Phân biệt các loại bệnh lao và dấu hiệu nhận biết mới nhất 2025
Tác giả: BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn
21/07/2025
Bệnh lao không chỉ giới hạn ở phổi mà còn có thể tấn công nhiều cơ quan khác như hạch, xương, màng não... Mỗi loại lao đều có biểu hiện khác nhau, đôi khi rất mờ nhạt hoặc dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và không bỏ sót những dấu hiệu cảnh báo sớm, hãy cùng Phòng khám Lao phổi BS.CKII Nguyễn Văn Tẩn tìm hiểu cách phân biệt các loại bệnh lao qua bài viết dưới đây.
Bệnh lao là gì?
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn có tên là Mycobacterium tuberculosis gây ra. Vi khuẩn này thường tấn công phổi, nhưng chúng cũng có thể tấn công bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể như thận, cột sống, não, xương, khớp, hạch bạch huyết, ruột…
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn có tên là Mycobacterium tuberculosis gây ra
Phân biệt các loại bệnh lao phổ biến hiện nay
Bệnh lao được chia thành nhiều nhóm khác nhau, tùy theo từng tiêu chí đánh giá. Trong thực hành lâm sàng, cách phân loại thường gặp và có giá trị nhất là dựa trên vị trí tổn thương, theo kết quả xét nghiệm mô học, vi khuẩn học và tình trạng kháng thuốc. Sau đây là các tiêu chí phân loại bệnh lao hiện nay:
Phân loại bệnh lao theo vị trí giải phẫu
Đây là cách phân loại cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất. Dựa trên tiêu chí này, bệnh lao được chia thành hai dạng chính:
Lao phổi
Lao phổi là loại lao phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-85% tổng số ca bệnh mắc. Vi khuẩn lao chủ yếu tấn công và gây tổn thương tại phổi và phế quản. Đây là dạng dễ lây lan nhất vì vi khuẩn có thể phát tán ra môi trường khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc khạc nhổ.. Nếu người bệnh vừa bị tổn thương ở phổi vừa bị lao ở cơ quan khác thì vẫn được tính là lao phổi, vì phổi là nơi có nguy cơ lây truyền cao nhất.
Lao ngoài phổi
Lao ngoài phổi là tình trạng vi khuẩn lao tấn công và gây bệnh ở các cơ quan khác ngoài phổi. Dạng này thường không lây nhiễm trực tiếp từ người sang người như lao phổi, trừ một số trường hợp đặc biệt (ví dụ lao da có vết loét hở, lao hạch vỡ mủ...), có thể gặp ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.
Một số loại lao ngoài phổi thường gặp bao gồm:
Lao hạch,
Lao màng phổi,
Lao xương khớp,
Lao màng não,
Lao màng bụng,
Lao thận - tiết niệu, sinh dục,
Lao da
...
Vị trí giải phẫu là cách phân loại cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất
Phân loại theo kết quả xét nghiệm vi khuẩn học
Ngoài việc dựa vào vị trí tổn thương, bác sĩ còn chia bệnh lao thành hai nhóm dựa trên kết quả xét nghiệm. Cách chia này giúp xác định chính xác người bệnh có nhiễm vi khuẩn lao hay không, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp và hiệu quả hơn.
Lao có bằng chứng vi khuẩn học và/ hoặc mô học: Vi khuẩn lao được tìm thấy trong các mẫu bệnh phẩm (đờm, dịch rửa phế quản, mô sinh thiết...). Các phương pháp xét nghiệm thường được sử dụng gồm: soi trực tiếp, nuôi cấy, hoặc các xét nghiệm sinh học phân tử (GeneXpert, Hain test).
Lao không có bằng chứng vi khuẩn học và mô học: Bệnh nhân được chẩn đoán lao dựa trên các triệu chứng lâm sàng, hình ảnh X-quang và đáp ứng với điều trị. Tuy nhiên, người bệnh vẫn được chẩn đoán mắc lao dựa trên triệu chứng bên ngoài, hình ảnh X-quang và theo dõi cho thấy có cải thiện rõ rệt khi dùng thuốc điều trị lao.
