấp. Tràn dịch và tràn khí sau điều trị lao phổi là những biến chứng có thể xảy ra khi bệnh lao không được điều trị triệt để hoặc do tổn thương phổi và màng phổi trong quá trình điều trị lao.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 5-10% bệnh nhân lao phổi có nguy cơ gặp phải một trong hai biến chứng này, đặc biệt nếu bệnh được phát hiện muộn hoặc điều trị không đầy đủ.
Nguyên nhân:
- Tràn dịch màng phổi sau điều trị lao:
- Viêm màng phổi do lao: Lao có thể gây ra viêm màng phổi, dẫn đến sự tiết dịch vào khoang màng phổi.
- Tổn thương phổi do lao: Các tổn thương mô phổi gây ra bởi bệnh lao, khi lành lại, có thể dẫn đến sự rối loạn của các cấu trúc xung quanh, tạo điều kiện cho dịch tích tụ.
- Tràn khí màng phổi sau điều trị lao:
- Vỡ các nang khí phổi: Lao có thể gây phá hủy mô phổi, dẫn đến sự hình thành các nang khí trong phổi. Khi những nang này vỡ, khí có thể thoát ra và gây tràn khí vào khoang màng phổi.
- Tổn thương màng phổi do lao: Viêm màng phổi hoặc tổn thương phổi nặng có thể dẫn đến sự xâm nhập của khí vào khoang màng phổi.

Triệu chứng:
- Tràn dịch màng phổi sau điều trị lao:
- Khó thở: Tình trạng tràn dịch gây áp lực lên phổi, làm giảm khả năng giãn nở và gây khó thở.
- Đau ngực: Đau hoặc tức ngực, đặc biệt là khi hít thở sâu.
- Ho khan: Có thể đi kèm với ho, đôi khi ho có đờm.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, giảm khả năng vận động và thiếu năng lượng.
- Tràn khí màng phổi sau điều trị lao:
- Đau ngực: Cảm giác đau ngực đột ngột, đặc biệt khi thở sâu hoặc ho.
- Khó thở: Khó thở hoặc cảm giác thở không đủ khí do phổi bị xẹp.
- Thở nhanh: Cơ thể cố gắng bù đắp tình trạng thiếu oxy bằng cách thở nhanh hơn.
Ho ra máu
Ho ra máu là một di chứng có thể xảy ra sau khi điều trị lao phổi, đặc biệt trong những trường hợp lao phổi kéo dài hoặc không được điều trị đầy đủ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 10-15% bệnh nhân từng mắc lao phổi có nguy cơ gặp tình trạng ho ra máu mạn tính do tổn thương mạch máu phổi và phế quản.

Nguyên nhân gây ho ra máu sau điều trị lao phổi:
- Tổn thương mô phổi và phế quản: Bệnh lao phổi có thể gây tổn thương mô phổi và hệ thống phế quản, khiến các mạch máu trong phổi bị vỡ. Khi mô phổi lành lại sau điều trị, đôi khi các vết sẹo hoặc tổn thương vẫn có thể khiến mạch máu trong phổi dễ vỡ hơn, dẫn đến hiện tượng ho ra máu.
- Viêm nhiễm: Trong một số trường hợp, lao phổi có thể tái phát hoặc có nhiễm trùng thứ phát sau điều trị (như viêm phổi do vi khuẩn khác hoặc nấm). Viêm nhiễm có thể làm tổn thương thêm các mạch máu trong phổi, dẫn đến ho ra máu.
- Tổn thương phế quản hoặc nang phổi: Sau khi điều trị lao, một số bệnh nhân có thể phát triển các nang phổi hoặc phế quản giãn rộng, nơi có thể dễ dàng tích tụ vi khuẩn hoặc mủ, khiến mạch máu dễ vỡ và dẫn đến ho ra máu.
U nấm phổi (Aspergillus)
U nấm phổi (Aspergillus) là một di chứng hô hấp mạn tính có thể xảy ra sau khi điều trị lao phổi, đặc biệt ở những bệnh nhân có tổn thương phổi nặng hoặc phổi bị hư hại do bệnh lao kéo dài.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 10-20% bệnh nhân có tổn thương phổi sau lao có nguy cơ phát triển u nấm phổi, làm tăng nguy cơ ho ra máu và suy hô hấp nếu không được kiểm soát kịp thời.