Phân loại vi khuẩn lao theo kết quả xét nghiệm vi khuẩn học
Phân loại theo tiền sử điều trị
Dựa vào tiền sử điều trị, bệnh lao được chia thành 3 nhóm khác nhau để giúp bác sĩ xác định nguy cơ tái phát, kháng thuốc và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân:
Lao mới: Là những người bệnh lần đầu tiên được phát hiện và đăng ký điều trị, chưa từng dùng thuốc chống lao hoặc chỉ mới sử dụng dưới 1 tháng. Đây là nhóm bệnh nhân chưa có tiền sử điều trị trước đó, nên thường được áp dụng phác đồ tiêu chuẩn ban đầu.
Điều trị lại: Đây là nhóm người bệnh đã từng điều trị lao trước đó với thời gian sử dụng thuốc từ 1 tháng trở lên::
Tái phát: Người bệnh đã được điều trị lao trước đây và được xác nhận là khỏi bệnh, hay hoàn thành điều trị trong lần điều trị gần nhất. Đây có thể là do tái phát bệnh cũ hoặc tái nhiễm mới..
Thất bại: Người đã điều trị lao nhưng không đạt kết quả, tức là vi khuẩn lao không bị loại bỏ hoàn toàn sau phác đồ trước..
Điều trị lại sau bỏ trị: Người bệnh từng điều trị lao nhưng bỏ dở giữa chừng, không tuân thủ đầy đủ phác đồ. Nay quay lại điều trị.
Điều trị lại khác: Gồm các trường hợp đã từng điều trị lao nhưng không xác định được rõ kết quả điều trị ở lần gần nhất, ví dụ như mất hồ sơ hoặc bệnh nhân không nhớ.
Bệnh nhân không rõ về tiền sử điều trị lao: Là những người không xác định được đã từng điều trị lao trước đây hay chưa, hoặc không đủ thông tin để xếp vào các nhóm trên. Trường hợp này thường cần thêm đánh giá lâm sàng và xét nghiệm để quyết định hướng điều trị.
Phân loại vi khuẩn lao theo tiền sử điều trị
Phân loại theo tình trạng kháng thuốc
Một cách chia khác có ý nghĩa quan trọng trong điều trị là phân loại bệnh lao theo tình trạng kháng thuốc của vi khuẩn. Cách phân loại này giúp bác sĩ xác định mức độ đề kháng và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, hạn chế nguy cơ thất bại và lây lan trong cộng đồng.
Lao nhạy thuốc (Lao thông thường): Vi khuẩn lao vẫn nhạy cảm với các thuốc chống lao hàng thứ nhất (như Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol). Đây là thể lao phổ biến nhất và dễ điều trị nhất, thời gian điều trị thường 6-9 tháng.
Lao kháng thuốc: Đây là tình trạng vi khuẩn lao đã biến đổi và không còn nhạy cảm với một hoặc nhiều loại thuốc chống lao. Điều trị lao kháng thuốc phức tạp hơn, kéo dài hơn và tốn kém hơn.
Phân loại theo tình trạng kháng thuốc
Phân loại theo tình trạng HIV
Tình trạng nhiễm HIV là một yếu tố quan trọng trong việc phân chia bệnh lao, vì người mắc HIV có hệ miễn dịch suy giảm, dễ bị lao tấn công và diễn tiến bệnh thường phức tạp hơn. Việc phân loại theo tình trạng HIV giúp bác sĩ theo dõi sát sao và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng.
Người bệnh lao có HIV dương tính: Là người đã được chẩn đoán mắc lao và có kết quả xét nghiệm cho thấy nhiễm HIV. Đây là nhóm cần được theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ tiến triển bệnh nhanh và phức tạp hơn do hệ miễn dịch suy giảm..
Người bệnh lao HIV âm tính: Là người được xác định mắc lao nhưng kết quả xét nghiệm HIV cho thấy không bị nhiễm. Nhóm này thường có diễn tiến bệnh rõ ràng hơn và đáp ứng điều trị tốt hơn so với người đồng nhiễm HIV.
Người bệnh lao không rõ tình trạng HIV: Là người bệnh lao chưa có kết quả xét nghiệm HIV. Những bệnh nhân này cần được tư vấn xét nghiệm HIV để phân loại lại sau khi có kết quả.