Nguyên nhân gây u nấm phổi Aspergillus sau điều trị lao phổi:
- Tổn thương phổi do lao: Sau khi điều trị lao phổi, phổi của bệnh nhân có thể bị tổn thương, dẫn đến các hang lao, vết sẹo hoặc các khoang trong phổi (nang phổi) tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của nấm Aspergillus.
- Bệnh lý phế quản giãn rộng: Một số bệnh nhân sau khi điều trị lao phổi có thể phát triển tình trạng giãn phế quản, nơi không khí không thể di chuyển hiệu quả và đờm hoặc vi khuẩn, nấm dễ dàng tích tụ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho Aspergillus phát triển.
- Phơi nhiễm với nấm Aspergillus: Nấm Aspergillus có thể có mặt trong môi trường, như trong đất, phân, hoặc các chất thải hữu cơ. Người bệnh lao phổi, đặc biệt là khi có tổn thương phổi mãn tính, dễ bị nhiễm nấm Aspergillus khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường này.

Triệu chứng của u nấm phổi (Aspergillus): Các triệu chứng của u nấm phổi có thể rất đa dạng và không rõ ràng, tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và tình trạng tổn thương phổi của bệnh nhân.
- Ho: Ho kéo dài, có thể kèm theo đờm mủ hoặc máu.
- Khó thở: Do sự tổn thương phổi hoặc sự hình thành khối u trong phổi, người bệnh có thể cảm thấy khó thở hoặc cảm giác thở không đủ oxy.
- Đau ngực: Cảm giác đau hoặc tức ngực, đặc biệt khi ho hoặc thở sâu.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi và yếu sức, có thể do thiếu oxy trong máu hoặc do nhiễm trùng.
- Sốt: Một số trường hợp có thể có sốt nhẹ hoặc sốt cao, đặc biệt nếu có nhiễm trùng thứ phát.
- Ho ra máu: Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể ho ra máu hoặc đờm có máu.
Suy hô hấp mạn tính
Suy hô hấp mạn tính là một trong những di chứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau điều trị lao phổi, đặc biệt ở những bệnh nhân bị tổn thương phổi nặng hoặc lao phổi kéo dài. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 15-25% bệnh nhân từng mắc lao phổi có nguy cơ phát triển suy hô hấp mạn tính, làm ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động.
Nguyên nhân gây suy hô hấp mạn tính sau điều trị lao phổi:
- Tổn thương phổi kéo dài: Lao phổi có thể phá hủy nhu mô phổi, tạo sẹo xơ và xẹp phổi, làm giảm khả năng trao đổi oxy và CO₂.
- Giãn phế quản: Bệnh nhân sau lao có thể bị giãn phế quản, khiến đờm ứ đọng, gây tắc nghẽn đường thở và suy giảm thông khí.
- Viêm nhiễm phổi và nấm: Viêm phổi tái phát hoặc nhiễm nấm Aspergillus có thể làm phổi bị tổn thương thêm, gây xơ hóa và giảm khả năng hô hấp.
- Tổn thương mạch máu phổi: Vi khuẩn lao có thể gây viêm và tổn thương mạch máu phổi, làm tăng áp lực động mạch phổi và khiến tim phải hoạt động nhiều hơn.
- Sự suy giảm chức năng cơ hoành: Xơ hóa phổi và tổn thương thần kinh hô hấp có thể làm giảm khả năng co bóp của cơ hoành, khiến bệnh nhân khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.

Triệu chứng của suy hô hấp mạn tính
- Khó thở kéo dài: Ban đầu khi gắng sức, sau đó xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Ho có đờm dai dẳng: Đặc biệt ở bệnh nhân giãn phế quản sau lao.
- Tím tái môi và đầu ngón tay: Biểu hiện của thiếu oxy máu.
- Mệt mỏi, giảm khả năng vận động: Do cơ thể không nhận đủ oxy.