Phân loại vi khuẩn lao theo tình trạng HIV
Các xét nghiệm và chẩn đoán phân biệt
Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh lao
Để xác định người bệnh có mắc lao hay không, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm lao phổi chuyên biệt. Các xét nghiệm này giúp phát hiện vi khuẩn lao, đánh giá mức độ tổn thương và hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
Xét nghiệm tìm vi khuẩn lao (chẩn đoán xác định)
Đây là các xét nghiệm quan trọng nhất để xác định sự hiện diện của vi khuẩn lao, bao gồm:
Nhuộm soi trực tiếp tìm AFB (Acid-Fast Bacilli): Tìm kiếm trực khuẩn kháng cồn, kháng axit trong mẫu bệnh phẩm (thường là đờm, dịch rửa phế quản, dịch màng phổi, dịch não tủy...).
Nuôi cấy vi khuẩn lao: Nuôi vi khuẩn lao trong môi trường đặc biệt (ví dụ: Lowenstein-Jensen) để chúng phát triển thành khuẩn lạc.
Xét nghiệm sinh học phân tử (Molecular tests): GeneXpert MTB/RIF (Xpert), Hain test (Line Probe Assay - LPA), PCR lao (Polymerase Chain Reaction).
Xét nghiệm mô bệnh học (Sinh thiết): Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ bị lao (như hạch, màng phổi, xương...) để soi dưới kính hiển vi. Nếu trong mẫu mô có hình ảnh đặc trưng như tế bào viêm, tế bào khổng lồ Langhans hoặc vùng hoại tử giống như bã đậu, thì rất có khả năng người bệnh đang bị lao.
Các xét nghiệm hỗ trợ và định hướng
Bên cạnh các xét nghiệm trực tiếp tìm vi khuẩn lao, bác sĩ còn sử dụng thêm một số xét nghiệm hỗ trợ nhằm đánh giá tình trạng viêm, tổn thương và định hướng chẩn đoán chính xác hơn. Những xét nghiệm này giúp củng cố nghi ngờ mắc lao và loại trừ các bệnh lý có triệu chứng tương tự.
Chẩn đoán hình ảnh: là công cụ quan trọng giúp bác sĩ phát hiện và đánh giá tổn thương do lao gây ra. Trong đó, X-quang phổi thường được sử dụng đầu tiên để nhận diện các dấu hiệu nghi ngờ như thâm nhiễm, hang lao, nốt mờ, xơ sẹo hoặc tràn dịch màng phổi. Đối với các trường hợp lao ngoài phổi, CT scan và MRI cho hình ảnh rõ nét và chi tiết hơn, giúp phát hiện chính xác vị trí và mức độ tổn thương ở các cơ quan như hạch, cột sống hay màng não. Ngoài ra, siêu âm cũng được dùng để hỗ trợ đánh giá hạch to, dịch màng phổi hoặc màng bụng trong các trường hợp nghi ngờ lao.
Xét nghiệm máu: Giúp hỗ trợ định hướng chẩn đoán lao. Tốc độ lắng máu (ESR) thường tăng ở bệnh nhân lao hoạt động, bạch cầu có thể tăng nhẹ, lympho bào tăng. Đây là xét nghiệm không đặc hiệu. Ngoài ra, các xét nghiệm miễn dịch như QuantiFERON-TB Gold hoặc T-SPOT.TB giúp phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể với vi khuẩn lao thông qua lượng Interferon gamma do tế bào lympho T tiết ra.
Xét nghiệm Phản ứng lao tố (Mantoux test/TST - Tuberculin Skin Test): Tiêm một lượng nhỏ lao tố (protein của vi khuẩn lao) vào da cẳng tay. Nếu có phản ứng miễn dịch (quầng đỏ và chai cứng), chứng tỏ cơ thể đã tiếp xúc với vi khuẩn lao.