- Suy tim phải: Nếu áp lực động mạch phổi tăng cao, bệnh nhân có thể bị suy tim phải với phù chân, gan to.
Những di chứng có thể kéo dài bao lâu?
Thời gian kéo dài di chứng sau khi điều trị lao phổi phụ thuộc vào mức độ tổn thương phổi, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, mức độ tuân thủ điều trị và các yếu tố môi trường. Các di chứng nhẹ có thể hồi phục trong vài tháng, nhưng các di chứng nghiêm trọng, như tổn thương phổi hoặc suy hô hấp, có thể kéo dài suốt đời và cần quản lý lâu dài.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 30-50% bệnh nhân lao phổi có thể gặp phải di chứng kéo dài, trong đó 10-20% có các vấn đề hô hấp mạn tính cần quản lý suốt đời.
.jpg)
Dưới đây là thời gian kéo dài của từng loại di chứng sau điều trị lao phổi, được phân loại theo mức độ nghiêm trọng:
Di chứng nhẹ (hồi phục trong vài tháng đến 1 năm)
- Ho kéo dài, mệt mỏi: Có thể cải thiện sau 3-6 tháng nếu phổi phục hồi tốt.
- Viêm nhiễm nhẹ hoặc tổn thương phổi nhỏ: Hồi phục sau 6-12 tháng nếu bệnh nhân có chế độ chăm sóc hợp lý.
Di chứng trung bình (có thể kéo dài nhiều năm, nhưng có thể kiểm soát được)
- Xơ phổi nhẹ: Có thể ổn định nhưng khó phục hồi hoàn toàn, cần theo dõi trong nhiều năm.
- Giãn phế quản: Duy trì suốt đời nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc và vật lý trị liệu hô hấp.
Di chứng nặng (kéo dài suốt đời, không thể hồi phục hoàn toàn)
- Suy hô hấp mạn tính: Bệnh nhân có thể cần hỗ trợ oxy lâu dài.
- Xơ hóa phổi nặng: Không thể hồi phục, gây giảm khả năng hô hấp vĩnh viễn.
Cách điều trị di chứng do bệnh lao phổi để lại
Điều trị các di chứng do bệnh lao phổi tùy thuộc vào loại di chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Điều trị các di chứng sau lao phổi yêu cầu sự kết hợp giữa thuốc, vật lý trị liệu, hỗ trợ dinh dưỡng và chăm sóc tinh thần.
Nguyên tắc: Chủ yếu điều trị triệu chứng, dùng Oxy liệu pháp để hỗ trợ hô hấp nếu chức năng phổi suy giảm nghiêm trọng. Phẫu thuật khi có chỉ định.
Sau đây là bảng tổng hợp điều trị mà bệnh nhân có thể tham khảo:
5. Biện pháp phòng ngừa di chứng sau khi điều trị bệnh lao phổi
Để hạn chế tối đa những di chứng có thể xảy ra sau khi điều trị bệnh lao phổi, việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những cách giúp bảo vệ lá phổi và duy trì sức khỏe lâu dài:
- Tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị lao theo hướng dẫn của bác sĩ, điều trị sớm và kịp thời.
- Theo dõi và phát hiện sớm các di chứng có thể xảy ra sau điều trị lao.
- Quản lý sức khỏe, kiểm soát tốt bệnh nền, ngừng hút thuốc lá.
- Tuân thủ chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.
- Môi trường sống lành mạnh.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ.
- Tiêm phòng các bệnh nhiễm trùng phổi như cúm, phế cầu,... giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng phổi.
- Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài trong các môi trường ô nhiễm hoặc khi tiếp xúc với người bệnh có thể giúp bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại.
Mặc dù đã điều trị khỏi lao phổi, người bệnh vẫn có nguy cơ đối mặt với nhiều di chứng ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp và sinh hoạt hằng ngày. Hiểu rõ và phát hiện sớm các di chứng này sẽ giúp can thiệp kịp thời, hạn chế biến chứng nặng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu bất thường sau điều trị lao, đừng chần chừ — hãy đến ngay Phòng khám Lao phổi – Bác sĩ Tẩn để được thăm khám và tư vấn chuyên sâu.