Xét nghiệm dịch cơ thể: Là cách lấy mẫu chất lỏng từ các vùng như màng phổi, dịch quanh não, khớp hoặc ổ bụng để kiểm tra xem có dấu hiệu lao hay không. Nếu người bệnh mắc lao, kết quả thường cho thấy lượng protein trong dịch tăng, còn lượng đường giảm, đặc biệt rõ trong lao màng não. Về tế bào, bác sĩ thường thấy số lượng tế bào lympho tăng lên, đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phản ứng với vi khuẩn lao. Một yếu tố khác là chỉ số ADA, nếu ADA trong dịch cơ thể cao thì càng làm tăng khả năng người bệnh đang bị lao, giúp bác sĩ có thêm căn cứ để chẩn đoán chính xác..
Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh lao
Chẩn đoán phân biệt
Quá trình chẩn đoán phân biệt đòi hỏi bác sĩ phải có kiến thức sâu rộng, kinh nghiệm lâm sàng và sử dụng hợp lý các xét nghiệm cận lâm sàng. Khi có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào về bệnh lao, hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Bệnh lao, đặc biệt là lao phổi có thể nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác nhau, dưới đây là một số điểm khác biệt cơ bản giữa lao phổi và một số bệnh lý hô hấp khác:
Viêm phổi cấp hoặc mạn tính thường khởi phát đột ngột với sốt cao, ho kèm đờm màu vàng hoặc xanh. Xét nghiệm máu có thể thấy bạch cầu tăng và bệnh thường đáp ứng tốt với kháng sinh. Trên X-quang, tổn thương thường là vùng mờ đều, không có hình hang như trong lao.
Áp xe phổi cũng gây ho nhiều và khạc mủ, nhưng hình ảnh X-quang có thể thấy tổn thương dạng hang bờ dày, bên trong có mức nước và hơi, khác với hang mỏng của lao.
Giãn phế quản thường biểu hiện bằng ho đờm mạn tính, đôi khi ho ra máu lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, người bệnh thường không sốt chiều, ít sụt cân và thể trạng vẫn ổn định. Hình ảnh X-quang có thể thấy dạng tổ ong hoặc các dải giống đường ray.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) cũng gây ho và khó thở kéo dài, chủ yếu gặp ở người có tiền sử hút thuốc. Khác với lao, bệnh tiến triển chậm, ít gây sốt hoặc sụt cân rõ rệt.
Ung thư phổi dễ bị nhầm với lao do cũng có triệu chứng ho kéo dài, ho ra máu và sụt cân. Tuy nhiên, bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, có hút thuốc lâu năm. Hình ảnh trên CT hoặc X-quang có thể là khối u hoặc hạch lớn, cần sinh thiết mới chẩn đoán được.
Nấm phổi có triệu chứng tương tự lao nhưng muốn chẩn đoán chính xác phải làm xét nghiệm tìm vi nấm.
Bệnh bụi phổi xuất hiện ở người làm việc trong môi trường có nhiều bụi, tổn thương trên X-quang có hình ảnh đặc trưng riêng, giúp phân biệt với lao.
Caption
Nên khám lao phổi ở đâu để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời?
Để được chẩn đoán đúng và điều trị lao hiệu quả, bạn nên tìm đến các cơ sở y tế uy tín, đặc biệt là các bệnh viện chuyên khoa hoặc các khoa hô hấp/lao của bệnh viện đa khoa lớn thuộc hệ thống y tế công lập, nơi có sự phối hợp chặt chẽ với Chương trình Chống lao Quốc gia.
Tại TP. Hồ Chí Minh, bạn có thể khám lao phổi tại các địa chỉ uy tín sau:
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch: Là bệnh viện chuyên khoa lao hàng đầu phía Nam, có vai trò rất quan trọng trong công tác phòng chống lao.
Phòng khám lao phổi BS. CKII Nguyễn Văn Tẩn trực tiếp khám và điều trị.
Khoa Hô hấp/Lao tại các bệnh viện đa khoa lớn: Như Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Bệnh viện Quân y 175.
Hy vọng qua bài viết này, Phòng khám lao phổi đã giúp bạn đã phân biệt các loại bệnh lao và những dấu hiệu đặc trưng để nhận biết. Việc hiểu đúng và phát hiện sớm không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe bản thân mà còn góp phần ngăn chặn nguy cơ lây lan trong cộng đồng.